Note
Diss track (bài hát diss) bài hát công khai chỉ trích, xúc phạm hoặc chế giễu người khác, thường là nghệ sĩ khác trong cùng lĩnh vực
Hip hop (hip hop) một thể loại văn hóa và âm nhạc bắt nguồn từ cộng đồng người Mỹ gốc Phi, bao gồm rap, DJ, breakdance và graffiti
Rap battle (trận đấu rap) màn thi đấu giữa hai rapper, thường sử dụng lời rap để công kích, thể hiện kỹ năng và sáng tạo ngôn từ
Answer-back record (bản ghi trả lời) một bài hát được viết ra để phản hồi trực tiếp nội dung của một bài hát khác
Metaphor (ẩn dụ) biện pháp tu từ dùng hình ảnh, sự vật hoặc khái niệm để diễn đạt một ý nghĩa khác mang tính biểu tượng hoặc so sánh
Flow (dòng chảy lời rap) cách nhịp điệu, âm điệu và cách phát âm trong khi rap, thể hiện phong cách cá nhân và kỹ năng của rapper
Freestyle (rap ngẫu hứng) hình thức rap không chuẩn bị trước, thể hiện khả năng ứng biến và sáng tạo tại chỗ của nghệ sĩ
Emcee (MC) (người dẫn chương trình / rapper) thuật ngữ gốc trong hip hop dùng để chỉ người điều khiển đám đông bằng rap và biểu diễn
Crew (nhóm hip hop) tập hợp các nghệ sĩ hoạt động cùng nhau trong một cộng đồng hip hop, thường có phong cách chung hoặc chung khu vực
Territory (lãnh thổ) trong hip hop, ý chỉ khu vực hoạt động hoặc nguồn gốc của nghệ sĩ, thường là nguyên nhân tranh chấp giữa các nhóm
Roxanne Wars (Cuộc chiến Roxanne) chuỗi các bài hát diss giữa nhiều rapper trong thập niên 1980, khởi đầu từ bài hát “Roxanne, Roxanne” và phản hồi “Roxanne’s Revenge”
The Bridge Wars (Cuộc chiến Cầu Brooklyn) loạt diss track giữa các nhóm rap khác nhau, thể hiện sự cạnh tranh lãnh thổ giữa các khu vực của New York
Patriarchal structure (cấu trúc phụ quyền) hệ thống xã hội trong đó nam giới nắm quyền kiểm soát và định hình các chuẩn mực, thường gây bất lợi cho phụ nữ
Feminist positioning (lập trường nữ quyền) quan điểm và hành động nhằm khẳng định, bảo vệ quyền và vị trí của phụ nữ trong xã hội
Sisterhood (tình chị em) tình đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau giữa các phụ nữ, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh và định kiến giới
The Article
Released last month, Houston-born rapper Megan Thee Stallion’s hit song Hiss is a textbook diss record.Fans and critics have suggested the track takes aim at multiple artists including Tory Lanez, Nicki Minaj and Drake.Minaj responded with her own track, Big Foot (a reference to Megan’s tall stature), but its weaker metaphorical content and flow mean it has failed to make the same impact.
Phát hành vào tháng trước, ca khúc hit Hiss của nữ rapper gốc Houston Megan Thee Stallion là một bản diss kinh điển.Người hâm mộ và giới phê bình cho rằng bài hát nhắm vào nhiều nghệ sĩ bao gồm Tory Lanez, Nicki Minaj và Drake.Minaj đã đáp trả bằng một ca khúc riêng, Big Foot (ám chỉ chiều cao của Megan), nhưng nội dung ẩn dụ yếu và flow không nổi bật khiến nó không tạo được hiệu ứng tương tự.
Diss records are songs which intentionally dismiss, disrespect or mock others, usually fellow musicians.They are particularly prominent in hip hop.But although the diss record came to prominence in rap songs during the mid-1980s, the concept is nothing new.Artists such as Lee “Scratch” Perry, Queen, The Beatles and Sex Pistols have all insulted a variety of people, bands and record labels in their music.
Các bản diss là những bài hát cố tình hạ thấp, không tôn trọng hoặc chế giễu người khác, thường là những nghệ sĩ cùng ngành.Chúng đặc biệt phổ biến trong thể loại hip hop.Mặc dù diss record nổi lên trong các ca khúc rap từ giữa những năm 1980, nhưng khái niệm này không phải là điều mới mẻ.Những nghệ sĩ như Lee “Scratch” Perry, Queen, The Beatles và Sex Pistols đều đã xúc phạm nhiều cá nhân, ban nhạc và hãng thu âm trong âm nhạc của họ.
Megan Thee Stallion’s diss track, Hiss.
Bản diss track Hiss của Megan Thee Stallion.
Until the first hip hop records in 1979, the music and raps which helped shape hip hop culture were performed at live events and shared as taped recordings.During that time, lyrics that centred on territory, skills and identity formed much of hip hop’s content, which provided plenty of ammunition for dissing.
Cho đến khi những bản thu hip hop đầu tiên ra đời vào năm 1979, âm nhạc và các đoạn rap giúp hình thành văn hóa hip hop được biểu diễn tại các sự kiện trực tiếp và chia sẻ qua băng ghi âm.Trong thời kỳ đó, ca từ xoay quanh lãnh thổ, kỹ năng và bản sắc chiếm phần lớn nội dung hip hop, cung cấp nhiều “đạn dược” cho các màn diss.
As a result, the diss became synonymous with battling, a phenomena where crews or individuals attempt to show and prove the superiority of their hip hop practice against opponents.
Do đó, diss trở nên đồng nghĩa với các trận đấu rap – hiện tượng mà các nhóm hoặc cá nhân cố gắng chứng minh sự vượt trội trong phong cách hip hop của họ so với đối thủ.
The relationship between diss records and rap battles was crucial to the expansion of diss records during the 1980s.The Roxanne Wars is the most famous exchange of diss records, with over 50 releases by 35 different artists.
Mối quan hệ giữa diss record và các trận chiến rap là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển của diss records trong thập niên 1980.The Roxanne Wars là cuộc khẩu chiến nổi tiếng nhất, với hơn 50 bản phát hành bởi 35 nghệ sĩ khác nhau.
The Roxanne Wars
Cuộc chiến Roxanne
The Roxanne saga was triggered by an “answer-back” record (a song which responds directly to the content in another artist’s song) by rapper Roxanne Shanté, directed at hip hop group U.T.F.O.’s 1984 hit Roxanne, Roxanne.Although Shanté was not the original target for their song, following her confrontational attack in Roxanne’s Revenge, U.T.F.O. released their own orchestrated answer-back, titled The Real Roxanne.
Câu chuyện Roxanne bắt nguồn từ một bản “trả lời” (một ca khúc phản hồi trực tiếp nội dung trong bài hát của nghệ sĩ khác) của rapper Roxanne Shanté, nhắm vào hit năm 1984 Roxanne, Roxanne của nhóm hip hop U.T.F.O.Mặc dù Shanté không phải là mục tiêu ban đầu của bài hát, nhưng sau màn tấn công gay gắt của cô trong Roxanne’s Revenge, U.T.F.O. đã tung ra một bản trả lời có tổ chức mang tên The Real Roxanne.
This musical altercation spawned diss records by other artists too, who took on personas such as Roxanne’s Doctor, Rocksann, The Parents Of Roxanne and Little Roxanne.
Cuộc đối đầu âm nhạc này cũng khơi mào cho nhiều bản diss từ các nghệ sĩ khác, những người hóa thân thành các nhân vật như Doctor của Roxanne, Rocksann, Bố mẹ của Roxanne và Little Roxanne.
Roxanne’s Revenge by Roxanne Shanté.
Roxanne’s Revenge của Roxanne Shanté.
The Roxanne Wars fostered a new paradigm of diss records.Other multifaceted diss narratives, such as The Bridge Wars (initially between BDP and The Juice Crew), emerged, often driven by hip hop territories.
The Roxanne Wars tạo ra một mô hình mới cho các bản diss.Những cuộc chiến lời ca nhiều tầng lớp khác, như The Bridge Wars (ban đầu giữa BDP và The Juice Crew), cũng xuất hiện, thường bắt nguồn từ tranh chấp lãnh thổ hip hop.
Female pioneers
Những người tiên phong nữ
Looking back at the history of the diss track, it is the strength of female emcees that stands out.A year on from the Roxanne Wars, Brooklyn-born battle rapper Sparky Dee and Shanté went head-to-head on the six-track album Round 1.
Khi nhìn lại lịch sử các bản diss, điểm nổi bật chính là sức mạnh của các nữ MC.Một năm sau cuộc chiến Roxanne, nữ rapper battle gốc Brooklyn Sparky Dee và Shanté đối đầu trong album sáu track Round 1.
Round 1’s producer, Spyder D, reworked the beats from Round 1 for a Sparky Dee battle track with The Playgirls, titled The Battle.The song was made up of several direct two-bar insults exchanged between the artists.
Nhà sản xuất của Round 1, Spyder D, đã tái cấu trúc các beat từ album để phục vụ bài battle của Sparky Dee với nhóm The Playgirls, có tên The Battle.Bài hát bao gồm nhiều đoạn xúc phạm hai dòng được trao đổi trực tiếp giữa các nghệ sĩ.
In 1985, Shanté battled with male New York rapper Busy Bee Starski to be crowned best freestyle rapper, a title that many fans argue she should have won.However, she lost due to judge Kurtis Blow’s alleged bias of not voting for a female rapper.
Năm 1985, Shanté thi đấu với rapper nam New York Busy Bee Starski để tranh danh hiệu rapper freestyle hay nhất, một danh hiệu mà nhiều người hâm mộ cho rằng cô xứng đáng giành được.Tuy nhiên, cô đã thua do nghi vấn thiên vị từ giám khảo Kurtis Blow, người được cho là không bỏ phiếu cho rapper nữ.
Throughout the 1980s, female rappers were often dismissed due to the patriarchal structure of rap.But the tenacious next wave of female rappers – including MC Lyte, Monie Love, Queen Latifah and Queen Mother Rage – constructed diss songs with deeper metaphorical complexity.
Trong suốt những năm 1980, các rapper nữ thường bị coi nhẹ vì cấu trúc phụ quyền trong rap.Tuy nhiên, làn sóng nữ rapper kiên cường tiếp theo – bao gồm MC Lyte, Monie Love, Queen Latifah và Queen Mother Rage – đã tạo ra những bản diss có chiều sâu ẩn dụ phức tạp hơn.
Queen Latifah’s diss track Ladies First featuring Monie Love.
Bản diss track Ladies First của Queen Latifah hợp tác với Monie Love.
Possesions, territory and skills were still central subjects for diss lyrics, but a clear feminist positioning was emerging.MC Lyte’s 10% Dis (1988) was a response to rapper Antoinette over a feud between Lyte’s crew, Audio Two, and Antoinette’s male producer, Hurby Luv Bug.Rather than solely diss Antoinette, MC Lyte aims several exemplary rap metaphors at Hurby.
Sở hữu, lãnh thổ và kỹ năng vẫn là những chủ đề trung tâm trong lời diss, nhưng một lập trường nữ quyền rõ ràng đang hình thành.10% Dis (1988) của MC Lyte là phản ứng đối với rapper Antoinette về mâu thuẫn giữa nhóm của Lyte, Audio Two, và nhà sản xuất nam của Antoinette là Hurby Luv Bug.Thay vì chỉ diss Antoinette, MC Lyte nhắm nhiều ẩn dụ rap mẫu mực vào Hurby.
In 1989, Monie Love and Queen Latifah presented one of the most committed yet subtle disses to the entire spectrum of the male-dominated music industry on Ladies First.Representing the idea of sisterhood with great clarity, the song consistently affirms they are “Strong, stepping, strutting, moving on.”They also offered an open invitation to battle without the gender bias: “The next man, or the next woman, It doesn’t make a difference, keep the competition coming.”
Năm 1989, Monie Love và Queen Latifah đã mang đến một trong những bản diss mạnh mẽ nhưng tinh tế nhất đối với toàn bộ ngành công nghiệp âm nhạc do nam giới thống trị trong ca khúc Ladies First.Đại diện cho tinh thần chị em một cách rõ ràng, bài hát liên tục khẳng định họ “Mạnh mẽ, bước đi, sải bước, tiến về phía trước.”Họ cũng đưa ra lời mời công khai để thi đấu mà không phân biệt giới tính: “Người tiếp theo, dù là nam hay nữ, Không quan trọng, cứ để cuộc cạnh tranh tiếp tục.”
In the true essence of a complex diss record, Megan Thee Stallion’s Hiss contains both direct and suggestive metaphorical references.This leaves her audience with a clear idea of some of her targets, while leaving space for them to decipher others.
Đúng với bản chất của một bản diss phức tạp, Hiss của Megan Thee Stallion chứa cả những ẩn dụ trực tiếp lẫn gợi ý.Điều này giúp khán giả hiểu rõ một số mục tiêu của cô, đồng thời để lại khoảng trống cho họ tự suy luận phần còn lại.
Hiss is at the forefront of hip hop’s 2024 trajectory, yet clearly continues the attitude of the culture’s 40-year old diss record history.
Hiss đang dẫn đầu xu hướng hip hop năm 2024, nhưng rõ ràng vẫn tiếp nối tinh thần của 40 năm lịch sử diss record trong văn hóa này.
Quiz
Select the correct answer for each question.
Question 1/10
1. What is the main purpose of a diss track in hip hop culture?
2. Who did Megan Thee Stallion allegedly target in her track Hiss?
3. What historical diss battle involved over 50 diss records from more than 30 artists?
4. Which of the following is NOT mentioned as an early user of diss elements before hip hop?
5. What did Queen Latifah and Monie Love emphasize in their song Ladies First?
6. Why did MC Lyte diss Hurby Luv Bug in her track 10% Dis?
7. What new form of diss track dynamic did The Roxanne Wars introduce?
8. Why did Shanté allegedly lose her freestyle battle against Busy Bee Starski?
9. Which of the following best describes Megan Thee Stallion’s Hiss?
10. What did early hip hop diss lyrics often focus on before being recorded commercially?