Home

Vocabulary

possible

Lưu từ (0)
Please login to bookmark Close
/ˈpɑsəbəl/
possibles
Something that’s possible is something that can happen, something that can be done, or something capable of existing.
Một điều gì đó khả thi là điều gì đó có thể xảy ra, điều gì đó có thể được thực hiện hoặc điều gì đó có khả năng tồn tại.
You can use possible to talk about anything that might happen.If you work really hard for a test, and you show you know the material, it’s possible that you’ll get an A.For a really hard problem like inventing a car that doesn’t use gas, you’ll need to pursue many possible solutions.If you write science fiction, you like to imagine possible worlds.Anything is possible, if you just put your mind to it!
Bạn có thể sử dụng possible để nói về bất cứ điều gì có thể xảy ra.Nếu bạn thực sự chăm chỉ cho một bài kiểm tra và bạn cho thấy mình biết tài liệu, thì có thể bạn sẽ đạt điểm A.Đối với một vấn đề thực sự khó như phát minh ra một chiếc ô tô không sử dụng xăng, bạn sẽ cần theo đuổi nhiều giải pháp khả thi.Nếu bạn viết khoa học viễn tưởng, bạn thích tưởng tượng ra những thế giới khả thi.Mọi thứ đều có thể, nếu bạn chỉ cần tập trung vào nó!

3 Words from the Universe

  • scared

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /skɛərd/
    scaredest; scareder; scaredly
    Have you ever gone into a dark room and heard something scurrying across the floor and felt your pulse quicken and your heart race?You were scared — afraid.
    Bạn đã bao giờ vào một căn phòng tối và nghe thấy tiếng thứ gì đó chạy vụt qua sàn nhà và cảm thấy mạch đập nhanh và tim đập nhanh chưa?Bạn đã sợ hãi — sợ hãi.
    When you are scared, you are frightened or alarmed.It can be a momentary thing: hearing a car screech outside your house and worrying that your dog just got hit.It can be longer: you might be scared for weeks or months after a medical diagnosis.While the verb is usually associated with a single person or small group, you might also apply it more generally: a fast-moving tornado could have scared a whole town.
    Khi bạn sợ hãi, bạn sợ hãi hoặc hoảng hốt.Nó có thể là một điều nhất thời: nghe thấy tiếng xe rít bên ngoài nhà bạn và lo lắng rằng con chó của bạn vừa bị đâm.Nó có thể kéo dài hơn: bạn có thể sợ hãi trong nhiều tuần hoặc nhiều tháng sau khi được chẩn đoán y khoa.Mặc dù động từ này thường được liên kết với một người hoặc một nhóm nhỏ, nhưng bạn cũng có thể áp dụng nó một cách tổng quát hơn: một cơn lốc xoáy di chuyển nhanh có thể khiến cả thị trấn sợ hãi.
  • remarkably

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /riˈmɑrkəbli/
    "Remarkably" is an adverb used to emphasize something that is unusual, extraordinary, or surprising in some way.For example, "She finished the marathon remarkably fast".
    Remarkably là một trạng từ được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó khác thường, phi thường hoặc đáng ngạc nhiên theo một cách nào đó.Ví dụ: "Cô ấy đã hoàn thành cuộc chạy marathon một cách đáng kinh ngạc".
    "Remarkably" is used to highlight an action, event, or quality that stands out due to its uniqueness, excellence, or surprise.It suggests that something is worth noting because it deviates from the norm or is exceptional.For example, "The team performed remarkably well despite the challenging conditions" or "The artist’s work is remarkably detailed".It helps to underscore the significance of a particular occurrence or feature, showing that it is particularly impressive or noteworthy.
    Remarkably được dùng để làm nổi bật một hành động, sự kiện hoặc phẩm chất nổi bật do tính độc đáo, xuất sắc hoặc bất ngờ của nó.Nó gợi ý rằng một điều gì đó đáng chú ý vì nó khác với chuẩn mực hoặc là đặc biệt.Ví dụ: "Nhóm đã thực hiện rất tốt mặc dù điều kiện đầy thách thức" hoặc "Tác phẩm của nghệ sĩ được mô tả rất chi tiết".Nó giúp nhấn mạnh tầm quan trọng của một sự kiện hoặc tính năng cụ thể, cho thấy rằng nó đặc biệt ấn tượng hoặc đáng chú ý.
  • thrive

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /θraɪv/
    thriving; thrives; thrived; throve; thriven
    To thrive is to do well or flourish.If your new cookie delivery business thrives, you’ll be rolling in dough — not literally, of course.
    Phát triển mạnh là làm tốt hoặc phát đạt.Nếu doanh nghiệp giao bánh quy mới của bạn phát đạt, bạn sẽ kiếm được bộn tiền – tất nhiên là không phải theo nghĩa đen.
    The verb thrive means to flourish or grow vigorously, and it can be applied to something like a business or to the health of someone or something.Plants can thrive in a greenhouse, and children can thrive if they eat well and exercise.To thrive on or in something can also be used more figuratively — people can thrive on music, listening to their favorite songs all day and others can thrive on art, visiting their favorite galleries and museums.
    Động từ thrive có nghĩa là phát triển mạnh mẽ hoặc phát triển mạnh mẽ, và có thể được áp dụng cho một thứ gì đó như doanh nghiệp hoặc sức khỏe của ai đó hoặc thứ gì đó.Cây cối có thể phát triển mạnh trong nhà kính và trẻ em có thể phát triển mạnh nếu chúng ăn uống đầy đủ và tập thể dục.Từ thrive on hoặc in something cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng hơn — mọi người có thể phát triển mạnh nhờ âm nhạc, nghe những bài hát yêu thích của họ cả ngày và những người khác có thể phát triển mạnh nhờ nghệ thuật, ghé thăm các phòng trưng bày và bảo tàng yêu thích của họ.
đừng bỏ lỡ luyện tập hôm nay