Home

Vocabulary

present

Lưu từ (0)
Please login to bookmark Close
/ˈprɛzənt/
presented; presents; presenting
The word present has multiple meanings, most of which concern giving (a present is a gift) or time (the present is right now).
Từ present có nhiều nghĩa, hầu hết liên quan đến việc cho đi (một món quà là một món quà) hoặc thời gian (món quà là ngay bây giờ).
The verb present might mean to deliver something like a speech, or perform something like a play.On formal occasions, when we present someone, we introduce them, usually to a group or to the public.Present might also mean "to submit" or "hand over".In grammar, the present tense expresses actions or states occurring at the time we’re speaking of them, that is to say, at this moment.
Động từ present có thể có nghĩa là đưa ra một cái gì đó như một bài phát biểu hoặc trình diễn một cái gì đó như một vở kịch.Trong những dịp trang trọng, khi chúng ta giới thiệu ai đó, chúng ta giới thiệu họ, thường là với một nhóm người hoặc công chúng.Present cũng có thể có nghĩa là "nộp" hoặc "trao tay".Trong ngữ pháp, thì hiện tại diễn tả hành động hoặc trạng thái xảy ra tại thời điểm chúng ta đang nói về họ, tức là tại thời điểm này.

3 Words from the Universe

  • option

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ˈɑpʃən/
    options
    An option is a possibility or choice.In football, a quarterback with three wide receivers has (at least) three throwing options.
    Một lựa chọn là một khả năng hoặc sự lựa chọn.Trong bóng bầu dục, một tiền vệ có ba cầu thủ bắt bóng rộng có (ít nhất) ba lựa chọn ném bóng.
    An option is something that can be chosen — it’s a possibility.Even something crazy — like jumping off a cliff — is always an option, just not a good one.There are lots of technical uses of option in business and legal writing.If you have the option on a house, you have the right to buy it.In sports, a free agent has the option of joining another team.No matter what you do, it’s nice to have options.When we have no options, we feel trapped.
    Một lựa chọn là thứ có thể được lựa chọn — đó là một khả năng.Ngay cả một điều gì đó điên rồ — như nhảy xuống vách đá — luôn là một lựa chọn, chỉ không phải là lựa chọn tốt.Có rất nhiều cách sử dụng kỹ thuật của tùy chọn trong văn bản kinh doanh và pháp lý.Nếu bạn có tùy chọn mua một ngôi nhà, bạn có quyền mua nó.Trong thể thao, một cầu thủ tự do có tùy chọn gia nhập một đội khác.Bất kể bạn làm gì, thật tuyệt khi có các tùy chọn.Khi chúng ta không có lựa chọn nào, chúng ta cảm thấy bị mắc kẹt.
  • inspector

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ɪnˈspɛkɾər/
    inspectors
    An inspector is someone who looks into, observes, and examines things — it’s also a word for a detective.
    Thanh tra là người nhìn vào, quan sát và kiểm tra mọi thứ — đó cũng là một từ để chỉ một thám tử.
    The government employs many inspectors — an inspector has to check out the kitchen of a restaurant to see if they’re following the rules for cleanliness.Hospitals need to let inspectors check things out, to make sure conditions are safe.Many types of business have inspectors — especially if there’s a health concern.An inspector observes things carefully — an inspector checks things out.
    Chính phủ thuê nhiều thanh tra — một thanh tra phải kiểm tra bếp của một nhà hàng để xem họ có tuân thủ các quy tắc về vệ sinh hay không.Các bệnh viện cần để thanh tra kiểm tra mọi thứ để đảm bảo các điều kiện an toàn.Nhiều loại hình doanh nghiệp có thanh tra — đặc biệt là nếu có vấn đề về sức khỏe.Thanh tra quan sát mọi thứ một cách cẩn thận — thanh tra kiểm tra mọi thứ.
  • horn

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /hɔrn/
    horns; horned; horning
    A horn is an instrument that’s made of metal and is played by blowing into it.Another type of horn comes out of an animal’s head.Don’t confuse the two and imagine a trombone sticking out of a water buffalo’s head.
    Kèn là một nhạc cụ làm bằng kim loại và được chơi bằng cách thổi vào đó.Một loại kèn khác xuất phát từ đầu của một con vật.Đừng nhầm lẫn hai loại này và hãy tưởng tượng một chiếc kèn trombone nhô ra khỏi đầu một con trâu nước.
    A trumpet is one kind of horn, and another is a silly plastic noisemaker that produces a loud, honking sound.You might blow this horn at a New Year’s party or a football game.Your car has a horn too, that you use to warn other drivers of your presence or express your annoyance.The horns that animals have are hard, bony bumps or projections on their heads — you’ll see them on goats and bulls, for example.
    Kèn trumpet là một loại kèn, và một loại khác là một công cụ tạo tiếng ồn bằng nhựa ngớ ngẩn tạo ra âm thanh lớn, chói tai.Bạn có thể thổi loại kèn này tại một bữa tiệc năm mới hoặc một trận bóng đá.Xe của bạn cũng có còi, bạn sử dụng còi để cảnh báo những người lái xe khác về sự hiện diện của bạn hoặc thể hiện sự khó chịu của mình.Những chiếc sừng mà động vật có là những cục u cứng, xương hoặc nhô ra trên đầu của chúng – ví dụ, bạn sẽ thấy chúng ở dê và bò đực.
đừng bỏ lỡ luyện tập hôm nay