/ˌdaɪəˈlɔg/
dialogues
If you land a role in a local play, you will probably have to memorize several lines of dialogue.If you disagree with how that play is being produced, you may want to open up a dialogue with the director.
Nếu bạn nhận được một vai trong một vở kịch địa phương, có lẽ bạn sẽ phải ghi nhớ một số câu thoại.Nếu bạn không đồng ý với cách dàn dựng vở kịch đó, bạn có thể muốn mở đầu một cuộc đối thoại với đạo diễn.
Dialogue can refer to spoken lines in a dramatic performance such as a play, a film, or a television show.It is also any conversation between two or more people.On the written page, dialogue between characters is usually enclosed by quotation marks.When persons representing different political parties or different nations are said to engage in a dialogue, it means they are probably negotiating something of importance.
Dialogue có thể ám chỉ những câu thoại trong một vở kịch như vở kịch, phim hoặc chương trình truyền hình.Dialogue cũng có thể ám chỉ bất kỳ cuộc trò chuyện nào giữa hai hoặc nhiều người.Trên trang viết, đoạn hội thoại giữa các nhân vật thường được đặt trong dấu ngoặc kép.Khi những người đại diện cho các đảng phái chính trị khác nhau hoặc các quốc gia khác nhau được cho là tham gia vào một cuộc đối thoại, điều đó có nghĩa là họ có thể đang đàm phán về một điều gì đó quan trọng.