Home

Vocabulary

married

Lưu từ (0)
Please login to bookmark Close
/ˈmɛrid/
marrieds; marriedly
Married people are legally committed to each other — they’re joined in marriage, or wedded.Even though you may feel emotionally committed to your mate, you need to legally tie the know to be considered married.
Những người đã kết hôn có nghĩa vụ pháp lý với nhau — họ đã kết hôn hoặc kết hôn.Mặc dù bạn có thể cảm thấy có nghĩa vụ về mặt tình cảm với người bạn đời của mình, nhưng bạn cần phải ràng buộc về mặt pháp lý để được coi là đã kết hôn.
A married couple has made an official, legal agreement to be partners.If your many brothers and sisters are all married, it means you have a lot of sisters- and brothers-in-law (the spouses of your siblings).You can also use married to describe things that have something to do with marriage: "Those two are the picture of married bliss".The Latin root of married is maritare, "to wed or to marry".
Một cặp vợ chồng đã lập một thỏa thuận chính thức, hợp pháp để trở thành đối tác.Nếu nhiều anh chị em của bạn đều đã kết hôn, điều đó có nghĩa là bạn có rất nhiều chị em gái và anh em rể (vợ chồng của anh chị em ruột của bạn).Bạn cũng có thể sử dụng married để mô tả những thứ có liên quan đến hôn nhân: "Hai người đó là hình ảnh của hạnh phúc hôn nhân".Gốc tiếng Latin của married là maritare, "kết hôn hoặc cưới".

3 Words from the Universe

  • audience

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ˈɔdiəns/
    audiences
    An audience can be people watching a performance, or an opportunity to speak with someone important, like an audience with your favorite actor at a "meet and greet" event.
    Khán giả có thể là những người đang xem một buổi biểu diễn hoặc cơ hội để nói chuyện với một người quan trọng, chẳng hạn như khán giả với diễn viên yêu thích của bạn tại một sự kiện "gặp gỡ và chào hỏi".
    The noun audience can describe all the people watching a performance, or the part of the general public interested in a specific type of information or entertainment.For example, the audience for a show about raising children might be parents or other care-givers.Finally, an audience can be a meeting or interview, like an audience with your school’s principal.
    Danh từ khán giả có thể mô tả tất cả những người đang xem một buổi biểu diễn hoặc một bộ phận công chúng quan tâm đến một loại thông tin hoặc giải trí cụ thể.Ví dụ, khán giả của một chương trình về nuôi dạy trẻ em có thể là cha mẹ hoặc những người chăm sóc khác.Cuối cùng, khán giả có thể là một cuộc họp hoặc cuộc phỏng vấn, như một buổi khán giả với hiệu trưởng trường bạn.
  • trading

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ˈtreɪdɪŋ/
    tradings
    Trading refers to the activity of buying and selling goods, services, or financial instruments.For example, "He is involved in stock trading".
    Trading ám chỉ hoạt động mua và bán hàng hóa, dịch vụ hoặc công cụ tài chính.Ví dụ: "Anh ấy tham gia vào giao dịch chứng khoán".
    Trading is a noun that refers to the act of buying and selling goods, services, or financial instruments, often for profit.In a general sense, trading can refer to the exchange of physical goods, like in markets, where products are exchanged between buyers and sellers.For example, "The local farmers engage in trading their produce".In a financial context, trading often refers to the buying and selling of assets such as stocks, bonds, currencies, or commodities in financial markets.For instance, "He spends his days trading stocks on the exchange," means buying and selling financial products.Trading can also describe an ongoing process of negotiation or exchange in various economic or commercial settings.It highlights the idea of exchanging one thing for another, often with the goal of making a profit or obtaining a desired outcome.
    Trading là danh từ chỉ hành vi mua bán hàng hóa, dịch vụ hoặc công cụ tài chính, thường là vì lợi nhuận.Theo nghĩa chung, trading có thể chỉ việc trao đổi hàng hóa vật chất, như ở chợ, nơi người mua và người bán trao đổi sản phẩm.Ví dụ, "Những người nông dân địa phương tham gia vào việc giao dịch sản phẩm của họ".Trong bối cảnh tài chính, trading thường chỉ việc mua và bán tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, tiền tệ hoặc hàng hóa trên thị trường tài chính.Ví dụ, "Anh ấy dành cả ngày để giao dịch cổ phiếu trên sàn giao dịch" có nghĩa là mua và bán các sản phẩm tài chính.Trading cũng có thể mô tả quá trình đàm phán hoặc trao đổi đang diễn ra trong nhiều bối cảnh kinh tế hoặc thương mại khác nhau.Nó nhấn mạnh ý tưởng trao đổi thứ này lấy thứ khác, thường với mục đích kiếm lợi nhuận hoặc đạt được kết quả mong muốn.
  • angel

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ˈeɪndʒəl/
    angels
    An angel is a messenger of God, characterized as having human form with wings and a halo.The word suggests goodness, and is often used to refer to someone who offers comfort and aid to others in times of trouble.As a child, you looked like an innocent angel; appearances can be deceiving.
    Thiên thần là sứ giả của Chúa, được mô tả là có hình dạng con người với đôi cánh và vầng hào quang.Từ này gợi ý về lòng tốt và thường được dùng để chỉ người mang đến sự an ủi và giúp đỡ cho người khác trong lúc khó khăn.Khi còn nhỏ, bạn trông giống như một thiên thần ngây thơ; vẻ ngoài có thể đánh lừa.
    The word angel derives from the Greek angelos, meaning "messenger".It is used in the Bible to denote God’s attendants, with angels often depicted as being guardians of humans, an idea found in ancient Asian cultures as well.The Biblical sense was continued in a medieval gold coin called an angel, which depicted the archangel Michael.The word has been applied to angel fish, so named because they appear to have wings, and nurses, often called "angels of mercy".
    Từ angel bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp angelos, có nghĩa là "sứ giả".Từ này được sử dụng trong Kinh thánh để chỉ những người hầu cận của Chúa, với các thiên thần thường được mô tả là người bảo vệ con người, một ý tưởng cũng được tìm thấy trong các nền văn hóa châu Á cổ đại.Ý nghĩa trong Kinh thánh được tiếp tục trong một đồng tiền vàng thời trung cổ được gọi là thiên thần, mô tả thiên thần Michael.Từ này đã được áp dụng cho cá thiên thần, được đặt tên như vậy vì chúng có vẻ có cánh, và y tá, thường được gọi là "thiên thần của lòng thương xót".
đừng bỏ lỡ luyện tập hôm nay