Bello!
Thay vì trì hoãn học Tiếng Anh do cứ mãi đi tìm lộ trình hoàn hảo, dontbemed cùng bạn tăng vốn từ vựng Tiếng Anh mỗi ngày.
- Mỗi ngày một danh sách từ vựng.
- Giải thích từ thú vị và dễ hiểu với 2 cột song ngữ Anh-Việt.
- Lưu từ vựng theo nhóm cấp độ để xem lại.
- Luyện tập với câu hỏi, thu âm, và viết câu.
- Tất cả chỉ 89,000đ/năm.
từ vựng
Giải thích từ vựng thú vị. Lưu từ vựng theo nhóm cấp độ từ “chưa biết” đến “tạm nhớ” và “làm chủ”.
thanks
/θæŋks/Thanks means gratitude or recognition in response to someone acting in a kind or generous way.If your favorite teacher retires, you might throw a big party for her as a way of giving thanks.Thanks có nghĩa là biết ơn hoặc ghi nhận để đáp lại hành động tử tế hoặc hào phóng của ai đó.Nếu giáo viên yêu thích của bạn nghỉ hưu, bạn có thể tổ chức một bữa tiệc lớn cho cô ấy như một cách để cảm ơn.Thanks is also common shorthand for "thank you," so you can say, "Thanks for helping me shovel snow this morning" or "No thanks, I’m not a fan of fudge".You may hear it used sarcastically, too: "Thanks a lot for pulling my chair out from under me".And thanks to means "as a result of" or "with the help of".Thanks to your good study habits, you’re learning a lot of new vocabulary words!Thanks cũng là cách viết tắt phổ biến của "thank you", vì vậy bạn có thể nói, "Cảm ơn vì đã giúp tôi xúc tuyết sáng nay" hoặc "Không, cảm ơn, tôi không thích kẹo dẻo".Bạn cũng có thể nghe thấy thanks được sử dụng một cách mỉa mai: "Cảm ơn rất nhiều vì đã làm tôi bất ngờ như thế" ("pulling the chair out from under me" theo nghĩa bóng là mô tả một người nào đó bị phản bội một cách bất ngờ).Và thanks to có nghĩa là "là kết quả của" hoặc "với sự giúp đỡ của".Nhờ thói quen học tập tốt, bạn đang học được rất nhiều từ vựng mới!
nghe nói đọc viết
Luyện tập từ vựng với 4 kỹ năng đọc-nghe-nói-viết.
house
/haʊs/
houses; housing; housed
A house is a building where you might live alone or it could be a multi-family house that you share with other families.If you live in an apartment building, that’s "home," but it’s not a house.
House là tòa nhà mà bạn có thể sống một mình hoặc có thể là nhà chung của nhiều gia đình mà bạn sống chúng với những gia đình khác.Nếu bạn sống trong một tòa nhà chung cư, thì đó có thể gọi là "home", nhưng đó không phải là house.
You can also use house to refer to groups of people.The House of Tudor is an English royal family.Governing bodies can be houses: the Houses of Parliament, in Britain, or the House of Representatives, in the US.In a theater, the house is the audience.When house is a verb, meaning to provide a house for, as in “where are you going to house all your guests?” — it’s pronounced with a -z-, rather than an -s-.
Bạn cũng có thể sử dụng house để chỉ các nhóm người.Nhà Tudor là một gia đình hoàng gia Anh.Cơ quan quản lý có thể là các viện: Viện Quốc hội, ở Anh, hoặc Viện Đại biểu, ở Hoa Kỳ.Trong nhà hát, house là khán giả.Khi house là động từ, có nghĩa là cung cấp một chỗ ở cho (ai đó), như trong câu "bạn sẽ sắp xếp chỗ ở cho tất cả khách của mình ở đâu?" — khi đó house được phát âm bằng -z-, thay vì -s-.
After years of renting, they finally bought their own house in the countryside, and it feels like a dream come true.Sau nhiều năm thuê nhà, họ cuối cùng đã mua được một ngôi nhà của riêng mình ở vùng nông thôn, và đó là một giấc mơ trở thành hiện thực.
- After /ˈæftər/ (phát âm như “æf-tơr”, âm “a” trong “after” là “æ”)
- years /jɪərz/ (phát âm như “yia-rz”, âm “ea” trong “years” là “i”)
- of /ʌv/ (phát âm như “ơv”, nhẹ)
- renting /ˈrɛntɪŋ/ (phát âm như “rén-ting”, âm “e” trong “renting” là “ɛ”)
- they /ðeɪ/ (phát âm như “đây”, âm “e” dài)
- finally /ˈfaɪnəli/ (phát âm như “fai-nơ-li”, âm “i” trong “finally” dài)
- bought /bɔːt/ (phát âm như “bôt”, âm “o” trong “bought” là “ɔː”)
- their /ðeər/ (phát âm như “đê-ơr”, âm “ei” dài)
- own /oʊn/ (phát âm như “ôn”, âm “o” dài)
- house /haʊs/ (phát âm như “hâu-s”, âm “ou” trong “house” là “au”)
- in /ɪn/ (phát âm như “ìn”, âm “i” ngắn)
- the /ðə/ (phát âm như “đờ”, nhẹ)
- countryside /ˈkʌntrisaɪd/ (phát âm như “kân-tri-saíd”, âm “o” trong “country” là “ʌ”)
- and /ænd/ (phát âm như “ænd”, âm “a” trong “and” là âm “æ”)
- it /ɪt/ (phát âm như “ít”, âm “i” ngắn)
- feels /fiːlz/ (phát âm như “fi-lz”, âm “ee” dài)
- like /laɪk/ (phát âm như “laik”, âm “i” trong “like” dài)
- a /ə/ (phát âm như “ơ”)
- dream /driːm/ (phát âm như “drim”, âm “ee” dài)
- come /kʌm/ (phát âm như “kăm”, âm “o” là “ʌ”)
- true /truː/ (phát âm như “tru”, âm “u” dài)
What makes a house feel like a home?
What? A place where you feel safe, relaxed, and happy.
Where? In any city, village, or even an apartment.
When? When it’s filled with love, memories, and personal touches.
Who? Family, friends, or even pets make a house feel like home.
Why? Because a home is not just about walls but about feelings.
How? By decorating, adding personal touches, and creating a cozy atmosphere.
Học thử
Everyday Practice
Is Love Enough to Make a Relationship Last?
Liệu tình yêu có đủ để giữ một mối quan hệ lâu dài?