Note
Yawning (ngáp): hành động há miệng, hít một hơi sâu và thở ra, thường xảy ra khi mệt mỏi, buồn chán hoặc đang thức dậy.
Contagious yawning (ngáp lây): hiện tượng bạn cảm thấy muốn ngáp sau khi nhìn thấy người khác ngáp.
Empathy (sự đồng cảm): khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.
Mirror neurons (tế bào thần kinh gương): các tế bào thần kinh trong não được kích hoạt khi nhìn thấy người khác làm điều gì đó, khiến ta cũng muốn thực hiện hành động đó.
Social connection (kết nối xã hội): mối liên hệ giữa các cá nhân trong một nhóm, giúp xây dựng sự gắn kết và phối hợp.
Bonobo (tinh tinh lùn bonobo): một loài linh trưởng gần gũi với tinh tinh thông thường, được nghiên cứu về hành vi xã hội và đồng cảm.
Reflex (phản xạ): hành động tự động của cơ thể xảy ra mà không cần suy nghĩ có ý thức.
Neuroscience (khoa học thần kinh): ngành khoa học nghiên cứu cấu trúc, chức năng và sự phát triển của hệ thần kinh và não bộ.
Chimpanzee (tinh tinh): một loài linh trưởng gần gũi với con người, thường được nghiên cứu để hiểu các hành vi xã hội và cảm xúc.
Social group (nhóm xã hội): tập hợp các cá nhân có mối quan hệ qua lại, thường chia sẻ các hành vi hoặc đặc điểm chung.
The Article
Yawning happens when you open your mouth, take a deep breath and take in air without even thinking about it.You might be tired, bored or waking up.Most people yawn six to 23 times a day – even animals yawn!
Ngáp xảy ra khi bạn há miệng, hít một hơi thật sâu và hít không khí vào mà thậm chí không cần nghĩ đến.Bạn có thể đang mệt mỏi, chán nản hoặc vừa thức dậy.Hầu hết mọi người ngáp sáu đến 23 lần một ngày – thậm chí động vật cũng ngáp!
You may have noticed that you often yawn after you see someone else yawn.This is called “contagious yawning.”
Bạn có thể đã nhận thấy rằng bạn thường ngáp sau khi nhìn thấy người khác ngáp.Điều này được gọi là “ngáp lây.”
Contagious yawning feels automatic, like a reflex you don’t have to think about.But scientists know it’s not completely automatic because we are not born knowing how to do it.
Ngáp lây cảm giác như một phản xạ tự động, bạn không cần phải suy nghĩ.Nhưng các nhà khoa học biết rằng nó không hoàn toàn tự động vì chúng ta không sinh ra đã biết làm điều đó.
In fact, contagious yawning only starts around ages four or five, which is when kids begin to develop better empathy.Empathy means understanding and sharing the feelings of others.So, without even thinking about it, seeing someone yawn can make you want to yawn, too.
Trên thực tế, ngáp lây chỉ bắt đầu xuất hiện vào khoảng bốn hoặc năm tuổi, đó là khi trẻ bắt đầu phát triển sự đồng cảm tốt hơn.Đồng cảm có nghĩa là hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.Vì vậy, ngay cả khi không nghĩ đến, việc nhìn thấy ai đó ngáp cũng có thể khiến bạn muốn ngáp theo.
How do scientists know this?
Các nhà khoa học biết điều này bằng cách nào?
Scientists have noticed that people yawn more when the other person they see yawn is someone they know well – like a best friend or a parent.
Các nhà khoa học đã nhận thấy rằng mọi người ngáp nhiều hơn khi người mà họ nhìn thấy ngáp là người mà họ quen thân – như một người bạn thân hoặc cha mẹ.
This supports the idea that empathy plays a big role in contagious yawning.When you see a friend or family member yawn, your brain understands their feelings, and you might yawn, too.
Điều này ủng hộ ý tưởng rằng sự đồng cảm đóng vai trò lớn trong hiện tượng ngáp lây.Khi bạn nhìn thấy một người bạn hoặc thành viên gia đình ngáp, não của bạn hiểu cảm xúc của họ và bạn có thể cũng ngáp theo.
Contagious yawning can also help strengthen social connections and coordination within a group.In other words, it’s one way our brains help us connect with others.
Ngáp lây cũng có thể giúp tăng cường mối liên kết xã hội và sự phối hợp trong một nhóm.Nói cách khác, đó là một cách mà não của chúng ta giúp chúng ta kết nối với người khác.
Yawning animals
Động vật ngáp
Scientists found people might also yawn when they see animals like birds, reptiles and fish yawning (yes, fish yawn too).
Các nhà khoa học phát hiện rằng con người cũng có thể ngáp khi nhìn thấy các loài động vật như chim, bò sát và cá đang ngáp (đúng vậy, cá cũng ngáp).
In fact, some animals like dogs and chimpanzees also experience contagious yawning.When a chimpanzee sees another chimpanzee yawn, it often yawns, too.Like for us humans, this helps them build social connections with each other.
Trên thực tế, một số loài động vật như chó và tinh tinh cũng trải qua hiện tượng ngáp lây.Khi một con tinh tinh nhìn thấy con tinh tinh khác ngáp, nó thường cũng sẽ ngáp theo.Cũng giống như con người, điều này giúp chúng xây dựng mối liên kết xã hội với nhau.
Scientists found that both in humans and in animals like chimpanzees and bonobos, contagious yawning is more common among those who share a strong bond.This means you’re more likely to catch a yawn from your best friend or family member than from a stranger.
Các nhà khoa học phát hiện rằng cả ở người và ở động vật như tinh tinh và bonobo, hiện tượng ngáp lây phổ biến hơn ở những cá thể có mối quan hệ thân thiết.Điều này có nghĩa là bạn có nhiều khả năng bị lây ngáp từ một người bạn thân hoặc thành viên gia đình hơn là từ một người lạ.
Two chimps yawn after seeing video clips of chimps from their own social groups do it.
Hai con tinh tinh ngáp sau khi xem đoạn video của các tinh tinh trong nhóm xã hội của chúng ngáp.
As people get older, they become better at understanding others’ feelings, and they yawn more when they see others yawn.However, this ability to catch yawns might decrease in very old age.This is seen in both humans and chimpanzees.
Khi con người lớn lên, họ ngày càng giỏi hơn trong việc hiểu cảm xúc của người khác, và họ ngáp nhiều hơn khi nhìn thấy người khác ngáp.Tuy nhiên, khả năng lây ngáp này có thể giảm đi khi về già.Hiện tượng này được thấy ở cả con người và tinh tinh.
Humans can have a contagious yawn from many different types of animals – not just their pets that they love and know well.This shows that yawning helps us connect and understand each other, whether it’s with another person or an animal.
Con người có thể bị ngáp lây từ nhiều loại động vật khác nhau – không chỉ từ thú cưng mà họ yêu quý và quen thuộc.Điều này cho thấy rằng việc ngáp giúp chúng ta kết nối và thấu hiểu nhau, dù đó là với một người khác hay một loài động vật.
What happens in the brain when we catch yawns?
Chuyện gì xảy ra trong não khi chúng ta bị lây ngáp?
Your brain has special cells called mirror neurons.These neurons activate when you see someone do something, and they make you feel like doing the same thing – for example, yawning.It’s like your brain is mirroring what the other person is doing.
Não của bạn có những tế bào đặc biệt gọi là tế bào thần kinh gương.Những tế bào này được kích hoạt khi bạn nhìn thấy ai đó làm điều gì đó, và chúng khiến bạn cũng cảm thấy muốn làm điều tương tự – ví dụ như ngáp.Giống như não của bạn đang “phản chiếu” hành động của người kia.
So, the next time you see someone yawn and feel the urge to yawn too, you’ll know it’s your brain’s way of building a connection with your friends, family and even pets.
Vì vậy, lần tới khi bạn thấy ai đó ngáp và cảm thấy thôi thúc muốn ngáp theo, bạn sẽ biết đó là cách mà não của bạn giúp xây dựng mối liên kết với bạn bè, gia đình và thậm chí là thú cưng của bạn.
Can you watch this without yawning?
Bạn có thể xem video này mà không ngáp không?
Quiz
Select the correct answer for each question.
Question 1/7
1. What is contagious yawning?
2. At what age does contagious yawning typically begin?
3. What plays a big role in contagious yawning?
4. Who are you more likely to catch a yawn from?
5. Which animals also experience contagious yawning?
6. What cells in the brain are responsible for contagious yawning?
7. Why might contagious yawning decrease in very old age?