Why being ‘lazy’ at work might actually be a good thing

Tại sao “lười biếng” trong công việc có thể là điều tốt


Author: This article is republished from The Conversation under a Creative Commons license. Read the original article.


Note

Productivity (năng suất): mức độ hiệu quả trong việc hoàn thành công việc hoặc nhiệm vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
Self-doubt (nghi ngờ bản thân): cảm giác không chắc chắn về năng lực, giá trị hoặc quyết định của chính mình.
Gen Z / Millennials (Thế hệ Z / Thế hệ thiên niên kỷ): các nhóm người sinh vào khoảng từ giữa những năm 1990–2010 (Gen Z) và 1981–1996 (Millennials).
Entitled (cảm giác được đặc quyền): niềm tin rằng mình xứng đáng nhận được những đặc ân mà không cần nỗ lực.
Moral flaw (khiếm khuyết đạo đức): đặc điểm được xem là sai trái hoặc không đúng về mặt đạo đức trong tính cách con người.
Protestant work ethic (đạo đức làm việc Kháng Cách): niềm tin rằng làm việc chăm chỉ và thành công về vật chất là dấu hiệu của đức tin và đạo đức.
Capitalist values (giá trị tư bản): hệ tư tưởng đặt nặng hiệu quả kinh tế, cạnh tranh, và thành công cá nhân như thước đo chính.
Discrimination (phân biệt đối xử): hành vi hoặc thái độ bất công đối với người khác dựa trên các đặc điểm cá nhân như chủng tộc, giới tính, tình trạng sức khỏe, v.v.
Effort management (quản lý nỗ lực): quá trình phân bổ năng lượng và công sức một cách chiến lược để duy trì hiệu quả và tránh kiệt sức.
Chronic health condition (tình trạng sức khỏe mãn tính): bệnh lý kéo dài trong thời gian dài và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Justification (sự biện minh): lý do hợp lý hoặc hợp pháp cho một hành động hoặc quyết định nào đó.
Invisible challenges (thách thức vô hình): những khó khăn cá nhân không dễ nhận ra từ bên ngoài, như vấn đề tâm lý, trách nhiệm chăm sóc, hoặc tình trạng sức khỏe.
Quiet quitting (từ chức trong im lặng): xu hướng chỉ hoàn thành đúng trách nhiệm công việc mà không làm thêm, như một phản ứng với áp lực quá mức trong môi trường làm việc.
Busywork (việc bận rộn không cần thiết): các nhiệm vụ tiêu tốn thời gian nhưng không tạo ra giá trị thực tế.
Remote work (làm việc từ xa): hình thức làm việc ngoài văn phòng, thường thông qua internet và công nghệ.
Virtue (đức hạnh): phẩm chất đạo đức tích cực được coi là đáng quý trong xã hội, như sự siêng năng, trung thực, và lòng vị tha.

The Article

If you’re a young person today, you’ve probably felt the sting of being called lazy, or caught yourself wondering if you are.Do you sometimes feel guilty when not being productive, or find yourself pretending to be busy?
Nếu bạn là một người trẻ ngày nay, có lẽ bạn đã từng cảm thấy đau lòng khi bị gọi là lười biếng, hoặc từng tự hỏi liệu mình có như vậy không.Bạn có đôi khi cảm thấy tội lỗi khi không làm việc hiệu quả, hoặc giả vờ bận rộn?
You’re not alone.Self-doubt about productivity is very common and no wonder: we’re immersed in a culture that expects constant achievement.The perception of gen Z (and millennials) being “lazy” or “entitled” persists, making it easy to internalise these criticisms.
Bạn không cô đơn.Việc nghi ngờ bản thân về năng suất làm việc là rất phổ biến, và điều đó cũng dễ hiểu: chúng ta đang sống trong một nền văn hóa luôn mong đợi thành tích liên tục.Nhận thức rằng thế hệ Z (và millennials) “lười biếng” hoặc “tự mãn” vẫn tồn tại, khiến việc tiếp thu những lời chỉ trích này trở nên dễ dàng.
Particularly in the era of working from home, it can be hard to shake the feeling of guilt when not being “productive.”Articles with titles like Am I Depressed or Lazy? reveal how commonly people (even highly successful ones) worry about being lazy.
Đặc biệt trong thời đại làm việc tại nhà, cảm giác tội lỗi khi không “năng suất” thật khó để gạt bỏ.Những bài viết với tiêu đề như Tôi bị trầm cảm hay lười biếng? cho thấy mức độ phổ biến của nỗi lo lắng này (ngay cả ở những người rất thành công).
Laziness is not only seen as a personal shortcoming but also a moral one.This is the case across different cultures – references to the “badness” of laziness can be found in texts of all major religions.This moral dimension explains why being called “lazy” feels so much worse than being called “distracted” or “slow” — it implies a character flaw.
Lười biếng không chỉ bị xem là khiếm khuyết cá nhân mà còn là vấn đề đạo đức.Điều này xảy ra ở nhiều nền văn hóa khác nhau – các tài liệu của mọi tôn giáo lớn đều có đề cập đến sự “xấu xa” của tính lười biếng.Khía cạnh đạo đức này giải thích vì sao bị gọi là “lười” lại cảm thấy tệ hơn nhiều so với bị gọi là “mất tập trung” hay “chậm chạp” — nó hàm ý một khuyết điểm về nhân cách.
But judging someone (or oneself) as lazy also reinforces a harmful myth that emerged from the Protestant work ethic and was further entrenched by capitalist values: that constant effort and productivity are the only paths to achievement and self-worth.
Nhưng việc phán xét ai đó (hoặc chính bản thân) là lười biếng cũng góp phần củng cố một huyền thoại tai hại bắt nguồn từ đạo đức làm việc Tin Lành và được củng cố thêm bởi các giá trị tư bản: rằng nỗ lực không ngừng và năng suất cao là con đường duy nhất dẫn đến thành công và giá trị bản thân.
This sustains a culture where everyone must always be trying harder, leading to anxiety, burnout and discrimination against those who work differently, or can’t keep up.
Điều này duy trì một nền văn hóa mà mọi người phải luôn cố gắng hơn nữa, dẫn đến lo âu, kiệt sức và sự phân biệt đối xử với những người làm việc theo cách khác hoặc không thể theo kịp.
These harms don’t affect everyone equally.If you’re from certain ethnic backgrounds, have a chronic health condition, or are struggling with homelessness or unemployment, you’re much more likely to be labelled “lazy.”
Những tác hại này không ảnh hưởng đến mọi người như nhau.Nếu bạn thuộc một số nhóm dân tộc thiểu số, có bệnh mãn tính hoặc đang vật lộn với vô gia cư hay thất nghiệp, bạn có khả năng cao hơn bị gán mác “lười biếng.”
Research shows that children from minority groups are more likely to be thought of as lazy in school, resulting in punishment instead of help.Employees with obesity are promoted less often due to assumptions about their “laziness”, and those who can’t take on extra work because of caring duties are often seen as not committed enough and miss out on professional development.
Nghiên cứu cho thấy rằng trẻ em thuộc các nhóm thiểu số thường bị coi là lười biếng trong trường học, dẫn đến việc bị phạt thay vì được giúp đỡ.Nhân viên bị béo phì ít được thăng chức hơn do định kiến về sự “lười biếng”, và những người không thể nhận thêm việc vì phải chăm sóc người thân thường bị coi là không tận tâm và bị bỏ lỡ cơ hội phát triển nghề nghiệp.

What does it mean to be lazy?

Thế nào là lười biếng?
Given the serious consequences of labelling someone as lazy, we’d better make sure we understand what laziness is.
Xét đến những hậu quả nghiêm trọng của việc gán nhãn ai đó là lười biếng, chúng ta nên chắc chắn rằng mình hiểu đúng về khái niệm này.
What often seems implied by the judgment “you’re lazy” is: “You could achieve more if you tried harder.”But we can almost always achieve more by putting in more effort.If not always giving it our all is enough for laziness, then we’re all being lazy most of the time.
Điều thường được hàm ý khi nói “bạn lười biếng” là: “Bạn có thể đạt được nhiều hơn nếu bạn cố gắng hơn.”Nhưng gần như chúng ta luôn luôn có thể làm được nhiều hơn nếu nỗ lực nhiều hơn.Nếu không luôn cố gắng hết sức cũng bị xem là lười biếng, thì hầu hết thời gian chúng ta đều là người lười.
The research I’m conducting aims to better understand and redefine “laziness.”I first explored how people commonly understand laziness, and then used philosophical analysis to identify which everyday understanding makes most sense.In doing so, I drew on various areas of philosophy that discuss the value of effort, virtue, and to what extent we can be blamed for behaving in a certain way due to lack of willpower.
Nghiên cứu mà tôi đang thực hiện nhằm hiểu rõ hơn và định nghĩa lại “lười biếng.”Tôi bắt đầu bằng cách khảo sát cách hiểu phổ biến của mọi người về lười biếng, sau đó sử dụng phân tích triết học để xác định định nghĩa nào hợp lý nhất.Trong quá trình đó, tôi dựa vào nhiều lĩnh vực triết học khác nhau thảo luận về giá trị của nỗ lực, đức hạnh, và mức độ mà chúng ta có thể bị đổ lỗi vì hành vi do thiếu ý chí.
My analysis reveals that what is crucial for laziness is that you lack a good reason – a justification – for not trying harder, for limiting your effort.
Phân tích của tôi chỉ ra rằng điều cốt lõi của sự lười biếng là bạn thiếu lý do chính đáng – một sự biện minh – cho việc không cố gắng hơn, hay giới hạn nỗ lực của mình.
Consider these scenarios:
Hãy xem xét các tình huống sau:
  • You do less than your role requires because you can’t be bothered,
    Bạn làm ít hơn yêu cầu công việc chỉ vì bạn không muốn cố gắng,
  • You spend your weekend doing very little so that you’re ready for the week ahead,
    Bạn dành cuối tuần để nghỉ ngơi nhằm sẵn sàng cho tuần tới,
  • You limit how hard you try because of a chronic health condition.
    Bạn giới hạn nỗ lực vì có một bệnh mãn tính.
On my understanding, only the first scenario involves true laziness.In the others, what might appear to be laziness is actually justified effort management: you have good reasons to rest or genuine limitations on how much effort you can exert.
Theo cách hiểu của tôi, chỉ tình huống đầu tiên mới thật sự là lười biếng.Trong các trường hợp còn lại, điều tưởng chừng là lười thực chất là quản lý nỗ lực hợp lý: bạn có lý do chính đáng để nghỉ ngơi hoặc giới hạn khả năng vì có những hạn chế thực sự.

Laziness or strategy

Lười biếng hay chiến lược?
In my view, what truly matters isn’t how hard you try, but whether your efforts efficiently achieve what’s important to you.The following scenarios might look lazy, but are actually reasonable strategies for doing just that:
Theo tôi, điều thực sự quan trọng không phải là bạn cố gắng bao nhiêu, mà là liệu nỗ lực của bạn có hiệu quả trong việc đạt được điều quan trọng với bạn hay không.Các tình huống sau đây có thể trông giống lười biếng, nhưng thực chất là những chiến lược hợp lý để đạt được điều đó:
  • You resist pointless tasks to create time for deep thinking,
    Bạn từ chối những công việc vô nghĩa để có thời gian suy nghĩ sâu sắc,
  • You set boundaries at work to avoid burnout,
    Bạn đặt giới hạn công việc để tránh kiệt sức,
  • You say “no” to tasks outside your role to resist the idea that we should always be striving to produce more,
    Bạn nói “không” với công việc ngoài vai trò để chống lại quan điểm rằng ta luôn phải nỗ lực nhiều hơn,
  • You automate repetitive tasks to free up time for creative tasks.
    Bạn tự động hóa các tác vụ lặp lại để dành thời gian cho công việc sáng tạo.
The tendency to judge others as lazy often stems from overvaluing effort, long hours and constant busyness.What’s really important is that our effort is directed at the right goal, recognising that it is a limited resource.
Khuynh hướng đánh giá người khác là lười thường bắt nguồn từ việc đánh giá quá cao nỗ lực, giờ làm việc dài và sự bận rộn liên tục.Điều thực sự quan trọng là nỗ lực của chúng ta hướng đến mục tiêu đúng, bởi vì nỗ lực là một nguồn lực có giới hạn.
A man lying on a couch, messily eating potato chips and watching a video on his mobile phone
What may look like laziness can actually be reframed as justified effort management. Rachata Teyparsit/Shutterstock.
Điều trông giống như sự lười biếng thực ra có thể được hiểu lại là cách quản lý nỗ lực hợp lý. Rachata Teyparsit/Shutterstock.
Learning to distinguish between truly lazy behaviour and justified effort management can be liberating.It can allow you to more confidently resist the pressure to be constantly productive – and to do so without guilt.
Học cách phân biệt giữa hành vi thực sự lười biếng và việc quản lý nỗ lực hợp lý có thể mang lại cảm giác tự do.Nó cho phép bạn tự tin hơn khi từ chối áp lực phải luôn luôn làm việc hiệu quả – và làm điều đó mà không thấy tội lỗi.
I’m not suggesting we should only think about what matters to us personally.Fulfilling responsibilities to colleagues, family and community is important.But within those boundaries, you can question the common idea that more productivity and trying harder is always better.
Tôi không cho rằng chúng ta chỉ nên nghĩ về điều gì quan trọng với bản thân.Việc thực hiện trách nhiệm với đồng nghiệp, gia đình và cộng đồng là rất quan trọng.Nhưng trong những giới hạn đó, bạn có thể đặt câu hỏi về quan niệm phổ biến rằng năng suất cao hơn và cố gắng hơn luôn là điều tốt.
And before labelling someone as lazy, consider whether there might be good reasons for their approach.Perhaps they’re making strategic choices about their energy, dealing with invisible challenges or prioritising differently.
Và trước khi gán nhãn ai đó là lười biếng, hãy cân nhắc liệu họ có lý do chính đáng cho cách tiếp cận của mình không.Có thể họ đang đưa ra các lựa chọn chiến lược về năng lượng, đối mặt với những thử thách vô hình hoặc đang ưu tiên theo cách khác.
Sometimes, taking it easier isn’t laziness — it’s wisdom.
Đôi khi, việc sống chậm lại không phải là lười — mà là sự khôn ngoan.

Quiz

Select the correct answer for each question.

Question 1/5
1. Why do many people feel guilty when they are not being productive?
  • Because they want to avoid responsibilities
  • Because they enjoy being lazy
  • Because they are forced to work long hours
  • Because society values constant achievement
2. According to the article, what contributes to the myth that laziness is a moral flaw?
  • The rise of remote work
  • A lack of proper education
  • The Protestant work ethic and capitalist values
  • Technological distractions
3. Which of the following is considered true laziness according to the article?
  • Doing less than required because you can’t be bothered
  • Resting on weekends to prepare for the workweek
  • Limiting effort due to a chronic illness
  • Setting boundaries at work to avoid burnout
4. What does the article suggest about the term "lazy" and its use?
  • It is an outdated term with no social impact
  • It is a fair label for most people
  • It should be used more often to push productivity
  • It can reinforce harmful stereotypes and ignore valid reasons
5. Which of the following is an example of justified effort management, not laziness?
  • Automating repetitive tasks to focus on creative work
  • Ignoring responsibilities completely
  • Skipping work without explanation
  • Doing less because of boredom

Comments