Home

Vocabulary

hey

Lưu từ (0)
Please login to bookmark Close
/heɪ/
"Hey" is an informal greeting or an exclamation used to attract attention or to casually address someone.For example, "Hey, how are you?".
Hey là lời chào không chính thức hoặc câu cảm thán được dùng để thu hút sự chú ý hoặc để xưng hô với ai đó một cách bình thường.Ví dụ, "Hey, how are you?".
"Hey" is a friendly and casual way to greet someone or to get their attention.It is commonly used in everyday conversations among friends, acquaintances, or even strangers in informal settings.People might say "Hey" to start a conversation, express surprise, or simply acknowledge someone’s presence.While it’s typically used in relaxed or familiar contexts, it can also be used to show excitement, curiosity, or even frustration, depending on the tone."Hey" is widely recognized across different English-speaking cultures and has become a staple in informal speech.
Hey là cách chào hỏi thân thiện và thoải mái để chào hỏi ai đó hoặc để thu hút sự chú ý của họ.Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày giữa bạn bè, người quen hoặc thậm chí là người lạ trong các bối cảnh không chính thức.Mọi người có thể nói "Hey" để bắt đầu một cuộc trò chuyện, bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc chỉ đơn giản là thừa nhận sự hiện diện của ai đó.Mặc dù nó thường được sử dụng trong các bối cảnh thoải mái hoặc quen thuộc, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự phấn khích, tò mò hoặc thậm chí là thất vọng, tùy thuộc vào giọng điệu."Hey" được công nhận rộng rãi trên các nền văn hóa nói tiếng Anh khác nhau và đã trở thành một từ chính trong lời nói không chính thức.

3 Words from the Universe

  • alternative

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ɔlˈtʌrnədɪv/
    alternatives
    When you’re facing a fork in the road, you have two possibilities, or alternatives.You could take the left fork and see where it leads, or you could choose the path that goes to the right.
    Khi bạn đối mặt với một ngã ba đường, bạn có hai khả năng hoặc hai lựa chọn thay thế.Bạn có thể rẽ trái và xem nó dẫn đến đâu, hoặc bạn có thể chọn con đường đi về bên phải.
    Whenever there is an alternative, it involves a choice.A wealthy student has the choice of going to a public school, or the alternative, a private school.Alternative can also refer to a different way of doing things, outside the norm.You might say that a hermit who lives in remote a cave with a pet turtle is living an alternative lifestyle.
    Bất cứ khi nào có một sự thay thế, nó liên quan đến một sự lựa chọn.Một học sinh giàu có có thể lựa chọn học trường công, hoặc một sự thay thế khác, một trường tư.Sự thay thế cũng có thể ám chỉ một cách làm khác, nằm ngoài chuẩn mực.Bạn có thể nói rằng một ẩn sĩ sống trong một hang động xa xôi với một con rùa cưng đang sống một lối sống thay thế.
  • concerned

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /kənˈsʌrnd/
    If you’re concerned, you’re feeling worried.When your clumsy friend announces his plans to become a stunt double, you should be concerned for his safety, and if you’re not, you’re a lousy friend.
    Nếu bạn lo lắng, nghĩa là bạn đang cảm thấy lo lắng.Khi người bạn vụng về của bạn thông báo về kế hoạch trở thành diễn viên đóng thế, bạn nên lo lắng cho sự an toàn của anh ấy, và nếu bạn không lo lắng, bạn là một người bạn tồi.
    The adjective concerned has roots in Latin terms for seeing clearly, as well as for being in relation to something.If you feel concerned, say for your neighbor who just bet his savings on a horse race, that’s because you truly care for his well-being and you see that he’s doing something stupid.Sometimes we use concerned to show the limits of our investment.As far as you are concerned, Madame X can jump off a cliff!You don’t care!
    Tính từ concern có nguồn gốc từ các thuật ngữ tiếng Latin có nghĩa là nhìn rõ, cũng như có liên quan đến điều gì đó.Nếu bạn cảm thấy lo lắng, chẳng hạn như đối với người hàng xóm vừa đặt cược tiền tiết kiệm của mình vào một cuộc đua ngựa, thì đó là vì bạn thực sự quan tâm đến sức khỏe của anh ấy và bạn thấy rằng anh ấy đang làm điều gì đó ngu ngốc.Đôi khi chúng ta sử dụng concern để chỉ ra giới hạn của khoản đầu tư của mình.Đối với bạn, Madame X có thể nhảy xuống vực!Bạn không quan tâm!
  • infamous

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ˈɪnfəməs/
    infamously
    Someone who is infamous has a very bad reputation.If you become a Hollywood star and find yourself on the pages of gossip magazines for your affairs and addictions, you will have succeeded in becoming infamous.
    Một người khét tiếng có tiếng xấu.Nếu bạn trở thành một ngôi sao Hollywood và thấy mình trên các trang tạp chí lá cải vì những chuyện tình cảm và chứng nghiện ngập của mình, thì bạn đã thành công trong việc trở nên khét tiếng.
    Infamous is from Latin infamis, for negative fame.If you’re bad but unknown, then you’re not infamous — it’s reserved for those wicked and well-known people that capture our collective imagination.It is a strong and resonant term.Some synonyms are notorious, disgraceful, and odious.The stress is on the first syllable.
    Infamous bắt nguồn từ tiếng Latin infamis, có nghĩa là danh tiếng tiêu cực.Nếu bạn xấu nhưng vô danh, thì bạn không khét tiếng — nó dành riêng cho những kẻ độc ác và nổi tiếng thu hút trí tưởng tượng chung của chúng ta.Đây là một thuật ngữ mạnh mẽ và có sức lan tỏa.Một số từ đồng nghĩa là khét tiếng, đáng xấu hổ và đáng ghét.Trọng âm nằm ở âm tiết đầu tiên.
đừng bỏ lỡ luyện tập hôm nay