/ˈprɛzənt/
presented; presents; presenting
The word present has multiple meanings, most of which concern giving (a present is a gift) or time (the present is right now).
Từ present có nhiều nghĩa, hầu hết liên quan đến việc cho đi (một món quà là một món quà) hoặc thời gian (món quà là ngay bây giờ).
The verb present might mean to deliver something like a speech, or perform something like a play.On formal occasions, when we present someone, we introduce them, usually to a group or to the public.Present might also mean "to submit" or "hand over".In grammar, the present tense expresses actions or states occurring at the time we’re speaking of them, that is to say, at this moment.
Động từ present có thể có nghĩa là đưa ra một cái gì đó như một bài phát biểu hoặc trình diễn một cái gì đó như một vở kịch.Trong những dịp trang trọng, khi chúng ta giới thiệu ai đó, chúng ta giới thiệu họ, thường là với một nhóm người hoặc công chúng.Present cũng có thể có nghĩa là "nộp" hoặc "trao tay".Trong ngữ pháp, thì hiện tại diễn tả hành động hoặc trạng thái xảy ra tại thời điểm chúng ta đang nói về họ, tức là tại thời điểm này.