Home

Vocabulary

not

Lưu từ (0)
Please login to bookmark Close
/nɑt/
nots
The adverb not is used for negation.Do you like drinking cod liver oil?No, I do not like drinking cod liver oil.
Trạng từ not được dùng để phủ định.Bạn có thích uống dầu gan cá tuyết không?Không, tôi không thích uống dầu gan cá tuyết.
Not is a powerful word.When Hamlet says "to be or not to be," he is questioning whether he should live or die, the inverse of living.Just be careful of what’s called a "double negative," where you use not with another negating word and end up negating your negation.If you say you don’t know nothing about something, that means you do know something.Not is often contracted as in don’t, or isn’t.
Not là một từ mạnh mẽ.Khi Hamlet nói "to be or not to be", anh ấy đang tự hỏi liệu mình nên sống hay chết, ngược lại với living.Chỉ cần cẩn thận với cái gọi là "phủ định kép", khi bạn sử dụng not với một từ phủ định khác và kết thúc bằng việc phủ định sự phủ định của mình.Nếu bạn nói rằng bạn không biết gì về điều gì đó, điều đó có nghĩa là bạn biết điều gì đó.Not thường được rút gọn thành don’t hoặc isn’t.

3 Words from the Universe

  • cook

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /kʊk/
    cooking; cooked; cooks
    The verb "cook" means to prepare food by heating it, typically by using methods like boiling, frying, or baking.It can also refer to the act of creating meals in a kitchen.For example, "I like to cook pasta for dinner".
    Động từ "nấu" có nghĩa là chế biến thức ăn bằng cách đun nóng, thường sử dụng các phương pháp như luộc, chiên hoặc nướng.Nó cũng có thể ám chỉ hành động tạo ra các bữa ăn trong bếp.Ví dụ: "Tôi thích nấu mì ống cho bữa tối".
    "Cook" refers to the process of preparing food through various methods of heat, such as grilling, steaming, or frying.It’s an essential skill that can range from simple tasks, like boiling eggs, to more complex recipes involving multiple steps.The term "cook" can also refer to a person who prepares meals, whether at home or professionally in a restaurant.Cooking is both a practical necessity and an art form, as it allows people to combine flavors and ingredients to create meals that are nourishing, enjoyable, and culturally significant.Whether it’s a quick snack or a gourmet dish, cooking is a central activity in daily life and plays a key role in social gatherings and celebrations.
    Cook dùng để chỉ quá trình chế biến thực phẩm thông qua nhiều phương pháp gia nhiệt khác nhau, chẳng hạn như nướng, hấp hoặc chiên.Đây là một kỹ năng thiết yếu có thể bao gồm từ những công việc đơn giản, như luộc trứng, đến những công thức phức tạp hơn bao gồm nhiều bước.Thuật ngữ "cook" cũng có thể dùng để chỉ người chuẩn bị bữa ăn, dù là ở nhà hay chuyên nghiệp tại một nhà hàng.Nấu ăn vừa là nhu cầu thiết thực vừa là nghệ thuật, vì nó cho phép mọi người kết hợp hương vị và nguyên liệu để tạo ra những bữa ăn bổ dưỡng, thú vị và có ý nghĩa văn hóa.Cho dù là đồ ăn nhẹ nhanh hay món ăn ngon, nấu ăn là hoạt động trung tâm trong cuộc sống hàng ngày và đóng vai trò quan trọng trong các buổi tụ họp và lễ kỷ niệm xã hội.
  • sight

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /saɪt/
    sights; sighted; sighting
    Your sight is your ability to see.If you’re maneuvering through the house at midnight using your shins to locate the furniture, you’ll appreciate your sight that much more.You could also turn a light on.
    Thị giác là khả năng nhìn của bạn.Nếu bạn di chuyển trong nhà vào lúc nửa đêm bằng cẳng chân để tìm đồ đạc, bạn sẽ trân trọng thị giác của mình hơn nhiều.Bạn cũng có thể bật đèn.
    Sight has many different senses.It can mean the range of your vision, as in when you freak out when your little puppy goes out of sight.You can "take in the sights," meaning you’re seeing all the special attractions of a town (also known as sightseeing).Sight can also be a verb, as when you sight a celebrity at your local taco stand, or when you sight your target using the sight on your gun, before you shoot.
    Thị giác có nhiều nghĩa khác nhau.Nó có thể có nghĩa là phạm vi tầm nhìn của bạn, như khi bạn hoảng sợ khi chú chó nhỏ của mình biến mất khỏi tầm nhìn.Bạn có thể "thu vào tầm nhìn", nghĩa là bạn đang ngắm nhìn tất cả các điểm tham quan đặc biệt của một thị trấn (còn được gọi là tham quan).Thị giác cũng có thể là một động từ, như khi bạn nhìn thấy một người nổi tiếng tại quầy bán bánh taco địa phương của mình hoặc khi bạn ngắm mục tiêu bằng cách sử dụng ống ngắm trên súng của mình, trước khi bạn bắn.
  • structural

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ˈstrʌktʃərəl/
    When you’re talking about something structural you’re talking about the way it’s built.The simple look of a building can mask its complex structural design.
    Khi bạn nói về một thứ gì đó mang tính cấu trúc, bạn đang nói về cách nó được xây dựng.Vẻ ngoài đơn giản của một tòa nhà có thể che giấu thiết kế cấu trúc phức tạp của nó.
    A skeleton is the structural framework of a body.While we all look different on the outside, for the most part, we all share the same structural components — we’re built the same way.Some buildings, such as the Eiffel Tower, reveal their structural design completely.They are nothing but structure.Other buildings work hard to hide their structural qualities.You can discuss the structural nature of ideas too, as in "structural economics" or even human relationships.
    Bộ xương là khung cấu trúc của một cơ thể.Mặc dù tất cả chúng ta đều trông khác nhau ở bên ngoài, nhưng nhìn chung, tất cả chúng ta đều có chung các thành phần cấu trúc — chúng ta được xây dựng theo cùng một cách.Một số tòa nhà, chẳng hạn như Tháp Eiffel, bộc lộ hoàn toàn thiết kế cấu trúc của chúng.Chúng không gì khác ngoài cấu trúc.Các tòa nhà khác cố gắng che giấu các đặc điểm cấu trúc của chúng.Bạn cũng có thể thảo luận về bản chất cấu trúc của các ý tưởng, như trong "kinh tế cấu trúc" hoặc thậm chí là các mối quan hệ của con người.
đừng bỏ lỡ luyện tập hôm nay