Home

Vocabulary

only

Lưu từ (0)
Please login to bookmark Close
/ˈoʊnli/
"Only" is an adverb used to mean no more than, exclusively, or just.It is often used to limit or emphasize a particular quantity, person, or situation.For example, "She has only one brother".
Only là một trạng từ được dùng để chỉ không quá, độc quyền hoặc chỉ.Nó thường được dùng để giới hạn hoặc nhấn mạnh một số lượng, người hoặc tình huống cụ thể.Ví dụ: "She has only one brother".
"Only" can be used to emphasize a restriction or a limitation, such as in "I only have five dollars," meaning no more than that amount.It can also express exclusivity, like in "This is the only option available"."Only" can modify nouns, verbs, and adjectives, and is used in both positive and negative sentences.It is commonly used in situations where something is singular, unique, or limited, such as "He is the only person I trust".In some contexts, it can also express surprise or regret, like "If only I had known!".
Only có thể được sử dụng để nhấn mạnh một hạn chế hoặc giới hạn, chẳng hạn như trong "Tôi chỉ có năm đô la", nghĩa là không quá số tiền đó.Nó cũng có thể diễn đạt tính độc quyền, như trong "Đây là lựa chọn duy nhất khả dụng"."Only" có thể bổ nghĩa cho danh từ, động từ và tính từ, và được sử dụng trong cả câu khẳng định và phủ định.Nó thường được sử dụng trong các tình huống mà một thứ gì đó là số ít, duy nhất hoặc có giới hạn, chẳng hạn như "Anh ấy là người duy nhất tôi tin tưởng".Trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể diễn tả sự ngạc nhiên hoặc hối tiếc, như "Giá như tôi biết!".

3 Words from the Universe

  • improve

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ɪmˈpruv/
    improved; improving; improves
    When you improve something, you make it better.For example, you can improve your harmonica playing with practice.
    Khi bạn cải thiện một điều gì đó, bạn làm cho nó tốt hơn.Ví dụ, bạn có thể cải thiện khả năng chơi harmonica của mình bằng cách luyện tập.
    Be happy when you see this word, because something is getting better — improving.Getting a tutor will usually improve your grades.Sleeping well improves your health and alertness.A haircut could improve your looks.Painters have to decide whether a painting is finished or if it can still be improved.Voters decide which candidate will improve the nation.Sometimes a sick patient will mysteriously improve.The opposite of improve is worsen or deteriorate.
    Hãy vui vẻ khi bạn nhìn thấy từ này, bởi vì mọi thứ đang trở nên tốt hơn — đang được cải thiện.Việc có gia sư thường sẽ cải thiện điểm số của bạn.Ngủ ngon sẽ cải thiện sức khỏe và sự tỉnh táo của bạn.Cắt tóc có thể cải thiện ngoại hình của bạn.Các họa sĩ phải quyết định xem một bức tranh đã hoàn thành hay vẫn có thể được cải thiện.Các cử tri quyết định ứng cử viên nào sẽ cải thiện đất nước.Đôi khi một bệnh nhân ốm yếu sẽ cải thiện một cách bí ẩn.Từ trái nghĩa của improve là worst hoặc distress.
  • mixed

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /mɪkst/
    mixedly
    Mixed means combined from different elements, or not uniform.For example, "The audience had a mixed reaction to the performance".
    Hỗn hợp có nghĩa là kết hợp từ các yếu tố khác nhau hoặc không đồng nhất.Ví dụ: "Khán giả có phản ứng trái chiều với buổi biểu diễn".
    Mixed is an adjective used to describe something that is made up of different components or elements, often resulting in a combination that is varied or not uniform.It can refer to physical mixtures, like "a mixed salad," where different types of vegetables are combined.Mixed can also describe people, opinions, or reactions that are diverse or not consistent, such as in "The feedback was mixed," meaning it included both positive and negative responses.The word can imply variety or blend, whether it’s in a literal sense, like mixed colors, or in a more abstract sense, like mixed emotions.It often highlights the presence of contrasting parts or influences coming together.
    Hỗn hợp là một tính từ dùng để mô tả thứ gì đó được tạo thành từ nhiều thành phần hoặc yếu tố khác nhau, thường dẫn đến sự kết hợp đa dạng hoặc không đồng nhất.Từ này có thể dùng để chỉ hỗn hợp vật lý, như "salad hỗn hợp", trong đó các loại rau khác nhau được kết hợp.Hỗn hợp cũng có thể mô tả con người, ý kiến ​​hoặc phản ứng đa dạng hoặc không nhất quán, chẳng hạn như trong "Phản hồi hỗn hợp", nghĩa là bao gồm cả phản hồi tích cực và tiêu cực.Từ này có thể ám chỉ sự đa dạng hoặc pha trộn, cho dù theo nghĩa đen, như màu sắc hỗn hợp, hay theo nghĩa trừu tượng hơn, như cảm xúc hỗn hợp.Từ này thường làm nổi bật sự hiện diện của các bộ phận hoặc ảnh hưởng tương phản kết hợp lại với nhau.
  • outlet

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ˈaʊtlɪt/
    outlets
    Any hole or opening that allows water or gas to get out is an outlet.The place where water runs out of a lake and into a river is one example of an outlet.
    Bất kỳ lỗ hoặc lỗ hổng nào cho phép nước hoặc khí thoát ra ngoài đều là một lối thoát.Nơi nước chảy ra khỏi hồ và chảy vào sông là một ví dụ về lối thoát.
    When you need to charge your laptop, you plug it into an electrical outlet, which gets its name from the idea that electricity comes out of it, just as water flows out of a river outlet.Outlet is also used to mean "store that sells discounted goods" and "a way to express yourself emotionally creatively".Dancing might be your outlet, for example — the way you let your feelings and creativity out.
    Khi bạn cần sạc máy tính xách tay, bạn cắm nó vào ổ cắm điện, tên gọi này bắt nguồn từ ý tưởng rằng điện sẽ chảy ra từ ổ cắm, giống như nước chảy ra từ một cửa xả sông.Outlet cũng được dùng để chỉ "cửa hàng bán hàng giảm giá" và "một cách để thể hiện bản thân theo cảm xúc một cách sáng tạo".Ví dụ, khiêu vũ có thể là lối thoát của bạn — cách bạn để cảm xúc và sự sáng tạo của mình bộc lộ.
đừng bỏ lỡ luyện tập hôm nay