Home

Vocabulary

compare

Lưu từ (0)
Please login to bookmark Close
/kəmˈpɛər/
compared; comparing; compares
To compare is to look at two things and see how they are similar and different.
So sánh là nhìn vào hai thứ và xem chúng giống và khác nhau như thế nào.
People compare all the time.If you look at two products and compare prices, you’re looking for the better bargain.It is hard to compare who was the better athlete, Michael Jordan or Billie Jean King, because they played different sports.At a museum, you can compare different paintings.If you like your math teacher better than your history teacher, you’re comparing the two.If a TV shows is bad, you could say "it doesn’t compare" to your favorite show.
Mọi người luôn so sánh.Nếu bạn xem xét hai sản phẩm và so sánh giá, bạn đang tìm kiếm món hời hơn.Thật khó để so sánh xem ai là vận động viên giỏi hơn, Michael Jordan hay Billie Jean King, vì họ chơi các môn thể thao khác nhau.Tại một bảo tàng, bạn có thể so sánh các bức tranh khác nhau.Nếu bạn thích giáo viên toán của mình hơn giáo viên lịch sử, bạn đang so sánh cả hai.Nếu một chương trình truyền hình tệ, bạn có thể nói "nó không thể so sánh" với chương trình yêu thích của mình.

3 Words from the Universe

  • fat

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /fæt/
    fats; fatter; fattest; fatted; fatting; fatly
    Fat is a form of body tissue on animals.It’s a squishy layer that stores energy and protects organs.Fat is also an adjective meaning chubby or thick, as in a fat piglet or a fat wallet full of money.
    Chất béo là một dạng mô cơ thể ở động vật.Đó là lớp mềm dẻo lưu trữ năng lượng và bảo vệ các cơ quan.Chất béo cũng là tính từ có nghĩa là mũm mĩm hoặc dày, như trong một chú lợn con béo hoặc một chiếc ví béo đầy tiền.
    Some foods, like butter or avocado, have fat.Deep fried chocolate bars have a lot of fat.Humans, and other animals, need to consume some fat to maintain optimal health and absorb certain vitamins.The word fat can be applied not just to people, animals, or deep-fried food, but to any inanimate object that is notably big.Your brother likes reading comics, while you prefer fat books like War and Peace and The Complete Works of Shakespeare.
    Một số loại thực phẩm, như bơ hoặc quả bơ, có chất béo.Thanh sô cô la chiên giòn có rất nhiều chất béo.Con người và các loài động vật khác cần tiêu thụ một số chất béo để duy trì sức khỏe tối ưu và hấp thụ một số loại vitamin nhất định.Từ fat không chỉ được áp dụng cho người, động vật hoặc thực phẩm chiên giòn mà còn cho bất kỳ vật thể vô tri nào có kích thước đáng kể.Anh trai bạn thích đọc truyện tranh, trong khi bạn thích những cuốn sách dày như Chiến tranh và hòa bình và Toàn bộ tác phẩm của Shakespeare.
  • athletic

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /æθ(ə)ˈlɛdɪk/
    athletics; athletically
    If you’re athletic, you have a natural talent for sports and fitness.You might jump nonstop through a strenuous aerobics class, then go run a few miles, and top it off shooting hoops with the basketball team.
    Nếu bạn là người khỏe mạnh, bạn có năng khiếu bẩm sinh về thể thao và thể hình.Bạn có thể nhảy liên tục trong một lớp thể dục nhịp điệu vất vả, sau đó chạy vài dặm và kết thúc bằng việc chơi bóng rổ với đội bóng rổ.
    If you’re a champion speed skater, you’ve most definitely got an athletic build, and while skinny jeans may not look so great on you, you probably look pretty good in running shorts.You know the ancient Greeks loved athletic competitions — after all, they invented the Olympics.Fittingly enough, the word athletic goes back to the Greek word athlein, meaning "to compete for a prize".
    Nếu bạn là một vận động viên trượt băng tốc độ vô địch, chắc chắn bạn có vóc dáng khỏe mạnh, và mặc dù quần bó có thể không đẹp với bạn, nhưng bạn có thể trông khá ổn khi mặc quần đùi chạy bộ.Bạn biết đấy, người Hy Lạp cổ đại thích các cuộc thi đấu thể thao — sau cùng, họ đã phát minh ra Thế vận hội.Thật phù hợp, từ athletic (thể thao) bắt nguồn từ từ athlein trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "thi đấu để giành giải thưởng".
  • peak

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /pik/
    peaks; peaked; peaking
    Use the word peak to refer to the pointy top of something, such as the jagged peak of a tall mountain or the tapered peak that forms when you beat egg whites for a recipe.
    Sử dụng từ đỉnh để chỉ đỉnh nhọn của một thứ gì đó, chẳng hạn như đỉnh nhọn của một ngọn núi cao hoặc đỉnh nhọn hình thành khi bạn đánh lòng trắng trứng để làm công thức nấu ăn.
    Peak is one of those words that can play a variety of roles in a sentence.The noun peak can refer to something that is a literal highpoint, like that snow-covered peak over there in the distance, but you will also hear it used to refer to more abstract high points, such as a time of greatest success ("at the peak of your career") or top performance ("the stock price reached a peak over the summer") or highest level ("the peak of the flu season").The word also has a verb form ("Don’t peak too soon") and an adjective form ("peak productivity") that carry similar meanings.
    Peak là một trong những từ có thể đóng nhiều vai trò khác nhau trong một câu.Danh từ peak có thể ám chỉ một thứ gì đó là đỉnh cao theo nghĩa đen, như đỉnh núi phủ đầy tuyết ở đằng xa kia, nhưng bạn cũng sẽ nghe thấy nó được sử dụng để ám chỉ những đỉnh cao trừu tượng hơn, chẳng hạn như thời điểm thành công nhất ("đỉnh cao sự nghiệp") hoặc hiệu suất cao nhất ("giá cổ phiếu đạt đỉnh vào mùa hè") hoặc mức cao nhất ("đỉnh cao của mùa cúm").Từ này cũng có dạng động từ ("Đừng đạt đỉnh quá sớm") và dạng tính từ ("năng suất đỉnh cao") mang ý nghĩa tương tự.
đừng bỏ lỡ luyện tập hôm nay