Home

Vocabulary

future

Lưu từ (0)
Please login to bookmark Close
/ˈfjutʃər/
futures; futurely
A time that hasn’t happened yet is the future.You’re reading this in the present, and what you read by clicking on the link for the next screen will happen in the future, i.e., in the time ahead.
Một thời điểm chưa xảy ra là tương lai.Bạn đang đọc điều này ở hiện tại và những gì bạn đọc bằng cách nhấp vào liên kết để đến màn hình tiếp theo sẽ xảy ra trong tương lai, tức là trong thời gian tới.
Future goes back to the Latin root futūrus "about to be," and it is a noun or an adjective referring to things to come.When we hope, we are often imagining what will happen in the future.You might dream of becoming a doctor in the future, or you’re looking forward to the weekend, just days away but still in the future.Now is the present, yesterday is the past, and tomorrow is the future, the opposite of the past.
Future bắt nguồn từ gốc tiếng Latin futūrus "sắp xảy ra", và nó là danh từ hoặc tính từ ám chỉ những điều sắp xảy ra.Khi chúng ta hy vọng, chúng ta thường tưởng tượng những gì sẽ xảy ra trong tương lai.Bạn có thể mơ ước trở thành bác sĩ trong tương lai, hoặc bạn đang mong chờ đến cuối tuần, chỉ còn vài ngày nữa nhưng vẫn ở trong tương lai.Bây giờ là hiện tại, hôm qua là quá khứ và ngày mai là tương lai, trái ngược với quá khứ.

3 Words from the Universe

  • percent

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /pərˈsɛnt/
    percents
    A percent is part of something, split into a hundred pieces.For example, fifty percent of forty is twenty.
    Phần trăm là một phần của một cái gì đó, được chia thành một trăm phần.Ví dụ, năm mươi phần trăm của bốn mươi là hai mươi.
    You’ll hear a lot about percent and percentages in math.A percent can go from 0 percent to 100 percent.A percent is calculated by comparing a part of something compared to the whole.A baseball player’s batting average is a percent.Athletes are known for talking about numbers that are impossible, like "I gave 110 percent!" You can do that in slang, but don’t try it in math class.
    Bạn sẽ nghe rất nhiều về phần trăm và phần trăm trong toán học.Một phần trăm có thể tăng từ 0 phần trăm đến 100 phần trăm.Một phần trăm được tính bằng cách so sánh một phần của thứ gì đó với toàn bộ.Điểm trung bình đánh bóng của một cầu thủ bóng chày là một phần trăm.Các vận động viên được biết đến với việc nói về những con số không thể, chẳng hạn như "Tôi đã cho 110 phần trăm!" Bạn có thể nói theo tiếng lóng, nhưng đừng thử trong lớp toán.
  • fee

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /fi/
    fees; feeing
    A fee is the cost of something, or the amount of money charged.You might need to pay a fee when you visit your favorite state park.
    Phí là chi phí của một thứ gì đó hoặc số tiền được tính.Bạn có thể phải trả phí khi đến thăm công viên tiểu bang yêu thích của mình.
    Clubs, national parks, and gyms all charge a fee to belong or to enter.There is also the fee that a professional charges for services, like the legal fee you pay when you hire an attorney or the fee you pay your dentist to clean your teeth.Fee has an Old French origin in the word fieu, "possession, holding, domain, or payment," from the Medieval Latin feodum, "land whose use is granted in return for service".
    Các câu lạc bộ, công viên quốc gia và phòng tập thể dục đều tính phí để được tham gia hoặc vào.Ngoài ra còn có phí mà một chuyên gia tính cho các dịch vụ, như phí luật sư mà bạn phải trả khi thuê luật sư hoặc phí bạn trả cho nha sĩ để làm sạch răng.Phí có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ trong từ fieu, "sở hữu, nắm giữ, lãnh địa hoặc thanh toán", từ tiếng Latin thời Trung cổ feodum, "vùng đất được cấp quyền sử dụng để đổi lấy dịch vụ".
  • citation

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /saɪˈteɪʃən/
    citations
    If you hear you’re getting a citation, wait before bragging about it.A citation can be an official award, but it can also mean something less thrilling, like a summons to appear in court.
    Nếu bạn nghe nói mình sắp nhận được trát hầu tòa, hãy đợi trước khi khoe khoang về điều đó.Trát hầu tòa có thể là một giải thưởng chính thức, nhưng nó cũng có thể có nghĩa là điều gì đó ít thú vị hơn, như lệnh triệu tập ra tòa.
    If you climb a tree and rescue a frightened cat, the mayor might present you with a citation for bravery.If you’re hurrying to the ceremony and your mom speeds and gets a traffic citation, her insurance company might raise her premiums.Citation comes from the Latin citationem, which means “to call forward.” You can think of the mayor calling you forward to receive your plaque, or the judge calling your mom forward to receive her fine.A citation can also be a quote, like a passage in a newspaper article describing your cat-saving feat as "an act of heroism".
    Nếu bạn trèo cây và cứu một chú mèo đang sợ hãi, thị trưởng có thể sẽ trao cho bạn một lời trích dẫn về lòng dũng cảm.Nếu bạn đang vội vã đến buổi lễ và mẹ bạn chạy quá tốc độ và bị phạt vì vi phạm luật giao thông, công ty bảo hiểm của bà có thể sẽ tăng phí bảo hiểm của bà.Trích dẫn bắt nguồn từ tiếng Latin citationem, có nghĩa là "gọi tiến lên".Bạn có thể nghĩ đến việc thị trưởng gọi bạn tiến lên để nhận tấm biển, hoặc thẩm phán gọi mẹ bạn tiến lên để nhận tiền phạt.Trích dẫn cũng có thể là một câu trích dẫn, như một đoạn trong bài báo mô tả chiến công cứu mèo của bạn là "một hành động anh hùng".
đừng bỏ lỡ luyện tập hôm nay