/kæt/
cats; catted; catting
What’s another name for the four-legged feline that lies around on your keyboard all day and purrs?You might call it “Fluffy,” but it’s also known as a cat.
Tên gọi khác của chú mèo bốn chân nằm quanh bàn phím của bạn cả ngày và kêu gừ gừ là gì?Bạn có thể gọi nó là "Fluffy", nhưng nó cũng được gọi là mèo.
If you’re in the market for a pet cat, just make sure it meows, and doesn’t roar like the lion, tiger, or jaguar, all of which are in the same family as the housecat.Domesticated as long ago as ancient Egyptian times, the cat is a fixture not only in many homes, but also in a host of English expressions — like, “when the cat’s away, the mice will play,” “it’s raining cats and dogs,” and “the cat’s pajamas.”.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chú mèo cưng, hãy đảm bảo rằng nó kêu meo meo, và không gầm rú như sư tử, hổ hay báo đốm, tất cả đều cùng họ với mèo nhà.Được thuần hóa từ thời Ai Cập cổ đại, mèo không chỉ là vật cố định trong nhiều ngôi nhà mà còn trong nhiều thành ngữ tiếng Anh — như, “khi mèo đi vắng, chuột sẽ chơi,” “trời mưa như trút nước,” và “bộ đồ ngủ của mèo.”.