/ˌɛksərˈsaɪz/
exercised; exercises; exercising
Exercise is physical activity, like an exercise class, or the act of practicing anything — like people who exercise caution while crossing the street.
Tập thể dục là hoạt động thể chất, giống như một lớp thể dục hoặc hành động thực hành bất cứ điều gì — giống như những người thận trọng khi băng qua đường.
If your dad tells you to exercise restraint in dealing with your brother who just broke your computer, he hasn’t suggested that you tie your brother up — here exercise means "use" or "practice".This might remind you of the writing exercises your teacher gave you: practice in forming letters.In many kinds of exercise, the results come from doing something over and over — just ask anyone who exercises, or works out.
Nếu bố bạn bảo bạn phải kiềm chế khi đối phó với anh trai vừa làm hỏng máy tính của bạn, thì ông ấy không gợi ý bạn trói anh trai lại — ở đây, exercise có nghĩa là "sử dụng" hoặc "luyện tập".Điều này có thể khiến bạn nhớ đến các bài tập viết mà giáo viên đã giao cho bạn: luyện tập viết chữ.Trong nhiều loại bài tập, kết quả đến từ việc làm đi làm lại một việc gì đó — hãy hỏi bất kỳ ai luyện tập hoặc tập thể dục.