Note
Fidelity (tính trung thực trong giảng dạy): việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình, nội dung và phương pháp được quy định trong chương trình giảng dạy.
Curriculum (chương trình học): tập hợp các nội dung, bài học và phương pháp được xây dựng để giáo viên sử dụng trong quá trình giảng dạy.
Scripted instruction (giảng dạy theo kịch bản): hình thức dạy học mà giáo viên phải đọc đúng theo văn bản hoặc hướng dẫn cụ thể, thường không được tùy chỉnh theo tình huống lớp học.
Professional development (bồi dưỡng chuyên môn): các hoạt động học tập dành cho giáo viên nhằm nâng cao kỹ năng, kiến thức và hiệu quả giảng dạy.
Educational policy (chính sách giáo dục): hệ thống các quyết định và quy định điều chỉnh cách tổ chức, thực hiện và đánh giá giáo dục ở các cấp độ.
Ethical decision-making (ra quyết định đạo đức): quá trình lựa chọn hành động giảng dạy dựa trên việc cân nhắc điều gì là đúng, phù hợp và có lợi cho học sinh, ngay cả khi trái với chỉ dẫn sẵn có.
Micromanagement (quản lý vi mô): hình thức quản lý quá chặt chẽ, trong đó cấp trên kiểm soát từng chi tiết nhỏ của công việc, làm hạn chế tính sáng tạo và tự chủ của người lao động.
Instructional flexibility (sự linh hoạt trong giảng dạy): khả năng của giáo viên trong việc điều chỉnh nội dung, phương pháp và tài liệu để phù hợp với hoàn cảnh và nhu cầu thực tế của học sinh.
Teacher autonomy (tự chủ của giáo viên): quyền và khả năng của giáo viên trong việc quyết định cách thức giảng dạy, lựa chọn tài liệu và điều chỉnh phương pháp dựa trên kinh nghiệm chuyên môn.
Culturally responsive teaching (dạy học phản ánh văn hóa): phương pháp giảng dạy tích hợp và tôn trọng bản sắc văn hóa, trải nghiệm và giá trị của học sinh nhằm nâng cao sự tham gia và hiệu quả học tập.
Demoralization (mất động lực nghề nghiệp): trạng thái tâm lý tiêu cực của giáo viên khi cảm thấy công việc không còn ý nghĩa do bị kiểm soát quá mức hoặc không được tin tưởng.
The Article
In teaching, “fidelity” refers to closely following specific procedures for how to teach a lesson or respond to student behavior.For example, following a curriculum to fidelity might mean a teacher is required to read from a script, use a certain tone or expression, or teach from a designated page in a guidebook on a specific day.
Trong giảng dạy, “tính trung thực” (fidelity) đề cập đến việc tuân thủ chặt chẽ các quy trình cụ thể về cách dạy một bài học hoặc cách phản ứng với hành vi của học sinh.Ví dụ, giảng dạy theo chương trình học một cách chính xác có thể yêu cầu giáo viên đọc theo kịch bản, sử dụng một giọng điệu hoặc biểu cảm nhất định, hoặc dạy theo một trang cụ thể trong sách hướng dẫn vào một ngày xác định.
In the past 20 years, teachers have experienced diminished control over what and how they teach.Simultaneously, the idea of teaching to fidelity has increasingly become the norm.Today, policymakers commonly suggest that fidelity is synonymous with good teaching.While prevalent across the country, this kind of micromanaging is more common in urban and rural schools that serve low-income and minority students.
Trong 20 năm qua, giáo viên đã trải qua sự giảm sút quyền kiểm soát đối với nội dung và phương pháp giảng dạy.Đồng thời, ý tưởng giảng dạy theo đúng quy chuẩn ngày càng trở nên phổ biến.Ngày nay, các nhà hoạch định chính sách thường cho rằng tính trung thực là đồng nghĩa với việc giảng dạy tốt.Mặc dù phổ biến trên toàn quốc, kiểu quản lý vi mô này phổ biến hơn tại các trường học ở thành thị và nông thôn, nơi phục vụ học sinh có thu nhập thấp và nhóm thiểu số.
I’m a former elementary school teacher and I now study how teachers make ethical decisions.This includes how they observe their students and try to help them – regardless of whether their decisions align with a prescribed curriculum.
Tôi là một cựu giáo viên tiểu học và hiện đang nghiên cứu cách giáo viên đưa ra quyết định mang tính đạo đức.Điều này bao gồm việc họ quan sát học sinh như thế nào và cố gắng giúp đỡ – bất kể các quyết định đó có phù hợp với chương trình học được quy định hay không.
In a recent study, I interviewed 12 teachers, primarily in rural towns in the Northeast, about how they deal with problems that arise in the classroom every day.They discussed how they came up with responses based on best practices they had learned in school from resources such as books and videos.They also spoke of techniques they learned in professional development workshops.
Trong một nghiên cứu gần đây, tôi đã phỏng vấn 12 giáo viên, chủ yếu ở các thị trấn nông thôn tại vùng Đông Bắc, về cách họ xử lý các vấn đề xảy ra hàng ngày trong lớp học.Họ chia sẻ về cách họ nghĩ ra các phản ứng dựa trên các phương pháp tốt nhất đã học từ sách và video trong thời gian đào tạo.Họ cũng đề cập đến các kỹ thuật đã học được từ các buổi bồi dưỡng chuyên môn.
Of the nine who worked in public schools or publicly funded child care centers, however, all but one of the teachers were influenced by pressure to follow a curriculum to fidelity.This pressure came from administrators in the form of threats of punishments and even job loss, as well as from colleagues who questioned when they taught a curriculum differently.
Tuy nhiên, trong số chín người làm việc tại các trường công lập hoặc trung tâm chăm sóc trẻ em do công lập tài trợ, tất cả trừ một người đều chịu ảnh hưởng bởi áp lực phải tuân thủ chương trình học một cách nghiêm ngặt.Áp lực này đến từ các quản lý dưới hình thức đe dọa xử phạt và thậm chí mất việc, cũng như từ các đồng nghiệp đặt câu hỏi khi họ giảng dạy khác với chương trình.
My study echoes previous research demonstrating that fidelity interferes with teachers’ capacity to best serve students.It also prompts many qualified teachers to leave the profession.
Nghiên cứu của tôi phản ánh lại các nghiên cứu trước cho thấy rằng việc tuân thủ nghiêm ngặt làm suy giảm khả năng phục vụ học sinh một cách tốt nhất của giáo viên.Nó cũng khiến nhiều giáo viên có năng lực rời khỏi nghề.
Teachers teach better when they’re given flexibility over their lesson plans. nattrass/E+ via Getty Images.
Giáo viên giảng dạy hiệu quả hơn khi họ được linh hoạt trong việc lên kế hoạch bài học. nattrass/E+ qua Getty Images.
How fidelity affects teachers
Tác động của “tính trung thực” đến giáo viên
The term “fidelity” comes from the sciences and refers to the precise execution of a protocol in an experiment to ensure results are reliable.However, a classroom is not a lab, and students are not experiments.
Thuật ngữ “tính trung thực” xuất phát từ khoa học và đề cập đến việc thực hiện chính xác một quy trình trong thí nghiệm để đảm bảo kết quả đáng tin cậy.Tuy nhiên, lớp học không phải là phòng thí nghiệm, và học sinh không phải là những đối tượng thí nghiệm.
As a result, teachers and teacher educators have long decried fidelity and the impact it has on them and their students.
Do đó, giáo viên và các nhà đào tạo giáo viên đã lâu lên tiếng phản đối tính trung thực và tác động của nó đến họ và học sinh.
One participant in my study, a fourth grade public school teacher, described an oppressive environment at her school: “They were really driving the curriculum down our throats.We need to meet this at this date.And everyone should be at this lesson at this date.”
Một người tham gia nghiên cứu của tôi, một giáo viên lớp 4 tại trường công, mô tả môi trường áp lực tại trường học của cô ấy: “Họ thực sự ép buộc chúng tôi theo chương trình học.Chúng tôi phải hoàn thành bài này vào ngày này.Và tất cả mọi người phải cùng dạy bài đó vào cùng một ngày.”
This counteracted what she was taught in college – every student is different, and every classroom is different.Not all teachers will be on the same lesson on the same day.
Điều này trái ngược với những gì cô được dạy ở đại học – rằng mỗi học sinh là khác nhau, mỗi lớp học là khác nhau.Không phải giáo viên nào cũng sẽ ở cùng một bài học vào cùng một ngày.
A kindergarten teacher in the study also described being “boxed” in and forced into a mold.
Một giáo viên mầm non trong nghiên cứu cũng mô tả cảm giác bị “nhốt trong khuôn mẫu” và buộc phải dạy theo một khung cứng nhắc.
Students face the consequences of following a curriculum to fidelity.For example, this kindergarten teacher described how when she was teaching preschool her students who lived in a rural area did not understand references to crossing busy city streets in a book she was required to read as part of the curriculum.She brought her students outside to the parking lot to practice street crossing and listen to the noises of local traffic.This was not part of the curriculum.Had the teacher followed the curriculum to a tee, the students may not have been able to grasp the lesson from the book.
Học sinh phải chịu hậu quả từ việc tuân thủ chương trình học một cách cứng nhắc.Ví dụ, giáo viên mầm non đó kể rằng khi dạy mẫu giáo, học sinh sống ở khu vực nông thôn không hiểu được các tình huống trong sách đề cập đến việc băng qua những con đường đông đúc ở thành phố.Cô đã đưa học sinh ra bãi đậu xe để thực hành băng qua đường và lắng nghe âm thanh giao thông địa phương.Điều này không có trong chương trình học.Nếu giáo viên chỉ tuân thủ đúng chương trình, học sinh có thể đã không hiểu được nội dung bài học trong sách.
When teachers are trusted and given greater flexibility, they teach better.They also feel more supported.The fourth grade teacher in my study began to feel she could better meet the needs of her students only when she changed schools and principals.
Khi giáo viên được tin tưởng và cho phép linh hoạt hơn, họ giảng dạy tốt hơn.Họ cũng cảm thấy được hỗ trợ nhiều hơn.Cô giáo lớp 4 trong nghiên cứu của tôi chỉ bắt đầu cảm thấy mình có thể đáp ứng tốt hơn nhu cầu của học sinh khi chuyển trường và có hiệu trưởng mới.
Of her new placement: “My administrator is always saying, ‘If there’s anything that you feel your students need, then do it.If it doesn’t completely align with the expensive curriculum we’ve invested in, that’s okay,’” she said.“It’s been a weight lifted off my shoulders.”
Về nơi công tác mới của mình, cô nói: “Quản lý của tôi luôn nói rằng: ‘Nếu có điều gì bạn cảm thấy học sinh của mình cần, hãy làm điều đó.Nếu điều đó không hoàn toàn phù hợp với chương trình học đắt tiền mà trường đã đầu tư, cũng không sao,’” cô chia sẻ.“Tôi như trút được gánh nặng khỏi vai mình.”
A new path forward
Một hướng đi mới
Research shows that flexibility in teaching methods and curricula allows teachers and students to participate more fully in the learning process – and even promotes a more democratic society.
Các nghiên cứu cho thấy rằng sự linh hoạt trong phương pháp giảng dạy và chương trình học cho phép giáo viên và học sinh tham gia tích cực hơn vào quá trình học – và thậm chí thúc đẩy một xã hội dân chủ hơn.
Instead of mandating that teachers stick to the curriculum word for word, schools can implement these more flexible approaches:
Thay vì yêu cầu giáo viên phải bám sát từng câu chữ của chương trình học, các trường có thể áp dụng các cách tiếp cận linh hoạt hơn như sau:
1. Trust teachers. Asked why they want to teach, prospective and current teachers say they care deeply about children and want to help them.Working with teachers should begin with the belief in their good intentions.
1. Tin tưởng giáo viên. Khi được hỏi tại sao muốn trở thành giáo viên, các giáo viên tương lai và hiện tại đều nói rằng họ quan tâm sâu sắc đến trẻ em và muốn giúp đỡ các em.Làm việc với giáo viên nên bắt đầu bằng niềm tin vào thiện chí của họ.
2. Follow the evidence. Learning is complex, and educators’ knowledge of how students learn evolves as new research comes out.When following a specific curriculum to fidelity, teachers are sometimes required to use methods that are no longer evidence-based.In fact, teachers have been forced to follow a curriculum to fidelity even when they have evidence that the curriculum is interfering with student learning.
2. Dựa vào bằng chứng. Học tập là một quá trình phức tạp, và kiến thức của giáo viên về cách học sinh học tập được cập nhật liên tục theo nghiên cứu mới.Khi phải tuân thủ chặt chẽ một chương trình học, giáo viên đôi khi bị yêu cầu sử dụng các phương pháp không còn dựa trên bằng chứng khoa học.Thực tế, đã có trường hợp giáo viên bị buộc phải dạy theo chương trình ngay cả khi họ có bằng chứng cho thấy chương trình đó gây cản trở cho việc học của học sinh.
3. Allow teachers to tweak curriculum to meet their students’ needs and experiences.For example, in most instructional materials, white authors and protagonists are overrepresented.Effective and ethical teaching requires that teachers support and incorporate their students’ cultures into their lessons, meaning they may have to make changes to a curriculum.
3. Cho phép giáo viên điều chỉnh chương trình học để phù hợp với nhu cầu và trải nghiệm của học sinh.Ví dụ, trong hầu hết tài liệu giảng dạy, các tác giả và nhân vật da trắng được đại diện quá mức.Việc giảng dạy hiệu quả và có đạo đức đòi hỏi giáo viên phải hỗ trợ và lồng ghép văn hóa của học sinh vào bài học, điều này có thể yêu cầu họ phải điều chỉnh chương trình học.
Quiz
Select the correct answer for each question.
Question 1/8
1. What does “fidelity” mean in the context of teaching?
2. What has happened to teachers’ control over their teaching in the past 20 years?
3. Why do many teachers feel pressured to follow curriculum with fidelity?
4. How does scripted teaching affect student learning, according to the article?
5. What did the kindergarten teacher do to help her rural students understand a city-based lesson?
6. What is a common consequence of forcing teachers to teach with strict fidelity?
7. According to the article, when do teachers teach better?
8. What is one recommended approach for moving away from rigid fidelity in education?