/ˈkæmərə/
cameras; camerae
A camera records images in the form of photographs, film or video.If you want evidence that you’ve spotted Bigfoot in the woods behind your house, you’ll need a camera.
Máy ảnh ghi lại hình ảnh dưới dạng ảnh, phim hoặc video.Nếu bạn muốn có bằng chứng chứng minh rằng bạn đã phát hiện ra Người Tuyết trong khu rừng phía sau nhà mình, bạn sẽ cần một chiếc máy ảnh.
The noun camera typically refers to a film or digital device that captures still pictures when you press a button.A film camera stores images on a strip of film that must be developed with special chemicals, while a digital camera keeps them on a memory card, and with the help of a computer you can see the pictures almost instantly.The original meaning of camera, "vaulted building," came from Latin via the Greek root kamera, "vaulted chamber".
Danh từ camera thường dùng để chỉ một thiết bị phim hoặc kỹ thuật số chụp ảnh tĩnh khi bạn nhấn nút.Máy ảnh phim lưu trữ hình ảnh trên một dải phim phải được tráng bằng hóa chất đặc biệt, trong khi máy ảnh kỹ thuật số lưu chúng trên thẻ nhớ và với sự trợ giúp của máy tính, bạn có thể xem ảnh gần như ngay lập tức.Nghĩa gốc của camera, "tòa nhà vòm", bắt nguồn từ tiếng Latin qua gốc tiếng Hy Lạp kamera, "buồng vòm".