The Vietnam War ended 50 years ago today, yet films about the conflict still struggle to capture its complexities

Chiến tranh Việt Nam kết thúc cách đây đúng 50 năm, nhưng các bộ phim vẫn vật lộn để thể hiện đầy đủ sự phức tạp của cuộc chiến


Author: This article is republished from The Conversation under a Creative Commons license. Read the original article.


Note

Vietnam War (Chiến tranh Việt Nam): cuộc xung đột quân sự kéo dài từ năm 1955 đến 1975 giữa Bắc Việt (do Đảng Cộng sản lãnh đạo) và Nam Việt (được Mỹ hậu thuẫn), trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh.
Cold War (Chiến tranh Lạnh): thời kỳ căng thẳng chính trị và quân sự sau Thế chiến II giữa phe tư bản do Mỹ đứng đầu và phe cộng sản do Liên Xô đứng đầu.
Self-determination (quyền tự quyết): quyền của một dân tộc tự lựa chọn con đường chính trị, kinh tế, và xã hội mà không bị can thiệp từ bên ngoài.
Nation-state (quốc gia dân tộc): một hình thức tổ chức chính trị trong đó một quốc gia có lãnh thổ và dân cư được thống nhất bởi một bản sắc chung.
Colonialism (chủ nghĩa thực dân): hệ thống chính trị và kinh tế trong đó một quốc gia thống trị và khai thác tài nguyên của một vùng lãnh thổ khác.
Proxy war (chiến tranh ủy nhiệm): cuộc chiến mà trong đó các cường quốc không trực tiếp đối đầu nhau, nhưng hỗ trợ các phe đối lập trong nước khác để bảo vệ lợi ích của mình.
Reunification Day (Ngày Thống Nhất): ngày 30/4 kỷ niệm chiến thắng của miền Bắc và sự kết thúc của chế độ Việt Nam Cộng hòa, còn được gọi là Ngày Giải Phóng.
Day of National Mourning (Ngày Quốc Hận): tên gọi của người Việt lưu vong cho ngày 30/4, biểu thị sự tiếc nuối và đau thương cho sự sụp đổ của miền Nam Việt Nam.
Civil War (nội chiến): cuộc chiến giữa các phe phái trong cùng một quốc gia, thường vì khác biệt chính trị, tôn giáo, hay quyền lực.
Hollywood (Hollywood): nền công nghiệp điện ảnh Mỹ, nổi bật với ảnh hưởng toàn cầu trong việc định hình cách nhìn nhận các sự kiện lịch sử.
Melodrama (kịch tình cảm): thể loại phim/tác phẩm nghệ thuật khai thác cảm xúc mạnh mẽ, thường có tình yêu, bi kịch và xung đột rõ rệt.
White supremacy (chủ nghĩa thượng đẳng da trắng): niềm tin cho rằng người da trắng vượt trội hơn các chủng tộc khác, thường liên quan đến phân biệt chủng tộc có hệ thống.
Diaspora (cộng đồng lưu vong): nhóm người bị buộc phải rời khỏi quê hương và sống ở nơi khác, nhưng vẫn giữ bản sắc văn hóa gốc.
Refugee displacement (di tản người tị nạn): hiện tượng người dân phải rời bỏ quê hương vì chiến tranh, bạo lực hoặc đàn áp chính trị.
Communist Party (Đảng Cộng sản): tổ chức chính trị theo chủ nghĩa Mác – Lênin, lãnh đạo Việt Nam trong chiến tranh và hiện tại.
Classless society (xã hội không giai cấp): lý tưởng cộng sản về một xã hội trong đó không tồn tại giai cấp và mọi người bình đẳng về tài sản và quyền lực.
Identity (bản sắc): khái niệm về con người hoặc nhóm người được định nghĩa qua văn hóa, lịch sử, niềm tin và trải nghiệm.
Wartime loyalty (lòng trung thành thời chiến): sự trung thành của cá nhân hoặc nhóm đối với quốc gia hoặc lý tưởng trong thời chiến.
Complicity (đồng lõa): sự tham gia hoặc ngầm ủng hộ hành vi sai trái hoặc bất công.
Authenticity (tính chân thực): mức độ thể hiện sự thật, nguyên bản hoặc không bị bóp méo bởi các lực lượng bên ngoài.

The Article

The Vietnam War (1955–1975) was more than just a chapter in the Cold War.
Chiến tranh Việt Nam (1955–1975) không chỉ là một chương trong Chiến tranh Lạnh.
For some, it was supposed to achieve Vietnam’s right to self-determination.For others, it was an attempt to found a nation-state independent of both capitalist and communist influences.
Với một số người, chiến tranh nhằm đạt được quyền tự quyết của Việt Nam.Với người khác, đó là một nỗ lực để thành lập một quốc gia độc lập khỏi cả ảnh hưởng tư bản và cộng sản.
In the 50 years since the war ended, the stories we’ve heard about it have struggled to convey these many different views.Cinema – in Hollywood and in Vietnam – offers some insight into this struggle, which we continue to face today.
Trong 50 năm kể từ khi chiến tranh kết thúc, những câu chuyện chúng ta nghe về nó đã vật lộn để truyền tải những góc nhìn khác nhau này.Điện ảnh – ở Hollywood và ở Việt Nam – mang đến một số góc nhìn về cuộc vật lộn này, điều mà chúng ta vẫn đang đối mặt ngày nay.

A war by any other name

Một cuộc chiến với nhiều tên gọi
The war is known by many names, and each one highlights the different objectives of the forces involved.
Cuộc chiến có nhiều tên gọi, và mỗi tên làm nổi bật các mục tiêu khác nhau của các bên tham chiến.
For the United States, “The Vietnam War” was one battleground against the Soviet Union during the Cold War.To prevent communism from spreading, the US sent resources to establish the Republic of Vietnam (known informally as South Vietnam) as its proxy.It had already used this strategy with West Germany and South Korea.
Với Hoa Kỳ, “Chiến tranh Việt Nam” là một chiến trường trong cuộc đối đầu với Liên Xô trong Chiến tranh Lạnh.Để ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản, Mỹ đã gửi viện trợ nhằm thành lập Việt Nam Cộng Hòa (thường được gọi là Nam Việt Nam) như một quốc gia uỷ nhiệm.Chiến lược này từng được áp dụng với Tây ĐứcHàn Quốc.
The Communist Party of Vietnam thought of US involvement as a form of colonialism.
Đảng Cộng sản Việt Nam xem sự can dự của Mỹ là một hình thức thực dân mới.
By calling the conflict “the sacred resistance against the US to salvage the country” (Cuộc Kháng Chiến Chống Mỹ, Cứu Nước), or “the American war” (Chiến Tranh Mỹ) for short, the communist party encouraged the perception of the war as a stepping stone towards Vietnam’s full independence following Chinese imperialism (circa 111 BCE–939 CE), French colonialism (1862–1954) and Japanese occupation (1940-45).
Việc gọi cuộc xung đột là “cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước” hoặc ngắn gọn là “Chiến tranh Mỹ” giúp đảng cộng sản khuyến khích cái nhìn rằng đây là bước đệm hướng tới độc lập hoàn toàn của Việt Nam sau chủ nghĩa đế quốc Trung Hoa (khoảng năm 111 TCN–939 SCN), thực dân Pháp (1862–1954) và sự chiếm đóng của Nhật (1940–45).
The communist objective was to “liberate” South Vietnam from the US and its puppet administration, and reunify the country.This is why, in Vietnam, April 30 is called “Reunification Day” or “Independence Day”, to commemorate the communists’ victory in capturing Saigon.
Mục tiêu của cộng sản là “giải phóng” miền Nam khỏi Mỹ và chính quyền bù nhìn, và thống nhất đất nước.Đó là lý do tại sao ở Việt Nam, ngày 30 tháng 4 được gọi là “Ngày Thống Nhất” hoặc “Ngày Độc Lập” để kỷ niệm chiến thắng của phe cộng sản trong việc chiếm Sài Gòn.
However, former citizens of South Vietnam call April 30 the “Day of National Mourning” (Ngày Quốc Hận), as it marks the Republic’s defeat and the beginning of decades of political persecution and refugee displacement.Although the South Vietnamese were pluralistic in their political beliefs, they were united in their anti-communism.
Tuy nhiên, những người từng là công dân của Việt Nam Cộng Hòa gọi ngày 30 tháng 4 là “Ngày Quốc Hận”, vì đó là ngày đánh dấu sự thất bại của nền cộng hòa và sự khởi đầu của hàng thập kỷ bị đàn áp chính trị và ly hương.Mặc dù người dân miền Nam có quan điểm chính trị đa dạng, họ đồng thuận trong lập trường chống cộng.
For them, the conflict was “the Civil War” (Nội Chiến), fought between communists and anti-communists over the future of Vietnam.After the Republic fell, many grieved (and still do) the vision of what South Vietnam could have become.
Với họ, xung đột là “Nội Chiến”, giữa cộng sản và chống cộng nhằm tranh giành tương lai của Việt Nam.Sau khi nền cộng hòa sụp đổ, nhiều người đã tiếc nuối (và vẫn còn tiếc nuối) về viễn cảnh mà miền Nam có thể đã trở thành.

Apocalypse then

Ngày tận thế năm xưa
While the US eventually lost control over South Vietnam, it continued to influence how Vietnam was thought of in the West through Hollywood.
Dù Mỹ cuối cùng mất quyền kiểm soát Nam Việt Nam, nước này vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến cách phương Tây nhìn nhận Việt Nam thông qua Hollywood.
Francis Ford Coppola’s Apocalypse Now is loosely based on Joseph Conrad’s classic novel, Heart of Darkness. Shutterstock.
Apocalypse Now của Francis Ford Coppola được phỏng theo tiểu thuyết kinh điển “Heart of Darkness” của Joseph Conrad. Shutterstock.
In the 1970-80s, Vietnam War films such as Francis Ford Coppola’s Apocalypse Now (1979), Stanley Kubrick’s Full Metal Jacket (1987) and Oliver Stone’s Platoon (1987) established these directors as household names.
Trong thập niên 1970–80, các phim về Chiến tranh Việt Nam như Apocalypse Now (1979) của Francis Ford Coppola, Full Metal Jacket (1987) của Stanley Kubrick và Platoon (1987) của Oliver Stone đã đưa tên tuổi những đạo diễn này trở nên quen thuộc.
The films focus on US soldiers’ psyche and discontent with incompetent leadership, pushing the Vietnamese people and their struggles for independence into the background.They frame the war as something done to American society, rather than something the US orchestrated.
Các phim này tập trung vào tâm lý binh lính Mỹ và sự bất mãn với lãnh đạo bất tài, đẩy người Việt và cuộc đấu tranh giành độc lập của họ ra phía sau.Chúng khắc họa chiến tranh như một điều đã xảy ra với xã hội Mỹ, chứ không phải do Mỹ gây ra.
This victimhood fostered what became known as “the Vietnam syndrome” – an unofficial condition in American mindset characterised by feelings of woundedness and a loss of trust in the capability of the US.
Cảm giác bị tổn thương này dẫn đến cái gọi là “hội chứng Việt Nam” – một trạng thái tâm lý không chính thức ở Mỹ được đặc trưng bởi cảm giác bị tổn thương và mất niềm tin vào năng lực quốc gia.
In Vietnam, early communist-controlled cinema in the north depicted the Vietnamese as an oppressed people who must band together to defeat Western corruption.Wartime films such as Along the Same River (1959) and 17th Parallel, Days and Nights (1972) leaned into melodramatic love stories to allegorise the divided Vietnam as separated lovers who must be reunited.
Ở Việt Nam, điện ảnh do cộng sản kiểm soát ở miền Bắc sớm miêu tả người Việt là dân tộc bị áp bức, phải đoàn kết chống lại sự thối nát phương Tây.Các phim thời chiến như “Chung Một Dòng Sông” (1959) và “Vĩ Tuyến 17 Ngày và Đêm” (1972) khai thác chuyện tình bi kịch như một phép ẩn dụ cho Việt Nam bị chia cắt cần phải đoàn tụ.
As directors in the north slowly gained some freedom from the communist party, films increasingly dealt with the war’s immense impact and questioned the party’s ability to bring about the classless society it had promised.The Girl on the River (1987) and Living in Fear (2005) are two good examples.
Khi các đạo diễn miền Bắc dần có chút tự do hơn từ đảng cộng sản, các bộ phim ngày càng phản ánh tác động to lớn của chiến tranh và đặt câu hỏi về khả năng của đảng trong việc thực hiện xã hội vô giai cấp như đã hứa.Hai ví dụ là “Cô Gái Trên Sông” (1987) và “Sống Trong Sợ Hãi” (2005).
Living in Fear (Sống trong sợ hãi) trailer.
Trailer phim “Sống Trong Sợ Hãi.”
Meanwhile, filmmakers in the south were independents who occasionally collaborated with the state or military, as seen with the classic 1971 film Faceless Lover (also known as Warrior, Who Are You?).
Trong khi đó, các nhà làm phim miền Nam hoạt động độc lập và đôi khi hợp tác với nhà nước hay quân đội, như trong phim kinh điển “Người Tình Không Chân Dung” (1971).
South Vietnamese people saw film as a medium to negotiate their fledgling national identity.For them, it was important to establish and safekeep an identity that was distinct from the “foreign ally” (the US) and the “domestic foe” (the communists).
Người miền Nam xem điện ảnh như phương tiện để định hình bản sắc quốc gia non trẻ.Với họ, việc xây dựng và gìn giữ một bản sắc khác biệt với “đồng minh ngoại quốc” (Mỹ) và “kẻ thù trong nước” (cộng sản) là điều quan trọng.
This is why films from the south often portrayed love triangles, where the hero must choose between the vessels of modern Vietnamese femininity and Western excess.Some examples include Afternoon Sun (1972) and Late Night’s Dew (1972).
Vì vậy, phim miền Nam thường có tam giác tình yêu, nơi nhân vật chính phải lựa chọn giữa hiện thân của nữ tính Việt hiện đại và sự xa hoa phương Tây.Một số phim tiêu biểu là “Nắng Chiều” (1972) và “Giọt Sương Khuya” (1972).

Apocalypse now

Ngày tận thế hôm nay
New perspectives on the war are emerging as historically marginalised groups gain footing in Western media.And some of these challenge early portrayals.
Những góc nhìn mới về chiến tranh đang xuất hiện khi các nhóm từng bị gạt ra bên lề dần có tiếng nói hơn trong truyền thông phương Tây.Một số trong đó thách thức các cách khắc họa ban đầu.
Spike Lee’s Da 5 Bloods (2020) was the first major production to show the war through Black American veterans’ eyes.Hollywood neglected to do this, despite the over-representation of Black soldiers in conscription, combat and casualties during wartime.
Phim “Da 5 Bloods” (2020) của Spike Lee là tác phẩm lớn đầu tiên thể hiện chiến tranh qua góc nhìn của cựu binh da đen Mỹ.Hollywood trước đó đã bỏ qua điều này, dù binh sĩ da đen bị huy động, chiến đấu và thương vong quá mức.
Although Da 5 Bloods still fails to account for the Vietnamese’s fight for self-determination, it acknowledges Black Americans’ and the Vietnamese people’s mutual suffering under white supremacy.
Dù “Da 5 Bloods” vẫn thiếu sót trong việc thể hiện cuộc đấu tranh giành tự quyết của người Việt, nó thừa nhận nỗi đau chung của người Mỹ da đen và người Việt dưới ách thống trị da trắng.
One independent feature from a son of refugees, Journey from the Fall (2006), conveys the resentment many exiled South Vietnamese people feel towards the communist party.It also explores the trauma of leaving Vietnam by boat and resettlement in the US.
Một phim độc lập do con trai người tị nạn thực hiện, “Journey from the Fall” (2006), truyền tải sự oán giận của nhiều người Việt miền Nam lưu vong đối với đảng cộng sản.Phim cũng khai thác nỗi đau khi vượt biên và tái định cư ở Mỹ.
Most recently, the 2024 TV series The Sympathizer, adapted from Viet Thanh Nguyen’s novel, moved the needle by probing at complex issues such as wartime loyalty, complicity and authenticity.
Gần đây nhất, loạt phim truyền hình “The Sympathizer” (2024), chuyển thể từ tiểu thuyết của Viet Thanh Nguyen, đã đi xa hơn bằng cách đặt vấn đề về lòng trung thành thời chiến, sự đồng lõa và tính xác thực.

Communist narratives persist

Các tường thuật cộng sản vẫn tiếp diễn
In Vietnam today, the scale of communist party-funded movies has grown immensely, with many films resembling Hollywood blockbusters.But the messages have become more conservative.
Ngày nay ở Việt Nam, quy mô các bộ phim được tài trợ bởi đảng cộng sản đã tăng đáng kể, với nhiều phim có quy mô như bom tấn Hollywood.Nhưng thông điệp thì trở nên bảo thủ hơn.
Films such as The Scent of Burning Grass (2012) and The Legend Makers (2013) continue to support the communist party narrative by omitting South Vietnam’s anti-communist objective.They also undermine women’s contributions to the war efforts, whereas earlier films put women at the centre of community organisation.
Các phim như “Mùi Cỏ Cháy” (2012) và “Những Người Làm Truyền Thuyết” (2013) tiếp tục củng cố tường thuật của đảng cộng sản bằng cách bỏ qua mục tiêu chống cộng của miền Nam.Chúng cũng làm lu mờ vai trò của phụ nữ trong chiến tranh, trong khi các phim trước đây từng đặt phụ nữ vào trung tâm của các hoạt động cộng đồng.
A new generation of filmmakers is challenging these narratives through collaboration with international production companies and distributors.Features such as Viet and Nam (2024) experiment with film form to show the true costs of war, including the widening wealth disparity in Vietnam, and the lengths many would go to close this gap."The
Một thế hệ đạo diễn mới đang thách thức những tường thuật này bằng cách hợp tác với các công ty và nhà phát hành quốc tế.Những bộ phim như “Viet and Nam” (2024) thử nghiệm các hình thức kể chuyện để thể hiện cái giá thực sự của chiến tranh, bao gồm khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn ở Việt Nam, và những gì người ta sẵn sàng đánh đổi để vượt qua nó.
Viet and Nam trailer.
Trailer phim “Viet and Nam.”

Quiz

Select the correct answer for each question.

Question 1/7
1. What was one of the main goals of the United States during the Vietnam War?
  • To reunify Vietnam under communist rule
  • To support Japanese occupation
  • To prevent the spread of communism
  • To establish French colonialism again
2. How did the Communist Party of Vietnam frame the Vietnam War?
  • As a sacred resistance against the US to save the country
  • As a US civil rights movement
  • As an internal power struggle
  • As a war between China and Vietnam
3. What is April 30 referred to as in contemporary Vietnam?
  • The Day of Independence from France
  • Reunification Day
  • National Defense Day
  • Liberation from China Day
4. What was a common theme in early Northern Vietnamese wartime cinema?
  • Anti-American satire
  • Comedy and fantasy
  • Melodramatic love stories symbolizing national division
  • Historical documentaries about Japan
5. What is the “Vietnam Syndrome” in American discourse?
  • An illness caused by the climate in Vietnam
  • The desire to colonize Vietnam
  • A medical condition common among veterans
  • A psychological state of woundedness and distrust in US leadership post-war
6. Why is the film Da 5 Bloods (2020) significant in the portrayal of the Vietnam War?
  • It shows the war from the perspective of Black American veterans
  • It was banned in Vietnam
  • It focuses on the French military
  • It was filmed entirely in Vietnam
7. What is a key critique of recent communist-funded films in Vietnam?
  • They support capitalism
  • They are banned internationally
  • They overuse Western actors
  • They omit South Vietnam’s anti-communist narrative

Comments