Home

Vocabulary

cat

Lưu từ (0)
Please login to bookmark Close
/kæt/
cats; catted; catting
What’s another name for the four-legged feline that lies around on your keyboard all day and purrs?You might call it “Fluffy,” but it’s also known as a cat.
Tên gọi khác của chú mèo bốn chân nằm quanh bàn phím của bạn cả ngày và kêu gừ gừ là gì?Bạn có thể gọi nó là "Fluffy", nhưng nó cũng được gọi là mèo.
If you’re in the market for a pet cat, just make sure it meows, and doesn’t roar like the lion, tiger, or jaguar, all of which are in the same family as the housecat.Domesticated as long ago as ancient Egyptian times, the cat is a fixture not only in many homes, but also in a host of English expressions — like, “when the cat’s away, the mice will play,” “it’s raining cats and dogs,” and “the cat’s pajamas.”.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chú mèo cưng, hãy đảm bảo rằng nó kêu meo meo, và không gầm rú như sư tử, hổ hay báo đốm, tất cả đều cùng họ với mèo nhà.Được thuần hóa từ thời Ai Cập cổ đại, mèo không chỉ là vật cố định trong nhiều ngôi nhà mà còn trong nhiều thành ngữ tiếng Anh — như, “khi mèo đi vắng, chuột sẽ chơi,” “trời mưa như trút nước,” và “bộ đồ ngủ của mèo.”.

3 Words from the Universe

  • snake

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /sneɪk/
    snakes; snaked; snaking
    A snake is a long reptile without legs that moves by undulating, arching the bones in its back and pushing against the ground.A pet snake is easy to care for, unless you’re squeamish about feeding it mice.
    Rắn là loài bò sát dài không có chân, di chuyển bằng cách uốn lượn, cong xương ở lưng và đẩy xuống đất.Rắn cảnh rất dễ chăm sóc, trừ khi bạn sợ cho chuột ăn.
    Like other reptiles, snakes are covered in smooth scales.Unlike most, snakes have flexible jaws that allow them to eat things much wider than their own narrow bodies — if you see a big lump in the middle of a garter snake’s body, you can be pretty sure it’s just eaten a mouse.Because so many people are afraid of snakes (the vast majority of which are not poisonous), the word has also come to mean "treacherous or deceitful person".Snake is a verb as well, meaning "move like a snake".
    Giống như các loài bò sát khác, rắn được bao phủ bởi lớp vảy nhẵn.Không giống như hầu hết các loài khác, rắn có hàm linh hoạt cho phép chúng ăn những thứ rộng hơn nhiều so với cơ thể hẹp của chúng — nếu bạn nhìn thấy một cục u lớn ở giữa cơ thể của một con rắn garter, bạn có thể khá chắc chắn rằng nó vừa ăn một con chuột.Vì rất nhiều người sợ rắn (phần lớn trong số chúng không có độc), nên từ này cũng có nghĩa là "kẻ gian trá hoặc lừa đảo".Rắn cũng là một động từ, có nghĩa là "di chuyển như một con rắn".
  • cable

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ˈkeɪbəl/
    cables; cabled; cabling
    A cable can be a strong and thick hemp or steel rope, or a conductor for sending electrical or optical signals.
    Một sợi cáp có thể là một sợi dây gai dầu hoặc thép dày và chắc, hoặc một dây dẫn để truyền tín hiệu điện hoặc quang.
    Cable has a bunch of meanings — ranging from communication cables to steel cables.With new online services that stream your favorite show on demand, cable television may become a thing of the past.If your adventurous kids have convinced you to install a zip line, then you better find a steel cable.In the age of email, chances are you’ll never have a reason to send someone an overseas cable.
    Cable có nhiều nghĩa — từ cáp truyền thông đến cáp thép.Với các dịch vụ trực tuyến mới phát trực tuyến chương trình yêu thích theo yêu cầu, truyền hình cáp có thể trở thành dĩ vãng.Nếu những đứa con thích phiêu lưu của bạn thuyết phục bạn lắp đường trượt zipline, thì tốt hơn hết bạn nên tìm cáp thép.Trong thời đại email, khả năng là bạn sẽ không bao giờ có lý do để gửi cho ai đó một sợi cáp ra nước ngoài.
  • neighboring

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ˈneɪbərɪŋ/
    An object that’s neighboring is right next to something else.Neighboring countries share a common border, and neighboring cars are parked side-by-side.
    Một vật thể ở gần thì nằm ngay cạnh một vật thể khác.Các quốc gia lân cận có chung đường biên giới và những chiếc xe ở gần nhau được đỗ cạnh nhau.
    In a restaurant, if someone at the neighboring table starts telling terrible jokes, you’ll have to listen, since they’re adjacent to your table.And if you live in Maine, New Hampshire is the only neighboring state.The adjective neighboring comes from the verb form of neighbor, which is rooted in the Old English words neah, "near," and gebur, "dweller".
    Trong một nhà hàng, nếu ai đó ở bàn bên cạnh bắt đầu kể những câu chuyện cười tệ hại, bạn sẽ phải lắng nghe, vì họ ngồi cạnh bàn của bạn.Và nếu bạn sống ở Maine, New Hampshire là tiểu bang lân cận duy nhất.Tính từ neighbor bắt nguồn từ dạng động từ neighbor, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ neah, "gần" và gebur, "người ở".
đừng bỏ lỡ luyện tập hôm nay