/kɔrs/
courses; coursing; coursed
The noun course can refer to a series of lectures, discussions, or other lessons in a particular subject.To graduate from high school, you have to take certain courses in English, social studies, math, and science.Naturally, you want to pass them!
Danh từ khóa học có thể chỉ một loạt các bài giảng, thảo luận hoặc các bài học khác về một môn học cụ thể.Để tốt nghiệp trung học, bạn phải học một số khóa học về tiếng Anh, nghiên cứu xã hội, toán và khoa học.Tất nhiên, bạn muốn vượt qua chúng!
The noun course can refer to a part of a meal.If you love chocolate, your favorite course will be dessert — it’s a triple chocolate mousse!The noun course can also refer to an area laid out for a particular sport, as in a golf course or obstacle course.As a verb course can mean to move quickly over or through a certain path, especially some liquid, like when tears course down your cheeks at a sad movie.Don’t confuse the spelling of course with coarse, which is an adjective meaning rough.
Danh từ course có thể chỉ một phần của bữa ăn.Nếu bạn thích sô cô la, món ăn yêu thích của bạn sẽ là món tráng miệng — đó là món sô cô la ba lớp!Danh từ course cũng có thể chỉ một khu vực được bố trí cho một môn thể thao cụ thể, như trong sân gôn hoặc đường chạy vượt chướng ngại vật.Là động từ course có thể có nghĩa là di chuyển nhanh qua hoặc qua một con đường nhất định, đặc biệt là một số chất lỏng, như khi nước mắt chảy dài trên má bạn khi xem một bộ phim buồn.Đừng nhầm lẫn cách viết course với rough, đây là một tính từ có nghĩa là rough.