Home

Vocabulary

price

Lưu từ (0)
Please login to bookmark Close
/praɪs/
prices; pricing; priced
The price of something is how much it costs.It’s usually money, but sometimes not.For example, the price of staying up all night is that you’re really sleepy the next day.Wake up!
Giá của một thứ gì đó là giá trị của nó.Thường là tiền, nhưng đôi khi không phải vậy.Ví dụ, cái giá phải trả cho việc thức trắng đêm là bạn sẽ thực sự buồn ngủ vào ngày hôm sau.Thức dậy đi!
You can use the noun price to mean the money exchanged for an item or service — or use it figuratively, to mean "something negative that’s required in exchange for something positive".If you hear the phrase "a small price to pay," think of this figurative meaning.You could say, for example, that having clouds of pet hair all over your house is a small price to pay for your wonderful cat.
Bạn có thể sử dụng danh từ price để chỉ số tiền được trao đổi để lấy một mặt hàng hoặc dịch vụ — hoặc sử dụng theo nghĩa bóng, để chỉ "một thứ gì đó tiêu cực được yêu cầu để đổi lấy một thứ gì đó tích cực".Nếu bạn nghe thấy cụm từ "a small price to pay", hãy nghĩ đến nghĩa bóng này.Ví dụ, bạn có thể nói rằng việc có những đám lông thú cưng khắp nhà là một cái giá nhỏ phải trả cho chú mèo tuyệt vời của bạn.

3 Words from the Universe

  • single

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ˈsɪŋgəl/
    singles; singled; singling
    If something is totally alone, or consists of only one part, it’s single, like a single sock in your clean laundry basket that’s mysteriously lost its mate.
    Nếu một thứ gì đó hoàn toàn đơn lẻ, hoặc chỉ bao gồm một phần, thì đó là đơn lẻ, giống như một chiếc tất đơn lẻ trong giỏ đựng đồ giặt sạch của bạn bị mất một chiếc khác một cách bí ẩn.
    Maybe there’s a single house on a street, or a single red rose in a bouquet.People can be single too, if they aren’t attached romantically to another person: "She had a terrible boyfriend, but now she’s single".Single can also mean "distinct," or separate from everything else, like when you read every single word of a book to prepare for a test at school.And if you "single someone out," you place the focus on that one person.
    Có thể có một ngôi nhà duy nhất trên phố hoặc một bông hồng đỏ duy nhất trong bó hoa.Mọi người cũng có thể độc thân, nếu họ không gắn bó lãng mạn với một người khác: "Cô ấy có một người bạn trai tệ hại, nhưng bây giờ cô ấy độc thân".Độc thân cũng có thể có nghĩa là "riêng biệt" hoặc tách biệt với mọi thứ khác, như khi bạn đọc từng từ trong một cuốn sách để chuẩn bị cho bài kiểm tra ở trường.Và nếu bạn "chỉ ra một ai đó", bạn sẽ tập trung vào người đó.
  • myth

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /mɪθ/
    myths
    A myth is a story that’s told again and again and serves to explain why something is the way it is.A creation myth, for example, is a story that tells how the world came into being.
    Một huyền thoại là một câu chuyện được kể đi kể lại và dùng để giải thích tại sao một điều gì đó lại như vậy.Ví dụ, một huyền thoại sáng tạo là một câu chuyện kể về cách thế giới hình thành.
    You may have studied Greek or Roman myths in which gods and goddesses wage war and play tricks on each other.These myths are not necessarily true stories from the past — the main idea is that they explain certain ideas about the world and how people act.The story might be accepted as true and serve to explain some fact about the world, or it might be known to be made-up but nevertheless illustrates something about people or history.
    Bạn có thể đã nghiên cứu thần thoại Hy Lạp hoặc La Mã trong đó các vị thần và nữ thần giao chiến và chơi khăm nhau.Những câu chuyện thần thoại này không nhất thiết là những câu chuyện có thật trong quá khứ — ý chính là chúng giải thích một số ý tưởng nhất định về thế giới và cách con người hành động.Câu chuyện có thể được chấp nhận là có thật và dùng để giải thích một số sự kiện về thế giới, hoặc có thể được biết là bịa đặt nhưng vẫn minh họa điều gì đó về con người hoặc lịch sử.
  • encouraging

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ɛnˈkʌrɪdʒɪŋ/
    Something that’s encouraging makes you feel better — more hopeful or confidant.A good theater director knows how to give her actors encouraging advice before they go on stage.
    Một điều gì đó khích lệ khiến bạn cảm thấy tốt hơn — hy vọng hơn hoặc tự tin hơn.Một đạo diễn sân khấu giỏi biết cách đưa ra lời khuyên khích lệ cho các diễn viên của mình trước khi họ lên sân khấu.
    When someone you know needs extra help or support, a friendly letter or phone call can be encouraging, and if you’re being treated for an illness, an encouraging word from your doctor will bring you a lot of relief.Encouraging test results are good ones — they deliver good news.The verb encourage is at the heart of encouraging, from the Old French encoragier, "make strong or hearten".
    Khi một người quen cần thêm sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ, một lá thư thân thiện hoặc cuộc gọi điện thoại có thể khích lệ, và nếu bạn đang được điều trị bệnh, một lời động viên từ bác sĩ sẽ giúp bạn cảm thấy nhẹ nhõm hơn rất nhiều.Kết quả xét nghiệm khích lệ là kết quả tốt — chúng mang lại tin tốt.Động từ Encourage là động từ cốt lõi của Encourage, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ encoragier, có nghĩa là "làm cho mạnh mẽ hoặc phấn chấn".
đừng bỏ lỡ luyện tập hôm nay