/raɪt/
rights; righted; righting; righter; rightest
Right is a direction, the opposite of left.Most people are right-handed.Right is also correct: the opposite of wrong.
Bên phải là một hướng, ngược lại với bên trái.Hầu hết mọi người đều thuận tay phải.Bên phải cũng đúng: ngược lại với sai.
Many times this word has something to do with what is good, proper, or correct, like the right thing to do.You can get the right answer to a question.You can be morally correct or "in the right".You can right a wrong by making up for an injustice.People have rights: in the U.S., we are guaranteed life, liberty, and the pursuit of happiness.The first 10 Amendments to the U.S.Constitution are called the "Bill of Rights".
Nhiều lần từ này có liên quan đến điều gì đó tốt, phù hợp hoặc đúng đắn, như việc đúng đắn cần làm.Bạn có thể nhận được câu trả lời đúng cho một câu hỏi.Bạn có thể đúng về mặt đạo đức hoặc "đúng đắn".Bạn có thể sửa chữa sai lầm bằng cách bù đắp cho sự bất công.Mọi người đều có quyền: ở Hoa Kỳ, chúng ta được đảm bảo cuộc sống, tự do và theo đuổi hạnh phúc.10 Tu chính án đầu tiên của Hiến pháp Hoa Kỳ được gọi là "Tuyên ngôn Nhân quyền".