Home

Vocabulary

main

Lưu từ (0)
Please login to bookmark Close
/meɪn/
mains
When you describe something as main, you mean it’s the most important, well-known, or biggest of its kind.The main branch of the post office in a city is usually the largest and busiest.
Khi bạn mô tả một cái gì đó là chính, bạn có nghĩa là nó quan trọng nhất, nổi tiếng nhất hoặc lớn nhất cùng loại.Chi nhánh bưu điện chính trong một thành phố thường là lớn nhất và bận rộn nhất.
The main theme of your English paper is your thesis, the basic, fundamental thing you’re trying to express in your writing.The main road in town is the most busy and populated — in fact, in many places this road is called "Main Street".This adjective describes things that stand out as the most important or prominent in their category.In the thirteenth century, it meant "large or strong," and came from the Old English mægen, "power, strength, or force".
Chủ đề chính của bài luận tiếng Anh của bạn là luận đề của bạn, điều cơ bản, cốt lõi mà bạn đang cố gắng thể hiện trong bài viết của mình.Đường chính trong thị trấn là con đường đông đúc và đông dân nhất — trên thực tế, ở nhiều nơi, con đường này được gọi là "Main Street".Tính từ này mô tả những thứ nổi bật nhất hoặc nổi bật nhất trong danh mục của chúng.Vào thế kỷ thứ mười ba, nó có nghĩa là "lớn hoặc mạnh", và bắt nguồn từ tiếng Anh cổ mægen, "quyền lực, sức mạnh hoặc lực".

3 Words from the Universe

  • turn

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /tərn/
    turned; turning; turns
    When you turn something, you rotate it or move it around an axis, the way you turn a key in a lock or turn a car’s steering wheel.
    Khi bạn xoay một thứ gì đó, bạn xoay hoặc di chuyển nó quanh một trục, giống như cách bạn vặn chìa khóa trong ổ khóa hoặc xoay vô lăng ô tô.
    Gears and wheels turn, and you can turn a screw with a screwdriver.You can also turn by shifting direction or changing position: "She turned away from him when he started telling terrible jokes".When you flip the page of a book, you turn that as well.And to transform or change is another way to turn: "He turned pale when he saw the ghost".Turn can also be used a noun meaning "an act or instance of rotating".And when you play a board game, you roll the dice when it’s your turn.
    Bánh răng và bánh xe quay, và bạn có thể vặn vít bằng tua vít.Bạn cũng có thể xoay bằng cách thay đổi hướng hoặc thay đổi vị trí: "Cô ấy quay lưng lại với anh ấy khi anh ấy bắt đầu kể những câu chuyện cười tệ hại".Khi bạn lật trang sách, bạn cũng lật trang đó.Và biến đổi hoặc thay đổi là một cách khác để xoay: "Anh ấy tái mặt khi nhìn thấy bóng ma".Xoay cũng có thể được sử dụng như một danh từ có nghĩa là "một hành động hoặc trường hợp xoay".Và khi bạn chơi trò chơi cờ bàn, bạn sẽ tung xúc xắc khi đến lượt mình.
  • warming

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ˈwɔrmɪŋ/
    warmings
    Warming refers to the process of increasing temperature or making something warmer.For example, "She was warming her hands by the fire".
    Warming ám chỉ quá trình tăng nhiệt độ hoặc làm cho thứ gì đó ấm hơn.Ví dụ, "Cô ấy đang sưởi ấm đôi tay bên đống lửa".
    Warming is a noun or present participle of the verb warm, referring to the act of raising the temperature of something or making it more comfortable or hotter.In its physical sense, warming is used when referring to making an object, room, or person feel warmer, like "He is warming up the soup".It can also describe the gradual increase in temperature in a broader context, such as "global warming," where it refers to the rise in Earth’s average temperature due to human activities.The word warming can also be used metaphorically to describe feelings or atmospheres, such as "The warming words of encouragement helped boost her confidence," meaning the words made her feel more positive or comforted.
    Warming là danh từ hoặc phân từ hiện tại của động từ warm, ám chỉ hành động làm tăng nhiệt độ của một thứ gì đó hoặc làm cho nó thoải mái hơn hoặc nóng hơn.Theo nghĩa vật lý, warm được sử dụng khi ám chỉ việc làm cho một vật thể, căn phòng hoặc người cảm thấy ấm hơn, chẳng hạn như "Anh ấy đang hâm nóng súp".Nó cũng có thể mô tả sự gia tăng dần dần nhiệt độ trong bối cảnh rộng hơn, chẳng hạn như "sự nóng lên toàn cầu", khi nó ám chỉ sự gia tăng nhiệt độ trung bình của Trái đất do các hoạt động của con người.Từ warming cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả cảm xúc hoặc bầu không khí, chẳng hạn như "Những lời động viên ấm áp đã giúp tăng cường sự tự tin của cô ấy", nghĩa là những từ đó khiến cô ấy cảm thấy tích cực hơn hoặc thoải mái hơn.
  • enhanced

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ɛnˈhænst/
    As an adjective, enhanced describes something that has been increased or made better, like a weather report whose enhanced maps show viewers exactly where a storm is taking place — the old maps couldn’t do that.
    Là một tính từ, enhance mô tả một thứ gì đó đã được cải thiện hoặc được cải thiện, chẳng hạn như bản tin thời tiết có bản đồ được cải thiện cho người xem biết chính xác nơi có bão — bản đồ cũ không thể làm được điều đó.
    The Old French word enhaucier means "make greater, make higher or louder; fatten, foster; raise in esteem," and is likely the origin of the verb enhance.So something that has received this treatment has definitely gotten an upgrade.In fact, upgraded is a good synonym for enhanced.So, if you find yourself flying in the first class, you would expect enhanced menu choices and a more comfortable chair.
    Từ tiếng Pháp cổ enhaucier có nghĩa là "làm cho lớn hơn, làm cho cao hơn hoặc to hơn; vỗ béo, nuôi dưỡng; nâng cao lòng tự trọng" và có thể là nguồn gốc của động từ enhance.Vì vậy, một thứ gì đó đã nhận được cách đối xử này chắc chắn đã được nâng cấp.Trên thực tế, upgraded là một từ đồng nghĩa hay của enhancement.Vì vậy, nếu bạn thấy mình đang bay ở hạng nhất, bạn sẽ mong đợi các lựa chọn thực đơn được nâng cao và một chiếc ghế thoải mái hơn.
đừng bỏ lỡ luyện tập hôm nay