Home

Vocabulary

bus

Lưu từ (0)
Please login to bookmark Close
/bəs/
buses; busing; busses; bused
A bus is a long vehicle with many seats.An elementary school student might save a seat on the school bus each morning for her best friend.
Xe buýt là phương tiện dài có nhiều chỗ ngồi.Một học sinh tiểu học có thể dành một chỗ ngồi trên xe buýt đến trường mỗi sáng cho bạn thân của mình.
A city bus carries far more passengers than a private car, which makes it an efficient form of transportation.When bus is used as a verb, it means to transport by bus, sometimes in an effort to desegregate a school district: "The city will bus students from this neighborhood to the other side of town".It also means "to clear a table" in restaurant lingo, which is often done by a "bus boy" or a "busser".
Xe buýt thành phố chở nhiều hành khách hơn nhiều so với ô tô riêng, khiến nó trở thành một hình thức vận chuyển hiệu quả.Khi xe buýt được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là vận chuyển bằng xe buýt, đôi khi trong nỗ lực xóa bỏ sự phân biệt chủng tộc trong một khu vực trường học: "Thành phố sẽ đưa học sinh đi xe buýt từ khu phố này đến phía bên kia thị trấn".Nó cũng có nghĩa là "dọn bàn" trong tiếng lóng của nhà hàng, thường do "bus boy" hoặc "busser" thực hiện.

3 Words from the Universe

  • far

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /fɑr/
    further; farther; farly; fars
    Use the adverb far to mean "distant," "remote," or "at a geat distance away".When you see a ship far out at sea, it’s so remote from where you are that you might soon need binoculars to catch a glimpse of it.
    Sử dụng trạng từ xa để chỉ "xa", "xa xôi" hoặc "ở một khoảng cách rất xa".Khi bạn nhìn thấy một con tàu ngoài khơi xa, nó ở rất xa nơi bạn đang ở đến mức bạn có thể sẽ cần ống nhòm để nhìn thoáng qua nó.
    Far is used as both an adverb and an adjective, and it can mean both "distant in space," but also "distant in time," and "a lot".Therefore you can say, "Just look at us!We’ve come so far!" and also "You are far better at speaking French than I am".Old English had slightly different words for the adjective — feorr — and the adverb — feor.
    Far được sử dụng như một trạng từ và một tính từ, và nó có thể có nghĩa là "xa trong không gian", nhưng cũng có nghĩa là "xa trong thời gian" và "rất nhiều".Do đó, bạn có thể nói, "Hãy nhìn chúng tôi!Chúng tôi đã đi được rất xa!" và cũng có thể nói "Bạn nói tiếng Pháp giỏi hơn tôi rất nhiều".Tiếng Anh cổ có những từ hơi khác nhau cho tính từ — feorr — và trạng từ — feor.
  • undergo

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ˈʌndərˌgoʊ/
    undergone; underwent; undergoing
    Undergo means "endure until something is complete".You might undergo testing to check your hearing or undergo special training if you want to volunteer at a homeless shelter.
    Undergo có nghĩa là "chịu đựng cho đến khi một điều gì đó hoàn thành".Bạn có thể trải qua các cuộc kiểm tra để kiểm tra thính giác hoặc trải qua khóa đào tạo đặc biệt nếu bạn muốn làm tình nguyện tại một nơi trú ẩn cho người vô gia cư.
    The verb undergo means "experience" or "undertake".It is often used to describe medical procedures, such as, an injured quarterback who will undergo shoulder surgery.The word implies that it is something that has to happen so that a positive change occurs, like healing in the case of the quarterback or greater communication skills for a hot-tempered person who undergoes anger management training.
    Động từ trải qua có nghĩa là "trải nghiệm" hoặc "thực hiện".Từ này thường được dùng để mô tả các thủ thuật y khoa, chẳng hạn như một tiền vệ bị thương phải phẫu thuật vai.Từ này ngụ ý rằng đó là điều gì đó phải xảy ra để có thể tạo ra sự thay đổi tích cực, chẳng hạn như quá trình chữa lành trong trường hợp của tiền vệ hoặc kỹ năng giao tiếp tốt hơn đối với một người nóng tính đang trải qua quá trình đào tạo kiểm soát cơn giận.
  • dose

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /doʊs/
    doses; dosed; dosing
    A dose is the amount of medicine you’re supposed to take.A bottle of aspirin has the recommended dose printed on its side.
    Một liều là lượng thuốc bạn phải uống.Một lọ aspirin có in liều lượng khuyến cáo ở bên cạnh.
    When your doctor prescribes medication, she tells you what dose you should take, whether it’s one pill twice a day or two teaspoons just before bedtime.You can also get a dose of something else: having x-rays gives you a small dose of radiation, for example, and watching the news instead of your favorite cartoon can be said to give you a dose of reality.The Greek root of dose is dosis, "a portion prescribed".
    Khi bác sĩ kê đơn thuốc, bác sĩ sẽ cho bạn biết liều lượng bạn nên dùng, có thể là một viên hai lần một ngày hoặc hai thìa cà phê ngay trước khi đi ngủ.Bạn cũng có thể được tiêm một liều thuốc khác: ví dụ, chụp X-quang sẽ cho bạn một liều bức xạ nhỏ, và xem tin tức thay vì xem phim hoạt hình yêu thích có thể cho bạn một liều thực tế.Gốc tiếng Hy Lạp của dose là dosis, có nghĩa là "một phần được kê đơn".
đừng bỏ lỡ luyện tập hôm nay