Note
Vlogging (làm vlog): hình thức chia sẻ nội dung cá nhân dưới dạng video, thường là ghi hình người nói chuyện trực tiếp với máy quay, giống như viết blog nhưng qua hình ảnh động.
Content creator (người sáng tạo nội dung): cá nhân tạo ra các sản phẩm truyền thông số như video, podcast, bài đăng mạng xã hội với mục đích chia sẻ, giải trí hoặc kiếm tiền.
Algorithm (thuật toán): tập hợp các quy tắc lập trình mà nền tảng như YouTube sử dụng để đề xuất video cho người dùng dựa trên hành vi và sở thích.
Retention rate (tỷ lệ giữ chân): tỷ lệ phần trăm người xem tiếp tục xem video trong một khoảng thời gian nhất định, phản ánh mức độ hấp dẫn của nội dung.
Influencer (người có tầm ảnh hưởng): cá nhân có lượng người theo dõi lớn trên mạng xã hội, có khả năng tác động đến hành vi, suy nghĩ hoặc quyết định mua sắm của người khác.
Citizen journalism (báo chí công dân): hình thức báo chí do người dân bình thường thực hiện bằng cách ghi lại và chia sẻ thông tin về các sự kiện xã hội qua mạng.
User-generated content (nội dung do người dùng tạo): nội dung do người dùng phổ thông tạo ra, không phải từ các hãng truyền thông chuyên nghiệp, như video, ảnh, bài viết đăng lên các nền tảng số.
Monetisation (kiếm tiền hóa): quá trình chuyển đổi nội dung thành nguồn thu nhập, ví dụ như thông qua quảng cáo, tài trợ hay quyên góp từ người xem.
Conspiracy theory (thuyết âm mưu): niềm tin không có cơ sở rằng một nhóm người hoặc tổ chức bí mật đang điều khiển các sự kiện lớn vì mục đích xấu.
Misinformation (thông tin sai lệch): thông tin không chính xác được lan truyền một cách vô tình hoặc cố ý, gây hiểu nhầm cho người tiếp nhận.
Short-form video (video ngắn): nội dung video có độ dài ngắn (thường dưới 60 giây), phổ biến trên các nền tảng như TikTok hoặc Instagram Reels.
Live streaming (phát trực tiếp): việc truyền hình ảnh và âm thanh theo thời gian thực trên internet, cho phép người xem tương tác ngay khi sự kiện diễn ra.
Digital platform (nền tảng số): hệ thống trực tuyến cho phép người dùng đăng tải, chia sẻ và tiêu thụ nội dung, ví dụ như YouTube, TikTok hay Facebook.
Data collection (thu thập dữ liệu): quá trình nền tảng ghi lại thông tin người dùng như lịch sử xem, lượt nhấp chuột hay thông tin cá nhân để cải thiện dịch vụ hoặc quảng cáo.
Content moderation (kiểm duyệt nội dung): quy trình đánh giá và loại bỏ nội dung vi phạm chính sách của nền tảng, nhằm đảm bảo an toàn và đúng chuẩn cộng đồng.
The Article
When three former PayPal employees, Steve Chen, Chad Hurley and Jawed Karim, registered the domain www.youtube.com 20 years ago, they wanted to create an online dating site based around videos of users.In 2016, Chen told the SXSW conference: “We thought dating would be the obvious choice.”
Khi ba cựu nhân viên của PayPal, Steve Chen, Chad Hurley và Jawed Karim, đăng ký tên miền www.youtube.com cách đây 20 năm, họ muốn tạo ra một trang web hẹn hò trực tuyến dựa trên video của người dùng.Năm 2016, Chen chia sẻ tại hội nghị SXSW: “Chúng tôi nghĩ rằng hẹn hò là lựa chọn hiển nhiên.”
But despite offering to pay users to upload videos of themselves, nobody came forward.When their concept failed, they hatched a new idea for the same domain: “OK, forget the dating aspect, let’s just open it up to any video,” said Chen.
Nhưng mặc dù đề nghị trả tiền cho người dùng để tải lên video về bản thân họ, không ai tham gia.Khi ý tưởng ban đầu thất bại, họ nảy ra một ý tưởng mới cho cùng tên miền: “Được rồi, quên phần hẹn hò đi, hãy mở ra cho mọi loại video,” Chen nói.
What followed was revolutionary.Having started as a small project, YouTube rapidly grew into one of the most influential platforms in media history, reshaping journalism, media, entertainment and social interactions.
Những gì xảy ra sau đó là một cuộc cách mạng.Bắt đầu từ một dự án nhỏ, YouTube nhanh chóng phát triển thành một trong những nền tảng có ảnh hưởng nhất trong lịch sử truyền thông, định hình lại báo chí, truyền thông, giải trí và tương tác xã hội.
Its first-ever video, “Me at the Zoo” – featuring Karim casually describing the elephants at San Diego Zoo – set the tone for democratised content creation, and also the type of content that would become so significant for YouTube: vlogging – where people communicate their own blog-style entries on video, often delivered direct to camera.
Video đầu tiên từng được đăng trên nền tảng, “Me at the Zoo” – với cảnh Karim mô tả đơn giản về những con voi tại vườn thú San Diego – đã định hình phong cách nội dung dân chủ hóa, và cả kiểu nội dung sẽ trở nên quan trọng với YouTube: vlog – nơi mọi người giao tiếp nội dung dạng blog thông qua video, thường trực tiếp trước ống kính.
The simplicity of uploading and sharing any type of video, combined with the potential of online content going viral, made the platform an instant hit.
Việc tải lên và chia sẻ bất kỳ loại video nào một cách đơn giản, kết hợp với tiềm năng lan truyền trực tuyến, đã khiến nền tảng này thành công ngay lập tức.
In October 2006, just over a year after the video platform’s launch, Google acquired YouTube for US$1.65 billion (£1.3 billion) – a move that proved one of the most significant tech acquisitions in history.The platform embarked on monetising its growing library of content via online advertising, not only generating huge profits for Google but also providing content creators with a share.
Vào tháng 10 năm 2006, chỉ hơn một năm sau khi nền tảng ra mắt, Google đã mua lại YouTube với giá 1,65 tỷ USD (1,3 tỷ bảng Anh) – một thương vụ được xem là một trong những vụ thâu tóm công nghệ quan trọng nhất trong lịch sử.Nền tảng bắt đầu kiếm tiền từ thư viện nội dung đang phát triển của mình thông qua quảng cáo trực tuyến, không chỉ tạo ra lợi nhuận khổng lồ cho Google mà còn chia sẻ doanh thu với người sáng tạo nội dung.
The increasing profits prompted content creators to deliver better content.
Lợi nhuận ngày càng tăng đã thúc đẩy các nhà sáng tạo đầu tư vào nội dung chất lượng hơn.
Whereas traditional media outlets such as television controlled video production and distribution, YouTube suddenly allowed anyone with a camera to share their voice.This shift led to the rise of independent creators, from beauty vloggers and gamers to educators and activists.
Trong khi các phương tiện truyền thống như truyền hình kiểm soát việc sản xuất và phân phối video, YouTube đột nhiên cho phép bất kỳ ai có máy quay cũng có thể chia sẻ tiếng nói của mình.Sự thay đổi này dẫn đến sự trỗi dậy của những người sáng tạo độc lập, từ các vlogger làm đẹp và game thủ đến giáo viên và nhà hoạt động.
And so the platform has given birth to an entirely new profession: the YouTuber.Early pioneers built massive audiences, inspiring a new wave of content creators who could earn a living through ad revenue, sponsorships and crowdfunding.
Và thế là nền tảng này đã khai sinh ra một nghề nghiệp hoàn toàn mới: YouTuber.Những người tiên phong đầu tiên đã xây dựng được lượng người xem khổng lồ, truyền cảm hứng cho một thế hệ sáng tạo nội dung mới có thể kiếm sống nhờ quảng cáo, tài trợ và gọi vốn cộng đồng.
In the UK in 2010, for example, a group of young content creators nicknamed “Brit Crew” became popular on YouTube.They were relatable, fun to watch, and uploaded videos regularly.
Tại Vương quốc Anh vào năm 2010, chẳng hạn, một nhóm người sáng tạo nội dung trẻ có biệt danh “Brit Crew” đã trở nên nổi tiếng trên YouTube.Họ dễ gần, thú vị và thường xuyên đăng video.
Today, the highest-paid YouTuber worldwide, according to Forbes magazine, is MrBeast, with more than 360 million subscribers and 10 billion views.In reality, MrBeast is Jimmy Donaldson, a content creator and businessman from Greenville, North Carolina.But the views his videos attract are still nowhere near the most-watched YouTube video of all time, “Baby Shark”, with 15 billion views.
Ngày nay, theo tạp chí Forbes, YouTuber có thu nhập cao nhất thế giới là MrBeast, với hơn 360 triệu người đăng ký và 10 tỷ lượt xem.Trên thực tế, MrBeast là Jimmy Donaldson, một người sáng tạo nội dung và doanh nhân đến từ Greenville, North Carolina.Tuy nhiên, số lượt xem các video của anh vẫn chưa bằng video YouTube được xem nhiều nhất mọi thời đại, “Baby Shark”, với 15 tỷ lượt xem.
Baby Shark: the YouTube video with most views to date.
Baby Shark: video YouTube có lượt xem nhiều nhất tính đến hiện tại.
Donaldson has often talked about understanding YouTube metrics and its algorithm as a key component to his success.He particularly pays attention to a measure known as “retention rate”, noting where viewers stop watching to improve his future videos.He says the algorithm prioritises things that are difficult to accomplish, such as getting high retention rates on a long video, over simply getting a large number of views.
Donaldson thường nói về việc hiểu chỉ số và thuật toán của YouTube như là yếu tố then chốt trong thành công của mình.Anh đặc biệt chú ý đến một chỉ số gọi là “tỷ lệ giữ chân”, theo dõi nơi người xem dừng lại để cải thiện các video sau.Anh nói rằng thuật toán ưu tiên những yếu tố khó đạt được như tỷ lệ giữ chân cao trong video dài, hơn là chỉ đơn thuần là số lượt xem lớn.
MrBeast is emblematic of the rise of influencers on YouTube: content creators with lots of followers who look to them for inspiration and lifestyle tips.Established companies and brands have sought to develop partnerships with key influencers in order to promote products and services to their often huge global audiences.
MrBeast là biểu tượng cho sự trỗi dậy của các influencer trên YouTube: những người sáng tạo nội dung có lượng người theo dõi lớn, những người tìm đến họ để tìm cảm hứng và lời khuyên về phong cách sống.Các công ty và thương hiệu lớn đã tìm cách hợp tác với những influencer hàng đầu này để quảng bá sản phẩm và dịch vụ tới khán giả toàn cầu đông đảo.
Overall, detailed audience numbers for YouTube are difficult to come by.However, Statista reports that the platform now has more than 2.5 billion active monthly users.
Nhìn chung, số liệu chi tiết về người xem YouTube rất khó thu thập.Tuy nhiên, Statista báo cáo rằng nền tảng hiện có hơn 2,5 tỷ người dùng hoạt động hàng tháng.
Citizen journalism
Báo chí công dân
YouTube also plays a critical role in modern journalism.The platform, along with others such as Facebook and Twitter-X, has allowed citizen journalists to document events in real time, from protests and social movements to natural disasters and political uprisings – especially since YouTube introduced live streaming in 2011.
YouTube cũng đóng vai trò then chốt trong báo chí hiện đại.Nền tảng này, cùng với những nền tảng khác như Facebook và Twitter-X, đã cho phép các nhà báo công dân ghi lại sự kiện theo thời gian thực, từ các cuộc biểu tình và phong trào xã hội đến thảm họa thiên nhiên và khởi nghĩa chính trị – đặc biệt kể từ khi YouTube giới thiệu tính năng phát trực tiếp vào năm 2011.
During major global events such as the Arab Spring and Black Lives Matter protests, influential coverage emerged from people capturing and sharing their footage on YouTube.This shift has challenged traditional news media, which now often relies on user-generated content as a key source of reporting.
Trong các sự kiện toàn cầu lớn như Mùa xuân Ả Rập và các cuộc biểu tình Black Lives Matter, những nội dung có sức ảnh hưởng đã xuất hiện từ người dân ghi lại và chia sẻ hình ảnh trên YouTube.Sự thay đổi này đã thách thức các phương tiện truyền thông truyền thống, vốn nay thường dựa vào nội dung do người dùng tạo làm nguồn tin chính.
Similarly, some major world events are streamed live on YouTube, from election coverage to the Olympics to the Glastonbury music festival.There has also been growth in the popularity of video podcasts on the platform – one of the most popular, the Joe Rogan Experience, attracts millions of views per episode.
Tương tự, một số sự kiện lớn trên thế giới cũng được phát trực tiếp trên YouTube, từ bầu cử đến Thế vận hội và lễ hội âm nhạc Glastonbury.Ngoài ra, các podcast video ngày càng phổ biến trên nền tảng này – một trong những chương trình nổi tiếng nhất, Joe Rogan Experience, thu hút hàng triệu lượt xem mỗi tập.
Misinformation and conspiracy theories
Thông tin sai lệch và thuyết âm mưu
Despite its success, YouTube has faced significant challenges.The rapid spread of hate speech, misinformation and conspiracy theories has led the platform to implement stricter content moderation policies.In recent years, YouTube says there has been a substantial drop in the number of videos that violate its policies as a result, although some experts say these numbers can be interpreted in different ways.
Mặc dù thành công, YouTube cũng đối mặt với nhiều thách thức lớn.Sự lan truyền nhanh chóng của ngôn từ kích động thù địch, thông tin sai lệch và thuyết âm mưu đã khiến nền tảng này phải áp dụng các chính sách kiểm duyệt nội dung nghiêm ngặt hơn.Trong những năm gần đây, YouTube cho biết đã giảm đáng kể số lượng video vi phạm chính sách, dù một số chuyên gia cho rằng các con số này có thể được diễn giải theo nhiều cách khác nhau.
YouTube also continues to face controversies over its data collection, and how its algorithms reinforce conspiracy “rabbit holes”.
YouTube cũng tiếp tục đối mặt với tranh cãi về việc thu thập dữ liệu và cách thuật toán của nó củng cố “hố thỏ” thuyết âm mưu.
Regulation has become a pressing concern.Governments worldwide are scrutinising YouTube for its role in spreading harmful content.Many countries are discussing how to better protect children online: in the UK, YouTube is the most popular website or app among younger users, used by nearly nine in ten children aged 3-17.(Officially, YouTube does not allow children below the age of 13 to use the platform without supervision, but there are clearly many ways around this for younger users.)
Việc quản lý đã trở thành một vấn đề cấp thiết.Các chính phủ trên toàn thế giới đang giám sát vai trò của YouTube trong việc lan truyền nội dung gây hại.Nhiều quốc gia đang thảo luận cách bảo vệ trẻ em tốt hơn trên mạng: tại Vương quốc Anh, YouTube là trang web hoặc ứng dụng phổ biến nhất trong số người dùng trẻ, với gần 9 trên 10 trẻ em từ 3–17 tuổi sử dụng.(Theo quy định chính thức, YouTube không cho phép trẻ dưới 13 tuổi sử dụng nền tảng nếu không có sự giám sát, nhưng rõ ràng vẫn có nhiều cách để các em tiếp cận.)
There is also a drive among regulators to ensure fair competition in the digital marketplace, given YouTube’s dominant position.
Các nhà quản lý cũng đang nỗ lực đảm bảo sự cạnh tranh công bằng trên thị trường kỹ thuật số, với vị thế thống trị của YouTube.
As YouTube enters its third decade, AI could become a powerful tool for creators – from speeding up the process of adding effects to videos, to creating video content from scratch.YouTube will also face continued competition from short-form video platforms such as TikTok and Instagram.
Khi YouTube bước sang thập kỷ thứ ba, trí tuệ nhân tạo có thể trở thành công cụ mạnh mẽ cho người sáng tạo – từ việc tăng tốc thêm hiệu ứng vào video, đến tạo nội dung video từ đầu.YouTube cũng sẽ tiếp tục đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các nền tảng video ngắn như TikTok và Instagram.
In my opinion, the growing demand for high-quality, authentic content will shape YouTube’s future.The platform needs to focus on protecting and empowering its creators and their diversity, while nurturing its existing community.
Theo ý kiến của tôi, nhu cầu ngày càng tăng đối với nội dung chất lượng cao và chân thực sẽ định hình tương lai của YouTube.Nền tảng cần tập trung vào việc bảo vệ và trao quyền cho các nhà sáng tạo cũng như sự đa dạng của họ, đồng thời nuôi dưỡng cộng đồng hiện có.
One thing is clear: YouTube has transformed the way we both consume and create media.From its humble beginnings to becoming a cultural phenomenon, YouTube’s 20-year journey is a testament to the power of digital platforms and social media in shaping modern society.Whether it continues growing or evolves into something entirely new, its impact on global culture is undeniable.
Một điều rõ ràng: YouTube đã thay đổi cách chúng ta tiêu thụ và tạo ra nội dung truyền thông.Từ khởi đầu khiêm tốn đến trở thành hiện tượng văn hóa, hành trình 20 năm của YouTube là minh chứng cho sức mạnh của các nền tảng kỹ thuật số và mạng xã hội trong việc định hình xã hội hiện đại.Dù tiếp tục phát triển hay chuyển mình thành điều gì đó hoàn toàn mới, tác động của YouTube đến văn hóa toàn cầu là không thể phủ nhận.
Quiz
Select the correct answer for each question.
Question 1/8
1. What was the original purpose of the domain www.youtube.com when it was first created?
2. Which video was the first ever uploaded to YouTube?
3. What major company acquired YouTube in 2006?
4. Which YouTube video holds the record for the most views of all time?
5. What is the profession that emerged from YouTube allowing people to earn from videos?
6. What key metric does MrBeast focus on to optimize his videos?
7. Which feature introduced in 2011 allowed YouTube to become a platform for real-time reporting?
8. What major concern do governments have regarding YouTube’s influence?