Home

Vocabulary

scientist

Lưu từ (0)
Please login to bookmark Close
/ˈsaɪəntəst/
scientists
A scientist is a person with some kind of knowledge or expertise in any of the sciences, like biology or chemistry.See that guy in the white lab coat wearing pocket protectors and experimenting with chemicals?He’s definitely a scientist.
Nhà khoa học là người có kiến ​​thức hoặc chuyên môn về bất kỳ ngành khoa học nào, như sinh học hoặc hóa học.Bạn thấy anh chàng mặc áo khoác phòng thí nghiệm màu trắng đang mặc đồ bảo hộ bỏ túi và thử nghiệm với hóa chất không?Anh ta chắc chắn là nhà khoa học.
The word science comes from the Latin, scientia, which means "knowledge".The sciences are branches of knowledge about the world that derive from repeated experiments.A scientist is any person with an interest in the sciences, from amateurs to professionals.A curious high school student interested in seeing what happens when he slips vinegar into his best friend’s can of soda could be considered a kind of scientist!
Từ khoa học bắt nguồn từ tiếng Latin, scientia, có nghĩa là "kiến thức".Khoa học là các nhánh kiến ​​thức về thế giới bắt nguồn từ các thí nghiệm lặp đi lặp lại.Nhà khoa học là bất kỳ người nào quan tâm đến khoa học, từ nghiệp dư đến chuyên nghiệp.Một học sinh trung học tò mò muốn xem điều gì xảy ra khi anh ta đổ giấm vào lon soda của người bạn thân nhất của mình có thể được coi là một loại nhà khoa học!

3 Words from the Universe

  • ocean

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ˈoʊʃən/
    oceans
    You know that vast, wet expanse of blue that keeps crashing waves on the beach?That’s the ocean.
    Bạn có biết vùng đất xanh rộng lớn, ẩm ướt liên tục đập vào bờ biển không?Đó chính là đại dương.
    Atlantic, Pacific, Indian…these are just a few of the big oceans of the world.If Columbus hadn’t sailed the ocean blue in 14 hundred ninety-two, America would have never been discovered.Home to sharks, mermaids, sailboats, and tsunami waves, the ocean makes up most of the planet Earth.But you can use ocean to describe anything similarly vast and limitless, like an endless ocean of fans at a rock concert.
    Đại Tây Dương, Thái Bình Dương, Ấn Độ Dương…đây chỉ là một số ít đại dương lớn trên thế giới.Nếu Columbus không đi thuyền trên đại dương xanh vào năm 14 trăm chín mươi hai, thì châu Mỹ sẽ không bao giờ được khám phá.Là nơi sinh sống của cá mập, nàng tiên cá, thuyền buồm và sóng thần, đại dương chiếm phần lớn hành tinh Trái đất.Nhưng bạn có thể sử dụng ocean để mô tả bất kỳ thứ gì tương tự rộng lớn và vô hạn, như một đại dương người hâm mộ vô tận tại một buổi hòa nhạc rock.
  • leather

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /ˈlɛðər/
    leathers; leathered; leathering
    Leather is a material that’s made from animal skin and used to make shoes, bags, furniture covers, and many other things.You might be too hot if you wear your leather pants to the beach.
    Da là một loại vật liệu được làm từ da động vật và được dùng để làm giày dép, túi xách, vỏ bọc đồ nội thất và nhiều thứ khác.Bạn có thể quá nóng nếu mặc quần da đi biển.
    Most expensive, well-made shoes are made of leather — although it’s pliable and easy to shape, it’s also extremely strong and long-lasting.To make leather, the skin of an animal is stripped of all fur or hair, and then tanned, or treated to keep it from cracking and drying.The leather collars on early US Marines’ uniforms led to their nickname being "leathernecks".
    Hầu hết những đôi giày đắt tiền, được làm tốt đều được làm bằng da — mặc dù da mềm dẻo và dễ tạo hình, nhưng da cũng cực kỳ bền và lâu dài.Để làm da, da của động vật được lột hết lông hoặc tóc, sau đó được thuộc hoặc xử lý để da không bị nứt và khô.Những chiếc cổ áo bằng da trên quân phục đầu tiên của Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ đã khiến họ có biệt danh là "cổ da".
  • theology

    Lưu từ (0)
    Please login to bookmark Close
    /θiˈɑlədʒi/
    theologies
    Theology is the study of religion, plain and simple.Of course, religion isn’t simple, so theology covers a lot of subjects, like rituals, divine beings, the history of religions, and the concept of religious truth.
    Thần học là nghiên cứu về tôn giáo, đơn giản và rõ ràng.Tất nhiên, tôn giáo không đơn giản, vì vậy thần học bao gồm nhiều chủ đề, như nghi lễ, các vị thần, lịch sử các tôn giáo và khái niệm về chân lý tôn giáo.
    Theology is taught to priests and ministers so they can better understand their religion, and it’s also taught in non-religious colleges to anyone who is curious about the ideas and effects of religion.The first half of theology is theo-, which means god in Greek.The suffix -logy means “the study of,” so theology literally means “the study of god," but we usually expand it to mean the study of religion more broadly.
    Thần học được dạy cho các linh mục và mục sư để họ có thể hiểu rõ hơn về tôn giáo của mình, và nó cũng được dạy trong các trường đại học phi tôn giáo cho bất kỳ ai tò mò về các ý tưởng và tác động của tôn giáo.Nửa đầu của thần học là theo-, có nghĩa là thần trong tiếng Hy Lạp.Hậu tố -logy có nghĩa là "nghiên cứu về", vì vậy thần học theo nghĩa đen có nghĩa là "nghiên cứu về thần", nhưng chúng ta thường mở rộng nó thành nghĩa rộng hơn là nghiên cứu về tôn giáo.
đừng bỏ lỡ luyện tập hôm nay