/fɔls/
falsest; falser; falses
Something that’s false is wrong or untrue.If you spread false rumors about a friend, you’re telling lies.
Điều gì đó sai trái là sai hoặc không đúng sự thật.Nếu bạn lan truyền tin đồn sai sự thật về một người bạn, bạn đang nói dối.
When you read a fact in a textbook that you know is mistaken, you can describe it as false.Giving someone a false impression about your family’s pizza place — implying that it’s a fancy restaurant when it’s really a take-out counter and a pizza oven — means you’re giving the wrong idea.False can also mean "fake," as in false eyelashes or a false smile.It comes from the Old French fals, which is faux in Modern French: "false,fake, incorrect, or mistaken".
Khi bạn đọc một sự thật trong sách giáo khoa mà bạn biết là sai, bạn có thể mô tả nó là sai.Việc cho ai đó ấn tượng sai về tiệm pizza của gia đình bạn — ngụ ý rằng đó là một nhà hàng sang trọng khi thực tế là quầy bán đồ ăn mang về và lò nướng pizza — có nghĩa là bạn đang đưa ra ý tưởng sai.False cũng có thể có nghĩa là "giả", như trong lông mi giả hoặc nụ cười giả tạo.Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ fals, trong tiếng Pháp hiện đại là faux: "giả, giả tạo, không chính xác hoặc nhầm lẫn".