Higher English entry standards for international students won’t necessarily translate to success

Nâng tiêu chuẩn tiếng Anh đầu vào đối với sinh viên quốc tế không nhất thiết dẫn đến thành công


Author: This article is republished from The Conversation under a Creative Commons license. Read the original article.


Note

International students (sinh viên quốc tế): những sinh viên theo học tại một quốc gia khác ngoài quê hương của mình, thường gặp thách thức về ngôn ngữ, văn hóa và học thuật.
Language proficiency (năng lực ngôn ngữ): mức độ thành thạo trong việc sử dụng một ngôn ngữ, bao gồm khả năng nghe, nói, đọc và viết.
IELTS (International English Language Testing System) (Hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế): bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh phổ biến dành cho những người muốn học tập, làm việc hoặc định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh.
Entry requirements (yêu cầu đầu vào): các tiêu chí, thường về điểm số hoặc trình độ ngoại ngữ, mà sinh viên phải đạt được để được nhận vào một chương trình đào tạo.
Pastoral support (hỗ trợ cố vấn tâm lý – xã hội): sự hỗ trợ dành cho sinh viên liên quan đến sức khỏe tinh thần, phúc lợi và sự thích nghi xã hội trong môi trường học tập.
Cultural competence (năng lực văn hóa): khả năng hiểu biết, đánh giá và tương tác hiệu quả với những người thuộc nền văn hóa khác.
Standardised test (bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa): bài thi được thiết kế với quy trình và tiêu chí đánh giá thống nhất nhằm đo lường kỹ năng hoặc kiến thức một cách công bằng.
Mental health services (dịch vụ sức khỏe tâm thần): các dịch vụ chuyên môn hỗ trợ chẩn đoán, điều trị và chăm sóc sức khỏe tâm thần cho cá nhân.
Academic performance (thành tích học tập): mức độ đạt được của sinh viên trong các hoạt động học thuật, thường được đo bằng điểm số hoặc tiêu chí đánh giá chính thức.
Language and literacy practices (thực hành ngôn ngữ và đọc viết): các phương thức sử dụng ngôn ngữ và kỹ năng đọc viết liên quan đến các yêu cầu học tập hoặc nghề nghiệp chuyên ngành.

The Article

For some time, lowering standards and inadequate English language proficiency have dominated discussions about international students in Australia.Studies show many international students struggle in their relationships, with their finances, feelings of isolation and belonging, all of which affect their educational experience.
Trong một thời gian, sự suy giảm tiêu chuẩnnăng lực tiếng Anh không đạt yêu cầu đã chiếm ưu thế trong các cuộc thảo luận về sinh viên quốc tế tại Úc.Các nghiên cứu cho thấy nhiều sinh viên quốc tế gặp khó khăn trong các mối quan hệ, tài chính, cảm giác cô lập và thuộc về, tất cả đều ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập của họ.
The suggestion that raising entry standards would ensure success and a higher quality of international graduates is not necessarily true.Achieving a higher level of English proficiency through a standardised test will not guarantee international students’ motivation to fully participate in their degree programs.
Đề xuất rằng việc nâng cao tiêu chuẩn đầu vào sẽ đảm bảo thành công và chất lượng cao hơn cho sinh viên quốc tế không nhất thiết đúng.Đạt được trình độ tiếng Anh cao hơn thông qua bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa sẽ không đảm bảo động lực của sinh viên quốc tế để tham gia đầy đủ vào các chương trình đào tạo của họ.
Universities need to look beyond language proficiency at the point of entry, and do more to support all facets of academic, linguistic and social development.These include discipline-specific language, mental health, and culturally appropriate pastoral support throughout their degrees.While language proficiency is the most important factor, these other factors have been shown to impact students’ academic performance.
Các trường đại học cần nhìn xa hơn năng lực ngôn ngữ tại thời điểm nhập học, và làm nhiều hơn để hỗ trợ tất cả các khía cạnh của sự phát triển học thuật, ngôn ngữ và xã hội.Điều này bao gồm ngôn ngữ chuyên ngành, sức khỏe tinh thần và hỗ trợ cố vấn phù hợp với văn hóa trong suốt khóa học.Mặc dù năng lực ngôn ngữ là yếu tố quan trọng nhất, các yếu tố khác cũng đã được chứng minh là ảnh hưởng đến thành tích học tập của sinh viên.
Focusing only on increasing entry scores on standardised tests like the International English Language Testing System (IELTS) is unlikely to help.We also need to provide them with support after they’ve arrived at an Australian university.If we don’t, the number of international students who choose to study in Australia could decrease, hurting the A$32 billion a year industry.
Tập trung chỉ vào việc tăng điểm đầu vào từ các bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa như Hệ thống Kiểm tra Tiếng Anh Quốc tế (IELTS) khó có thể mang lại hiệu quả.Chúng ta cũng cần cung cấp sự hỗ trợ cho sinh viên sau khi họ đã đến học tại một trường đại học ở Úc.Nếu không, số lượng sinh viên quốc tế chọn học tại Úc có thể giảm, gây tổn hại cho ngành công nghiệp trị giá 32 tỷ đô la Úc mỗi năm.

What is IELTS and how does it work?

IELTS là gì và hoạt động như thế nào?
One of the most popular proficiency tests is the International English Language Testing System, which costs A$340 and consists of four tests.Despite its dominance in global language testing, the IELTS has been criticised by university academic and administrative staff for being a poor predictor of academic performance.
Một trong những bài kiểm tra năng lực phổ biến nhất là Hệ thống Kiểm tra Tiếng Anh Quốc tế, với chi phí 340 đô la Úc và bao gồm bốn bài thi.Mặc dù chiếm ưu thế trong kiểm tra ngôn ngữ toàn cầu, IELTS đã bị các giảng viên và nhân viên hành chính đại học chỉ trích vì là một dự đoán kém về thành tích học tập.
The federal government requires student visa applicants to achieve at least a 5.5 on the test.Alternatively, they can get a 5.0 and do at least 10 weeks of intensive English language learning, or a 4.5 and do at least 20 weeks of intensive English language learning.The highest a person can achieve is a 9.0.
Chính phủ liên bang yêu cầu người nộp đơn xin thị thực sinh viên phải đạt ít nhất 5.5 trong bài kiểm tra.Ngoài ra, họ có thể đạt 5.0 và tham gia ít nhất 10 tuần học tiếng Anh chuyên sâu, hoặc đạt 4.5 và tham gia ít nhất 20 tuần học tiếng Anh chuyên sâu.Điểm số cao nhất có thể đạt được là 9.0.
The test is comprised of a 15-minute speaking test, 40 multiple choice questions each in listening and reading, and a two-part writing test.Here is what a 5.0 sounds like:
Bài kiểm tra bao gồm một bài kiểm tra nói kéo dài 15 phút speaking test, 40 câu hỏi trắc nghiệm trong phần nghe và đọc, và hai phần kiểm tra viết.Đây là âm thanh của một người đạt 5.0:
This test-taker has enough vocabulary to talk about familiar and unfamiliar topics, but meaning is occasionally lost through limited vocabulary.Her basic grammar is reasonably accurate but she struggles with complex sentences.
Người dự thi này có đủ vốn từ vựng để nói về các chủ đề quen thuộc và không quen thuộc, nhưng đôi khi ý nghĩa bị mất do vốn từ hạn chế.Ngữ pháp cơ bản của cô ấy khá chính xác nhưng cô ấy gặp khó khăn với câu phức tạp.
A student who achieved a band 8.0 speaks much more fluidly, drawing on a wide range of less common words and phrases, but she still has to occasionally pause to search for the right words.
Một sinh viên đạt band 8.0 nói lưu loát hơn nhiều, sử dụng một loạt các từ và cụm từ ít phổ biến hơn, nhưng thỉnh thoảng vẫn phải ngừng lại để tìm từ phù hợp.
Like all standardised tests, IELTS suffers from the weight of expectation about what it can actually assess.IELTS can only offer a snapshot of students’ use of language.As you can hear in the video, the activities test-takers do in the IELTS test are generic and poorly reflect the kinds of language use and literacy students will need to complete their degrees.
Giống như tất cả các bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa, IELTS chịu gánh nặng kỳ vọng về khả năng đánh giá thực tế.IELTS chỉ có thể cung cấp một bức ảnh chụp nhanh về việc sử dụng ngôn ngữ của sinh viên.Như bạn có thể nghe trong video, các hoạt động mà người dự thi làm trong bài kiểm tra IELTS mang tính chất chung chung và phản ánh kém các hình thức sử dụng ngôn ngữ và kỹ năng đọc viết mà sinh viên sẽ cần để hoàn thành chương trình học.
It also can’t assess understandings of cultural norms, conversational ability, or capacity to engage in the host country’s social life.These are also important for success.The score can only indicate someone’s proficiency in a familiar testing context, and their tolerance for high-stakes exams.
Nó cũng không thể đánh giá sự hiểu biết về các chuẩn mực văn hóa, khả năng giao tiếp hội thoại hoặc khả năng hòa nhập vào đời sống xã hội của nước sở tại.Đây cũng là những yếu tố quan trọng cho thành công.Điểm số chỉ có thể phản ánh năng lực trong bối cảnh thi cử quen thuộc và khả năng chịu áp lực kỳ thi cao.

For success, international students need ongoing support

Để thành công, sinh viên quốc tế cần sự hỗ trợ liên tục
Universities profit massively from international student enrolments.If they don’t do anything to support these students through their studies (instead of just raising the entry requirement), they’re likely to lose significant income.There is also a moral obligation for universities to better respond to the needs of these students.
Các trường đại học thu được lợi nhuận lớn từ việc tuyển sinh viên quốc tế.Nếu họ không làm gì để hỗ trợ sinh viên trong quá trình học (thay vì chỉ nâng tiêu chuẩn đầu vào), họ có thể mất đi nguồn thu nhập đáng kể.Các trường đại học cũng có nghĩa vụ đạo đức phải đáp ứng tốt hơn nhu cầu của sinh viên quốc tế.
Universities should recognise that for international students, disciplinary specific, people-rich supports work better than general study skills models for most students.Accessing medical or mental health support through digital booking systems could prevent international students from seeking help.They’re already less likely than domestic peers to seek support.
Các trường đại học nên nhận ra rằng đối với sinh viên quốc tế, các hỗ trợ đặc thù theo chuyên ngành, giàu tính nhân văn hiệu quả hơn so với các mô hình kỹ năng học tập chung cho hầu hết sinh viên.Tiếp cận hỗ trợ y tế hoặc sức khỏe tâm thần thông qua hệ thống đặt lịch trực tuyến có thể khiến sinh viên quốc tế ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ.Họ vốn đã ít có khả năng tìm kiếm hỗ trợ hơn so với sinh viên trong nước.
Despite the economic incentive to make sure international enrolments remain steady, collaborating to set up and share more responsive forms of support on the ground is difficult.The siloed nature of university departments hinders collaboration.
Mặc dù có động cơ kinh tế để đảm bảo số lượng tuyển sinh quốc tế ổn định, việc hợp tác thiết lập và chia sẻ các hình thức hỗ trợ đáp ứng hơn thực tế gặp nhiều khó khăn.Tính biệt lập giữa các phòng ban đại học cản trở sự hợp tác.
For example, there are many language specialists in English Language Intensive Courses for Overseas Students (ELICOS) centres at universities.Universities could draw on their expertise to work with university teachers in their specific disciplines to support international students.They could help the students learn the language and literacy practices relevant to their disciplines, as well as help improve their oral and written expression.
Ví dụ, có rất nhiều chuyên gia ngôn ngữ tại các trung tâm Khóa học Tiếng Anh Chuyên sâu cho Sinh viên Nước ngoài (ELICOS) trong các trường đại học.Các trường có thể tận dụng chuyên môn của họ để làm việc với giảng viên trong các chuyên ngành cụ thể nhằm hỗ trợ sinh viên quốc tế.Họ có thể giúp sinh viên học ngôn ngữ và thực hành đọc viết phù hợp với chuyên ngành, cũng như cải thiện khả năng diễn đạt nói và viết.

So what would work?

Vậy điều gì sẽ hiệu quả?
Universities need to work towards students feeling confident about asking for help, and knowing who to talk to and where to find the right information.
Các trường đại học cần làm cho sinh viên cảm thấy tự tin khi yêu cầu hỗ trợ và biết rõ nên nói chuyện với ai, tìm kiếm thông tin ở đâu.
Universities need to ensure support services are targeted to the needs of culturally and linguistically diverse students.They also need to ensure there are many types of support available to avoid a backlog that would see students giving up or not having access to the right support at the right time.This should be a core part of university business.
Các trường cần đảm bảo dịch vụ hỗ trợ được nhắm mục tiêu đến nhu cầu của sinh viên đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ.Họ cũng cần đảm bảo có nhiều hình thức hỗ trợ để tránh tình trạng tồn đọng khiến sinh viên từ bỏ hoặc không tiếp cận được hỗ trợ đúng lúc.Điều này nên là một phần cốt lõi trong hoạt động của trường đại học.
Specific strategies to promote cultural and linguistic diversity include:
Các chiến lược cụ thể để thúc đẩy sự đa dạng văn hóa và ngôn ngữ bao gồm:
  • taking an approach to teaching and learning that encourages multilingual students to use multiple languages to make sense of course content
    áp dụng phương pháp tiếp cận trong giảng dạy khuyến khích sinh viên đa ngôn ngữ sử dụng nhiều ngôn ngữ để hiểu nội dung khóa học
  • establishing language ambassadors who can help newly-arrived international students navigate their new university and find services such as counselling or language supports
    thiết lập đại sứ ngôn ngữ để hỗ trợ sinh viên quốc tế mới đến điều hướng cuộc sống tại trường đại học và tìm các dịch vụ như tư vấn hoặc hỗ trợ ngôn ngữ
  • explicitly teaching cultural diversity to students and staff, offering safe spaces to unpack assumptions and biases and creating culturally safe institutions which promote inclusive and supportive environments in both policy and practice.
    giảng dạy rõ ràng về sự đa dạng văn hóa cho sinh viên và nhân viên, tạo ra không gian an toàn để thảo luận về giả định và định kiến, và xây dựng các cơ sở an toàn văn hóa nhằm thúc đẩy môi trường hòa nhập và hỗ trợ trong cả chính sách lẫn thực tiễn.
Finally, universities need to encourage and offer training to support staff to engage in these practices.Many academics and support staff come up with excellent strategies, but these are often ad hoc or isolated.Universities should also offer incentives to collaborate and showcase best practice strategies for others to use and adapt.
Cuối cùng, các trường đại học cần khuyến khích và đào tạo nhân viên hỗ trợ thực hiện các hoạt động này.Nhiều giảng viên và nhân viên đã đưa ra các chiến lược xuất sắc, nhưng chúng thường mang tính tự phát hoặc riêng lẻ.Các trường cũng nên đưa ra các ưu đãi để hợp tác và giới thiệu các chiến lược thực hành tốt nhất để người khác học hỏi và áp dụng.

Quiz

Select the correct answer for each question.

Question 1/7
1. What is one major issue often discussed about international students in Australia?
  • Lack of motivation
  • Lowering academic standards and inadequate English proficiency
  • High tuition fees
  • Overcrowded classrooms
2. Why is simply raising English language entry standards not enough for student success?
  • Higher scores do not guarantee motivation or participation
  • Students already have high English proficiency
  • Universities do not value English skills
  • Students prefer learning new languages after admission
3. What is the IELTS primarily criticized for in the article?
  • Being too difficult
  • Costing too much
  • Poorly predicting academic performance
  • Focusing only on grammar
4. Which of the following is NOT something IELTS can effectively assess?
  • Vocabulary range
  • Listening comprehension
  • Understanding cultural norms
  • Basic grammar
5. What kind of support is suggested as more effective for international students?
  • Generic study skills workshops
  • Increased exam practice sessions
  • Online self-study modules
  • Discipline-specific, people-rich support models
6. What barrier discourages international students from seeking mental health support?
  • Lack of services available
  • Digital booking systems and cultural stigma
  • High service costs
  • Language translation issues
7. What is a recommended strategy to support multilingual students?
  • Encouraging students to use multiple languages to understand course content
  • Only offering English-only classes
  • Penalizing use of native languages in assignments
  • Providing translation services for all courses

Comments