Home

Vocabulary

false

Lưu từ (0)
Please login to bookmark Close
/fɔls/
falsest; falser; falses
Something that’s false is wrong or untrue.If you spread false rumors about a friend, you’re telling lies.
Điều gì đó sai trái là sai hoặc không đúng sự thật.Nếu bạn lan truyền tin đồn sai sự thật về một người bạn, bạn đang nói dối.
When you read a fact in a textbook that you know is mistaken, you can describe it as false.Giving someone a false impression about your family’s pizza place — implying that it’s a fancy restaurant when it’s really a take-out counter and a pizza oven — means you’re giving the wrong idea.False can also mean "fake," as in false eyelashes or a false smile.It comes from the Old French fals, which is faux in Modern French: "false,fake, incorrect, or mistaken".
Khi bạn đọc một sự thật trong sách giáo khoa mà bạn biết là sai, bạn có thể mô tả nó là sai.Việc cho ai đó ấn tượng sai về tiệm pizza của gia đình bạn — ngụ ý rằng đó là một nhà hàng sang trọng khi thực tế là quầy bán đồ ăn mang về và lò nướng pizza — có nghĩa là bạn đang đưa ra ý tưởng sai.False cũng có thể có nghĩa là "giả", như trong lông mi giả hoặc nụ cười giả tạo.Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ fals, trong tiếng Pháp hiện đại là faux: "giả, giả tạo, không chính xác hoặc nhầm lẫn".

3 Words from the Universe

  • feature

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ˈfitʃər/
    features; featured; featuring
    A feature is a part of something that makes it special or able to work better, such as a bonus feature on a DVD or a smartphone feature that provides faster Internet connections.
    Một tính năng là một phần của thứ gì đó khiến nó trở nên đặc biệt hoặc có thể hoạt động tốt hơn, chẳng hạn như tính năng thưởng trên DVD hoặc tính năng trên điện thoại thông minh cung cấp kết nối Internet nhanh hơn.
    The word feature has both a noun and a verb form used to describe a main characteristic, as in a car’s safety features or a restaurant menu that features Italian dishes.In addition, feature can refer to a newspaper or magazine article that provides in-depth information, like a feature about the First Lady and her life.You’ve probably also heard it used to describe a main part of the face, such as the eyes, nose, or mouth.
    Từ feature có cả dạng danh từ và động từ được sử dụng để mô tả một đặc điểm chính, như trong các tính năng an toàn của ô tô hoặc thực đơn nhà hàng có các món ăn Ý.Ngoài ra, feature có thể đề cập đến một bài báo hoặc tạp chí cung cấp thông tin chuyên sâu, như một bài viết về Đệ nhất phu nhân và cuộc đời của bà.Bạn cũng có thể đã nghe từ này được sử dụng để mô tả một bộ phận chính của khuôn mặt, chẳng hạn như mắt, mũi hoặc miệng.
  • cite

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /saɪt/
    cited; citing; cites
    To cite something means to do right by whoever said it and give them credit — for instance, if you add a brilliant statement to a paper but you’re not the one who originally wrote it, you should cite, or point to, the original author.
    Trích dẫn một điều gì đó có nghĩa là làm đúng với bất kỳ ai đã nói điều đó và ghi nhận công lao của họ — ví dụ, nếu bạn thêm một tuyên bố tuyệt vời vào một bài báo nhưng bạn không phải là người đầu tiên viết nó, bạn nên trích dẫn hoặc chỉ ra tác giả ban đầu.
    Using cite with the meaning "to reference" or "to note" is just one of several similar uses.A military or other official report can cite someone for an outstanding act of service, and a legal representative can cite individuals, or summon them, to show up in court.To cite a source when writing or verbally repeating something first spoken by someone else is to give a "citation" or "notation" that gives credit where credit is due.
    Sử dụng cite với nghĩa là "tham khảo" hoặc "ghi chú" chỉ là một trong số nhiều cách sử dụng tương tự.Một báo cáo quân sự hoặc báo cáo chính thức khác có thể trích dẫn một người nào đó vì một hành động phục vụ xuất sắc, và một đại diện pháp lý có thể trích dẫn cá nhân, hoặc triệu tập họ, để ra tòa.Trích dẫn một nguồn khi viết hoặc nhắc lại bằng lời một điều gì đó mà người khác đã nói trước đó là đưa ra một "trích dẫn" hoặc "ghi chú" ghi nhận công lao khi công lao đó là xứng đáng.
  • financier

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ˌˈfɪnənˌˈsɪər/
    financiers; financiering
    A financier is someone who handles big clients and big financial transactions.A financier is the high-profile star of a company and the envy of the overworked entry-level workers.
    Một nhà tài chính là người xử lý các khách hàng lớn và các giao dịch tài chính lớn.Một nhà tài chính là ngôi sao nổi tiếng của một công ty và là sự ghen tị của những người lao động mới vào nghề làm việc quá sức.
    The suffix -ier in financier tells you that this word refers to a person who has something to do with finance.But where does the word finance come from?Long ago, it meant "to settle or end a debt," which you can see in fin, the Old French word for "end".But as financial work evolved, it came to also encompass taxation and revenue, not just debt collection.
    Hậu tố -ier trong financier cho bạn biết rằng từ này ám chỉ một người có liên quan đến tài chính.Nhưng từ tài chính bắt nguồn từ đâu?Từ lâu, nó có nghĩa là "giải quyết hoặc chấm dứt một khoản nợ", bạn có thể thấy trong fin, từ tiếng Pháp cổ có nghĩa là "kết thúc".Nhưng khi công việc tài chính phát triển, nó cũng bao gồm thuế và doanh thu, không chỉ là thu nợ.
đừng bỏ lỡ luyện tập hôm nay