Home

Vocabulary

exercise

Lưu từ (0)
Please login to bookmark Close
/ˌɛksərˈsaɪz/
exercised; exercises; exercising
Exercise is physical activity, like an exercise class, or the act of practicing anything — like people who exercise caution while crossing the street.
Tập thể dục là hoạt động thể chất, giống như một lớp thể dục hoặc hành động thực hành bất cứ điều gì — giống như những người thận trọng khi băng qua đường.
If your dad tells you to exercise restraint in dealing with your brother who just broke your computer, he hasn’t suggested that you tie your brother up — here exercise means "use" or "practice".This might remind you of the writing exercises your teacher gave you: practice in forming letters.In many kinds of exercise, the results come from doing something over and over — just ask anyone who exercises, or works out.
Nếu bố bạn bảo bạn phải kiềm chế khi đối phó với anh trai vừa làm hỏng máy tính của bạn, thì ông ấy không gợi ý bạn trói anh trai lại — ở đây, exercise có nghĩa là "sử dụng" hoặc "luyện tập".Điều này có thể khiến bạn nhớ đến các bài tập viết mà giáo viên đã giao cho bạn: luyện tập viết chữ.Trong nhiều loại bài tập, kết quả đến từ việc làm đi làm lại một việc gì đó — hãy hỏi bất kỳ ai luyện tập hoặc tập thể dục.

3 Words from the Universe

  • somebody

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ˈsʌmbədi/
    somebodies
    When you’re talking about a person, but not a specific one, use the word somebody.If you cook more than you can eat yourself, you might ask, "Does somebody want this extra macaroni and cheese?".
    Khi bạn nói về một người, nhưng không phải một người cụ thể, hãy sử dụng từ somebody.Nếu bạn nấu nhiều hơn mức bạn có thể ăn, bạn có thể hỏi, "Có ai muốn thêm macaroni và phô mai này không?".
    Interestingly, synonyms for somebody include "whoever" and "superstar".In other words, you can use this pronoun to mean any random individual, like when you suggest that somebody is likely to get hurt at a busy intersection near your house.But you can also use it for a very important, well-known, successful, or famous person: "I don’t want to get stuck in this small town — I want to be somebody!".
    Điều thú vị là từ đồng nghĩa của somebody bao gồm "whoever" và "superstar".Nói cách khác, bạn có thể sử dụng đại từ này để chỉ bất kỳ cá nhân ngẫu nhiên nào, chẳng hạn như khi bạn ám chỉ rằng ai đó có khả năng bị thương tại một ngã tư đông đúc gần nhà bạn.Nhưng bạn cũng có thể sử dụng nó cho một người rất quan trọng, nổi tiếng, thành đạt hoặc nổi tiếng: "Tôi không muốn bị kẹt ở thị trấn nhỏ này — Tôi muốn trở thành ai đó!".
  • aggressive

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /əˈgrɛsɪv/
    Someone or something aggressive shows a lot of energy and has a strong impact.After the aggressive salesman stopped them again on their way through the mall, the couple got aggressive and replied in a loud, made-up foreign language until he went away.
    Một người hoặc một thứ gì đó hung hăng thể hiện rất nhiều năng lượng và có tác động mạnh mẽ.Sau khi người bán hàng hung hăng chặn họ lại trên đường đi qua trung tâm thương mại, cặp đôi này trở nên hung hăng và trả lời bằng một ngôn ngữ nước ngoài lớn tiếng, bịa đặt cho đến khi anh ta bỏ đi.
    Being aggressive often means being physical or showing force, but it is equally powerful as an adjective reflecting a forceful determination to get something done.An aggressive football player may tackle everyone in sight to get a win, while a driven student might tackle a project or problem head-on with aggressive determination to improve their grade.Aggressive comes from the Latin aggress-, "attack," and being aggressive shows an intention to attack bodily, mentally, or verbally whatever gets in the way.
    Hung hăng thường có nghĩa là thể hiện sức mạnh hoặc thể hiện sức mạnh, nhưng nó cũng mạnh mẽ như một tính từ phản ánh quyết tâm mạnh mẽ để hoàn thành một việc gì đó.Một cầu thủ bóng đá hung hăng có thể tấn công mọi người trong tầm mắt để giành chiến thắng, trong khi một học sinh có động lực có thể giải quyết một dự án hoặc vấn đề một cách trực diện với quyết tâm hung hăng để cải thiện điểm số của mình.Hung hăng bắt nguồn từ tiếng Latin aggress-, "tấn công", và hung hăng thể hiện ý định tấn công bằng cơ thể, tinh thần hoặc lời nói bất cứ điều gì cản đường.
  • curate

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ˈkjʊrət/
    curated; curates; curating
    When you curate something, you organize and present it.If you work for a museum, you might curate an exhibit of abstract sculpture.
    Khi bạn giám tuyển một thứ gì đó, bạn sắp xếp và trình bày nó.Nếu bạn làm việc cho một bảo tàng, bạn có thể giám tuyển một cuộc triển lãm tác phẩm điêu khắc trừu tượng.
    The noun curate originally referred to anyone taking care of church property in some way.Nowadays, the noun generally refers to a person with religious training who conducts religious services.Curate comes from the word cure, and a curate is supposed to cure that most important part of you — your soul.When you curate a museum exhibit — or a selection of 1980s fashion for your retro blog — you care for or manage it just as a curate cares for a parish.
    Danh từ curate ban đầu dùng để chỉ bất kỳ ai chăm sóc tài sản của nhà thờ theo một cách nào đó.Ngày nay, danh từ này thường dùng để chỉ một người được đào tạo về tôn giáo và thực hiện các nghi lễ tôn giáo.Curate bắt nguồn từ từ cure, và curate được cho là sẽ chữa lành phần quan trọng nhất của bạn — tâm hồn bạn.Khi bạn giám tuyển một cuộc triển lãm bảo tàng — hoặc một bộ sưu tập thời trang thập niên 1980 cho blog hoài cổ của mình — bạn sẽ chăm sóc hoặc quản lý nó giống như một curate chăm sóc một giáo xứ vậy.
đừng bỏ lỡ luyện tập hôm nay