Home

Vocabulary

course

Lưu từ (0)
Please login to bookmark Close
/kɔrs/
courses; coursing; coursed
The noun course can refer to a series of lectures, discussions, or other lessons in a particular subject.To graduate from high school, you have to take certain courses in English, social studies, math, and science.Naturally, you want to pass them!
Danh từ khóa học có thể chỉ một loạt các bài giảng, thảo luận hoặc các bài học khác về một môn học cụ thể.Để tốt nghiệp trung học, bạn phải học một số khóa học về tiếng Anh, nghiên cứu xã hội, toán và khoa học.Tất nhiên, bạn muốn vượt qua chúng!
The noun course can refer to a part of a meal.If you love chocolate, your favorite course will be dessert — it’s a triple chocolate mousse!The noun course can also refer to an area laid out for a particular sport, as in a golf course or obstacle course.As a verb course can mean to move quickly over or through a certain path, especially some liquid, like when tears course down your cheeks at a sad movie.Don’t confuse the spelling of course with coarse, which is an adjective meaning rough.
Danh từ course có thể chỉ một phần của bữa ăn.Nếu bạn thích sô cô la, món ăn yêu thích của bạn sẽ là món tráng miệng — đó là món sô cô la ba lớp!Danh từ course cũng có thể chỉ một khu vực được bố trí cho một môn thể thao cụ thể, như trong sân gôn hoặc đường chạy vượt chướng ngại vật.Là động từ course có thể có nghĩa là di chuyển nhanh qua hoặc qua một con đường nhất định, đặc biệt là một số chất lỏng, như khi nước mắt chảy dài trên má bạn khi xem một bộ phim buồn.Đừng nhầm lẫn cách viết course với rough, đây là một tính từ có nghĩa là rough.

3 Words from the Universe

  • connected

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /kəˈnɛkɾɪd/
    connectedly
    Connected means linked or joined to something, often in terms of relationships or networks.For example, "They are connected through mutual friends".
    Kết nối có nghĩa là liên kết hoặc gắn kết với một cái gì đó, thường là về mối quan hệ hoặc mạng lưới.Ví dụ, "Họ được kết nối thông qua những người bạn chung".
    Connected is an adjective used to describe something that is linked, joined, or associated with something else, either physically or figuratively.It can refer to things that are physically attached or part of a system, such as "The computer is connected to the internet," where devices or systems are linked together.Connected can also describe relationships between people, like in "They feel connected because they share similar interests".In a broader sense, connected can imply that someone or something is part of a larger network, like "She is well connected in the business world," meaning she has many influential relationships.The term also suggests a sense of unity or closeness, whether in technological, social, or conceptual contexts.
    Connected là một tính từ được sử dụng để mô tả một thứ gì đó được liên kết, tham gia hoặc liên kết với thứ gì đó khác, theo nghĩa vật lý hoặc nghĩa bóng.Nó có thể đề cập đến những thứ được gắn kết vật lý hoặc là một phần của một hệ thống, chẳng hạn như "Máy tính được kết nối với internet", trong đó các thiết bị hoặc hệ thống được liên kết với nhau.Connected cũng có thể mô tả các mối quan hệ giữa mọi người, như trong "Họ cảm thấy được kết nối vì họ chia sẻ những sở thích tương tự".Theo nghĩa rộng hơn, connected có thể ngụ ý rằng ai đó hoặc thứ gì đó là một phần của một mạng lưới lớn hơn, như "Cô ấy có nhiều mối quan hệ trong thế giới kinh doanh", nghĩa là cô ấy có nhiều mối quan hệ có ảnh hưởng.Thuật ngữ này cũng gợi ý về cảm giác thống nhất hoặc gần gũi, cho dù trong bối cảnh công nghệ, xã hội hay khái niệm.
  • programming

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ˌproʊˈgræmɪŋ/
    programmings
    "Programming" is a noun that refers to the process of designing, writing, testing, and maintaining code that tells a computer or device how to perform specific tasks.For example, "She is learning programming to create mobile apps".
    Lập trình là danh từ chỉ quá trình thiết kế, viết, thử nghiệm và duy trì mã lệnh cho máy tính hoặc thiết bị biết cách thực hiện các tác vụ cụ thể.Ví dụ: "Cô ấy đang học lập trình để tạo ứng dụng di động".
    "Programming" is the process of developing software applications by writing code in various programming languages, such as Python, Java, or C++.It involves translating human ideas and instructions into a format that a computer can understand and execute.Programming is a key skill in computer science and technology, and it is used to build everything from simple scripts to complex systems and applications.It can also refer to scheduling or organizing tasks, such as "TV programming" or "event programming".In the context of coding, programming requires knowledge of algorithms, logic, and problem-solving techniques to create efficient and functional programs.
    Lập trình là quá trình phát triển các ứng dụng phần mềm bằng cách viết mã bằng nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau, chẳng hạn như Python, Java hoặc C++.Quá trình này bao gồm việc dịch các ý tưởng và hướng dẫn của con người sang định dạng mà máy tính có thể hiểu và thực hiện được.Lập trình là một kỹ năng quan trọng trong khoa học máy tính và công nghệ, và được sử dụng để xây dựng mọi thứ, từ các tập lệnh đơn giản đến các hệ thống và ứng dụng phức tạp.Nó cũng có thể đề cập đến việc lập lịch trình hoặc tổ chức các nhiệm vụ, chẳng hạn như "lập trình truyền hình" hoặc "lập trình sự kiện".Trong bối cảnh mã hóa, lập trình đòi hỏi kiến ​​thức về thuật toán, logic và kỹ thuật giải quyết vấn đề để tạo ra các chương trình hiệu quả và hữu ích.
  • worship

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ˈwʌrʃəp/
    worshipped; worshipping; worshiped; worships; worshiping
    To worship is to show a lot of love and adoration for something.Religious believers worship gods, and people can worship other people and things too.
    Thờ cúng là thể hiện tình yêu và sự tôn thờ lớn lao đối với một thứ gì đó.Những người theo đạo thờ phụng các vị thần, và mọi người cũng có thể thờ phụng những người khác và những thứ khác.
    Worship is an extreme form of love — it’s a type of unquestioning devotion.If you worship God, then you love God so much that you don’t question him at all.Going to church is a form of worship — so is prayer.People also use the word worship in other cases.If you love a musician or sports star, you might say, "I worship her!" Or someone might say to you, "Man, you need to wake up and stop worshiping him".
    Thờ phượng là một hình thức tình yêu cực đoan — đó là một loại lòng sùng kính không nghi ngờ.Nếu bạn thờ phượng Chúa, thì bạn yêu Chúa đến mức bạn không nghi ngờ Ngài chút nào.Đi nhà thờ là một hình thức thờ phượng — cầu nguyện cũng vậy.Mọi người cũng sử dụng từ thờ phượng trong các trường hợp khác.Nếu bạn yêu một nhạc sĩ hoặc ngôi sao thể thao, bạn có thể nói, "Tôi tôn thờ cô ấy!" Hoặc ai đó có thể nói với bạn, "Trời ạ, bạn cần phải thức tỉnh và ngừng tôn thờ anh ta đi".
đừng bỏ lỡ luyện tập hôm nay