Home

Vocabulary

do

Lưu từ (0)
Please login to bookmark Close
/du/
did; done; does; doing; doth
To do is to act, perform, or undertake.When you do chores, you engage in the activity of cleaning the kitchen or taking out the trash.
Làm là hành động, thực hiện hoặc đảm nhận.Khi bạn làm việc nhà, bạn tham gia vào hoạt động dọn dẹp nhà bếp hoặc đổ rác.
Do is one of the most frequently used verbs in English.You do many things in a typical day: you might do the dishes, do your job, and later on, do your taxes.If you meet an old-fashioned gentleman, he might say, "How do you do?" essentially meaning, "Hello".After a difficult test, your friend could ask, "How did you do?" You can also do as you please, or just do nothing all day long.
Do là một trong những động từ được sử dụng thường xuyên nhất trong tiếng Anh.Bạn làm nhiều việc trong một ngày bình thường: bạn có thể rửa bát, làm việc của mình và sau đó, nộp thuế.Nếu bạn gặp một quý ông theo phong cách cổ điển, anh ta có thể nói, "How do you do?" về cơ bản có nghĩa là, "Hello".Sau một bài kiểm tra khó, bạn của bạn có thể hỏi, "How did you do?" Bạn cũng có thể làm bất cứ điều gì bạn muốn, hoặc chỉ không làm gì cả ngày.

3 Words from the Universe

  • style

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /staɪl/
    styles; styled; styling
    Artists, musicians, and even chefs have their own personal style — a word used to describe the unique ways in which people express themselves.
    Nghệ sĩ, nhạc sĩ và thậm chí cả đầu bếp đều có phong cách cá nhân riêng — một từ dùng để mô tả cách mọi người thể hiện bản thân một cách độc đáo.
    Style is a word that’s often used to describe the distinctive way in which artists, designers, and other creative types practice their crafts.The designer who launches a line of cardboard bathing suits is expressing his style, even if no one else finds these soggy suits stylish, or in fashion, at the moment.When hyphenated, style can describe the qualities of a person or thing, as in "Cajun-style cooking".
    Phong cách là một từ thường được dùng để mô tả cách đặc biệt mà các nghệ sĩ, nhà thiết kế và những người sáng tạo khác thực hành nghề thủ công của họ.Nhà thiết kế tung ra dòng đồ bơi bằng bìa cứng đang thể hiện phong cách của mình, ngay cả khi không ai khác thấy những bộ đồ ướt sũng này là thời trang hay hợp thời trang vào thời điểm đó.Khi được nối bằng dấu gạch nối, phong cách có thể mô tả phẩm chất của một người hoặc một vật, như trong "nấu ăn theo phong cách Cajun".
  • anniversary

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ˈænəˌvʌrsəri/
    anniversaries
    An anniversary marks the date on which an event happened — a five-year wedding anniversary occurs exactly five years after a wedding.
    Kỷ niệm đánh dấu ngày diễn ra sự kiện — kỷ niệm năm năm ngày cưới diễn ra đúng năm năm sau ngày cưới.
    When someone refers to "our anniversary," they are typically talking about the day they were married.News organizations regularly recognize the anniversaries of important people’s births and deaths, plus anniversaries of significant news events and national tragedies, like Sept.11 2001 or Dec.7, 1941.This word comes from Latin; remember that annus means year and you can relate the word to annual.Sometimes the world is used more loosely, like when new couples celebrate their one-month anniversary.
    Khi ai đó nhắc đến "ngày kỷ niệm của chúng ta", họ thường đang nói về ngày họ kết hôn.Các tổ chức tin tức thường ghi nhận ngày kỷ niệm ngày sinh và ngày mất của những người quan trọng, cùng với ngày kỷ niệm các sự kiện tin tức quan trọng và thảm kịch quốc gia, như ngày 11 tháng 9 năm 2001 hoặc ngày 7 tháng 12 năm 1941.Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin; hãy nhớ rằng annus có nghĩa là năm và bạn có thể liên hệ từ này với từ annual (hàng năm).Đôi khi từ này được sử dụng rộng rãi hơn, chẳng hạn như khi các cặp đôi mới kỷ niệm ngày cưới một tháng của họ.
  • contributor

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /kənˈtrɪbjudər/
    contributors
    A contributor is someone who takes part in something or makes a contribution.Writers and people who donate money in particular are called contributors.
    Người đóng góp là người tham gia vào một việc gì đó hoặc đóng góp.Các nhà văn và những người quyên góp tiền nói riêng được gọi là người đóng góp.
    Writers whose work is included in a book, magazine, or newspaper are called contributors.Some have specific titles like "contributing editor" or "contributing writer".If you give money for a cause or a company, that contribution also makes you a contributor.This word is used mainly for writing and donating, but it can be used in other cases for people who help with something.The surest way not to be called a contributor is to do nothing: contributors have to contribute.
    Những nhà văn có tác phẩm được đưa vào sách, tạp chí hoặc báo được gọi là người đóng góp.Một số có chức danh cụ thể như "biên tập viên đóng góp" hoặc "người viết đóng góp".Nếu bạn đóng góp tiền cho một mục đích hoặc một công ty, thì khoản đóng góp đó cũng khiến bạn trở thành người đóng góp.Từ này chủ yếu được sử dụng để viết và quyên góp, nhưng nó cũng có thể được sử dụng trong các trường hợp khác để chỉ những người giúp đỡ một việc gì đó.Cách chắc chắn nhất để không bị gọi là người đóng góp là không làm gì cả: những người đóng góp phải đóng góp.
đừng bỏ lỡ luyện tập hôm nay