Home

Vocabulary

just

Lưu từ (0)
Please login to bookmark Close
/dʒəst/
juster; justest; justs
Just means "fair".When something is morally and ethically sound, it’s just.If you are a just teacher, you won’t give your student an F just because his mother is rude to you.
Just có nghĩa là "công bằng".Khi một điều gì đó có đạo đức và đạo đức, thì nó là công bằng.Nếu bạn là một giáo viên công bằng, bạn sẽ không cho học sinh của mình điểm F chỉ vì mẹ của học sinh đó thô lỗ với bạn.
Just might remind you of the word justice.When we describe a person, a rule, or a war as just, we mean that whatever has been done has been done for good reasons, and is fair to all sides.Just can also mean "only" or "simply".If swimming scares you, try the kiddie pool — it’s just 3 feet deep.If you startle someone, say, "don’t worry, it’s just me".And something that happened only moments ago just happened.
Chỉ có thể nhắc bạn nhớ đến từ công lý.Khi chúng ta mô tả một người, một quy tắc hoặc một cuộc chiến là công bằng, chúng ta muốn nói rằng bất cứ điều gì đã được thực hiện đều được thực hiện vì lý do chính đáng và công bằng với tất cả các bên.Chỉ cũng có thể có nghĩa là "chỉ" hoặc "đơn giản".Nếu bạn sợ bơi, hãy thử hồ bơi trẻ em — hồ bơi chỉ sâu 3 feet.Nếu bạn làm ai đó giật mình, hãy nói "đừng lo, chỉ là tôi thôi".Và điều gì đó vừa xảy ra cách đây vài phút vừa mới xảy ra.

3 Words from the Universe

  • argument

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ˈɑrgjəmənt/
    arguments
    An argument is a disagreement between two or more people, but it can also be a statement backed by evidence, like your argument that your school doesn’t need a dress code.
    Tranh cãi là sự bất đồng giữa hai hoặc nhiều người, nhưng nó cũng có thể là một tuyên bố được chứng minh bằng bằng chứng, như lập luận của bạn rằng trường học của bạn không cần quy định về trang phục.
    Argument comes from the 14th-century French word of the same spelling, meaning "statements and reasoning in support of a proposition".An argument can be a fact used as evidence to show that something is true, like a study that shows exercise improves certain health conditions — an argument for being more active.Argument also means "a discussion between people who have contrary views".
    Argument bắt nguồn từ một từ tiếng Pháp thế kỷ 14 có cùng cách viết, nghĩa là "các tuyên bố và lý lẽ ủng hộ một đề xuất".Một argument có thể là một sự thật được sử dụng làm bằng chứng để chứng minh rằng điều gì đó là đúng, chẳng hạn như một nghiên cứu cho thấy tập thể dục cải thiện một số tình trạng sức khỏe nhất định — một lập luận để trở nên năng động hơn.Argument cũng có nghĩa là "một cuộc thảo luận giữa những người có quan điểm trái ngược nhau".
  • signal

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ˈsɪgnəl/
    signals; signaled; signalled; signaling
    A signal is a gesture or message that people use to communicate with each other.The wave you give a good friend to call her over from across the room and the impulse that transmits your voice through the telephone to your mother are both signals.
    Tín hiệu là cử chỉ hoặc thông điệp mà mọi người sử dụng để giao tiếp với nhau.Cái vẫy tay bạn dành cho một người bạn tốt để gọi cô ấy từ bên kia phòng và sự thúc đẩy truyền giọng nói của bạn qua điện thoại đến mẹ bạn đều là tín hiệu.
    In the course of a single day, you probably send and receive thousands of different signals.When you want to cross the street, you wait for the green light — a signal that it’s safe to cross.If you’re in a relationship and you’re not sure whether you like the person you’re dating, you could be sending mixed signals — first acting like you’re interested, and then acting uninterested.If your date finally gets tired of your mixed signals while you’re at a restaurant, you’ll need to signal to your server that it’s time for the check.
    Trong một ngày, bạn có thể gửi và nhận hàng nghìn tín hiệu khác nhau.Khi bạn muốn băng qua đường, bạn đợi đèn xanh — tín hiệu cho biết an toàn để băng qua.Nếu bạn đang trong một mối quan hệ và bạn không chắc mình có thích người mình đang hẹn hò hay không, bạn có thể đang gửi những tín hiệu lẫn lộn — đầu tiên là hành động như thể bạn quan tâm, sau đó là hành động không quan tâm.Nếu cuối cùng, người hẹn hò của bạn cảm thấy mệt mỏi với những tín hiệu lẫn lộn của bạn khi bạn đang ở nhà hàng, bạn sẽ cần phải ra hiệu cho người phục vụ rằng đã đến lúc thanh toán.
  • monologue

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ˈmɑnəlɑg/
    monologues
    A monologue is a speech delivered by one person, or a long one-sided conversation that makes you want to pull your hair out from boredom.
    Độc thoại là bài phát biểu của một người, hoặc một cuộc trò chuyện dài một chiều khiến bạn muốn giật tóc vì buồn chán.
    The Greek root word monologos translates to “speaking alone,” and that’s a monologue: one person doing all the talking.In theatre, sometimes a character has a monologue that they perform.You might have an internal monologue where you talk to yourself to better understand some dilemma.Some people talk forever in a constant monologue, never letting you speak.If two people talk back and forth, it’s a dialogue, which is different and probably more fun for everyone.
    Từ gốc tiếng Hy Lạp monologos có nghĩa là nói một mình", và đó là độc thoại: một người nói hết mọi thứ.Trong sân khấu, đôi khi một nhân vật có một đoạn độc thoại mà họ trình diễn.Bạn có thể có một đoạn độc thoại nội tâm, trong đó bạn nói chuyện với chính mình để hiểu rõ hơn một tình thế tiến thoái lưỡng nan.Một số người nói mãi trong một đoạn độc thoại liên tục, không bao giờ để bạn nói.Nếu hai người nói chuyện qua lại, đó là một cuộc đối thoại, khác biệt và có lẽ thú vị hơn đối với mọi người".
đừng bỏ lỡ luyện tập hôm nay